Quadro P4000 (di động) vs Radeon Pro Vega II

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P4000 (di động) và Radeon Pro Vega II, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

P4000 (di động)
2017
8 GB GDDR5, 100 Watt
18.50

Pro Vega II vượt qua P4000 (di động) với mức trọn vẹn là 100% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4000 (Laptop) và Radeon Pro Vega II, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất294122
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.9117.22
Hiệu quả năng lượng13.805.81
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP104Vega 20
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)3 Tháng 6 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$819.61 $2,199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro Vega II có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 118% so với P4000 (di động).

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P4000 (Laptop) và Radeon Pro Vega II: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4000 (Laptop) và Radeon Pro Vega II, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17924096
Tần số nhân1227 MHz1574 MHz
Tần số Boost1228 MHz1720 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million13,230 million
Quy trình công nghệ16 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt475 Watt
Tốc độ xử lý texture137.4440.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.398 TFLOPS14.09 TFLOPS
ROPs6464
TMUs112256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4000 (Laptop) và Radeon Pro Vega II với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)Apple MPX
Độ dàykhông có dữ liệuQuad-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4000 (Laptop) và Radeon Pro Vega II: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz806 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s825.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4000 (Laptop) và Radeon Pro Vega II. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.0b, 4x Thunderbolt
HDMI-+
Display Port1.4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4000 (Laptop) và Radeon Pro Vega II hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P4000 (Laptop) và Radeon Pro Vega II hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.1-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P4000 (di động) và Radeon Pro Vega II trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.50 37.01
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 3 Tháng 6 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 475 Watt

P4000 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 375%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro Vega II: hiệu năng cao hơn 100.1%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro Vega II vì nó vượt trội hơn Quadro P4000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P4000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon Pro Vega II dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P4000 (di động)
Quadro P4000 (di động)
AMD Radeon Pro Vega II
Radeon Pro Vega II

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 24 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 81 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega II theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P4000 (di động) hoặc Radeon Pro Vega II, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.