Quadro P4000 (di động) vs NVS 4200M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P4000 (di động) và NVS 4200M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

P4000 (di động)
2017, $820
8 GB GDDR5, 100 Watt
18.56
+2408%

P4000 (di động) vượt qua 4200M với mức trọn vẹn là 2408% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4000 (Laptop) và NVS 4200M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3261215
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.15không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.252.27
Kiến trúcPascal (2016−2021)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGP104GF119
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)22 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$819.61 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P4000 (Laptop) và NVS 4200M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4000 (Laptop) và NVS 4200M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng179248
Tần số nhân1227 MHz810 MHz
Tần số Boost1228 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million292 million
Quy trình công nghệ16 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture137.46.480
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.398 TFLOPS0.1555 TFLOPS
ROPs644
TMUs1128
L1 Cache672 KB64 KB
L2 Cache2 MB128 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4000 (Laptop) và NVS 4200M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4000 (Laptop) và NVS 4200M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4000 (Laptop) và NVS 4200M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4000 (Laptop) và NVS 4200M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P4000 (Laptop) và NVS 4200M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA6.12.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P4000 (di động) và NVS 4200M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

P4000 (di động) 18.56
+2408%
NVS 4200M 0.74

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

P4000 (di động) 15433
+2944%
NVS 4200M 507

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

P4000 (di động) 36260
+1478%
NVS 4200M 2298

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P4000 (di động) và NVS 4200M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD300−350
+2208%
13
−2208%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.73không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Escape from Tarkov 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Escape from Tarkov 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Escape from Tarkov 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Escape from Tarkov 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic

Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy P4000 (di động) và NVS 4200M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • P4000 (di động) nhanh hơn 2208% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 36 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.56 0.74
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 22 Tháng 2 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 25 Watt

P4000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2408.1%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của NVS 4200M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P4000 (di động) vì nó vượt trội hơn NVS 4200M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P4000 (di động)
Quadro P4000 (di động)
NVIDIA NVS 4200M
NVS 4200M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 31 phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 173 các phiếu

Hãy đánh giá NVS 4200M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P4000 (di động) hoặc NVS 4200M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.