Quadro P4000 vs GeForce GTX 770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P4000 và GeForce GTX 770, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P4000
2017
8 GB GDDR5, 100 Watt
29.13
+95.8%

P4000 vượt qua GTX 770 với mức ấn tượng là 96% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4000 và GeForce GTX 770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất196353
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.404.17
Hiệu quả năng lượng19.834.62
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGP104GK104
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$815 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro P4000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 317% so với GTX 770.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P4000 và GeForce GTX 770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4000 và GeForce GTX 770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17921536
Tần số nhân1202 MHz1046 MHz
Tần số Boost1480 MHz1085 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million3,540 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt230 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu98 °C
Tốc độ xử lý texture165.8138.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.304 TFLOPS3.333 TFLOPS
ROPs6432
TMUs112128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4000 và GeForce GTX 770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày1-slot2-slot
Công suất tối thiểu của bộ nguồnkhông có dữ liệu600 Watt
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4000 và GeForce GTX 770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1901 MHz1753 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s224.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4000 và GeForce GTX 770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Display Port1.4không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4000 và GeForce GTX 770 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
PhysX-+
Optimus+-
3D Vision Live-+
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P4000 và GeForce GTX 770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.3
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.1.126
CUDA6.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P4000 và GeForce GTX 770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro P4000 29.13
+95.8%
GTX 770 14.88

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P4000 11597
+95.7%
GTX 770 5925

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P4000 41357
+130%
GTX 770 17999

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro P4000 41732
+136%
GTX 770 17717

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro P4000 38590
+180%
GTX 770 13785

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

Quadro P4000 102
+78.9%
GTX 770 57

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P4000 và GeForce GTX 770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD69
+97.1%
35−40
−97.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p11.81
−3.6%
11.40
+3.6%
  • Quadro P4000 và GTX 770 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
+115%
27−30
−115%
Cyberpunk 2077 60−65
+110%
30−33
−110%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 85−90
+120%
40−45
−120%
Counter-Strike 2 55−60
+115%
27−30
−115%
Cyberpunk 2077 60−65
+110%
30−33
−110%
Forza Horizon 4 130−140
+97.1%
70−75
−97.1%
Forza Horizon 5 75−80
+97.5%
40−45
−97.5%
Metro Exodus 75−80
+120%
35−40
−120%
Red Dead Redemption 2 60−65
+110%
30−33
−110%
Valorant 120−130
+100%
60−65
−100%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 85−90
+120%
40−45
−120%
Counter-Strike 2 55−60
+115%
27−30
−115%
Cyberpunk 2077 60−65
+110%
30−33
−110%
Dota 2 100−110
+102%
50−55
−102%
Far Cry 5 85−90
+113%
40−45
−113%
Fortnite 140−150
+104%
70−75
−104%
Forza Horizon 4 130−140
+97.1%
70−75
−97.1%
Forza Horizon 5 75−80
+97.5%
40−45
−97.5%
Grand Theft Auto V 100−105
+100%
50−55
−100%
Metro Exodus 75−80
+120%
35−40
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+107%
85−90
−107%
Red Dead Redemption 2 60−65
+110%
30−33
−110%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+102%
50−55
−102%
Valorant 120−130
+100%
60−65
−100%
World of Tanks 270−280
+110%
130−140
−110%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+120%
40−45
−120%
Counter-Strike 2 55−60
+115%
27−30
−115%
Cyberpunk 2077 60−65
+110%
30−33
−110%
Dota 2 100−110
+102%
50−55
−102%
Far Cry 5 85−90
+113%
40−45
−113%
Forza Horizon 4 130−140
+97.1%
70−75
−97.1%
Forza Horizon 5 75−80
+97.5%
40−45
−97.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+107%
85−90
−107%
Valorant 120−130
+100%
60−65
−100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+125%
12−14
−125%
Dota 2 50−55
+96.3%
27−30
−96.3%
Grand Theft Auto V 50−55
+96.3%
27−30
−96.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+106%
85−90
−106%
Red Dead Redemption 2 27−30
+100%
14−16
−100%
World of Tanks 190−200
+96%
100−105
−96%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+96.7%
30−33
−96.7%
Cyberpunk 2077 27−30
+125%
12−14
−125%
Far Cry 5 90−95
+107%
45−50
−107%
Forza Horizon 4 80−85
+108%
40−45
−108%
Forza Horizon 5 45−50
+104%
24−27
−104%
Metro Exodus 65−70
+127%
30−33
−127%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+100%
24−27
−100%
Valorant 85−90
+115%
40−45
−115%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+117%
6−7
−117%
Dota 2 55−60
+104%
27−30
−104%
Grand Theft Auto V 55−60
+104%
27−30
−104%
Metro Exodus 24−27
+100%
12−14
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+109%
45−50
−109%
Red Dead Redemption 2 18−20
+111%
9−10
−111%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+104%
27−30
−104%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+106%
16−18
−106%
Counter-Strike 2 12−14
+117%
6−7
−117%
Cyberpunk 2077 10−12
+120%
5−6
−120%
Dota 2 55−60
+104%
27−30
−104%
Far Cry 5 40−45
+128%
18−20
−128%
Fortnite 35−40
+117%
18−20
−117%
Forza Horizon 4 45−50
+100%
24−27
−100%
Forza Horizon 5 27−30
+125%
12−14
−125%
Valorant 40−45
+105%
21−24
−105%

Vậy Quadro P4000 và GTX 770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4000 nhanh hơn 97% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.13 14.88
Mức độ mới 6 Tháng 2 2017 30 Tháng 5 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 230 Watt

Quadro P4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 95.8%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 130%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P4000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 770 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P4000 và GeForce GTX 770, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P4000
Quadro P4000
NVIDIA GeForce GTX 770
GeForce GTX 770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 309 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1658 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P4000 hoặc GeForce GTX 770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.