Quadro P4000 Max-Q vs NVS 4200M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P4000 Max-Q và NVS 4200M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

P4000 Max-Q
2017
8 GB GDDR5, 100 Watt
20.81
+2751%

P4000 Max-Q vượt qua 4200M với mức trọn vẹn là 2751% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4000 Max-Q và NVS 4200M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2981215
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng16.202.27
Kiến trúcPascal (2016−2021)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGP104GF119
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)22 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P4000 Max-Q và NVS 4200M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4000 Max-Q và NVS 4200M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng179248
Tần số nhân1114 MHz810 MHz
Tần số Boost1228 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million292 million
Quy trình công nghệ16 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture137.56.480
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.401 TFLOPS0.1555 TFLOPS
ROPs644
TMUs1128
L1 Cache672 KB64 KB
L2 Cache2 MB128 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4000 Max-Q và NVS 4200M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4000 Max-Q và NVS 4200M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ192.3 GB/s12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4000 Max-Q và NVS 4200M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4000 Max-Q và NVS 4200M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P4000 Max-Q và NVS 4200M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A
CUDA6.12.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P4000 Max-Q và NVS 4200M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

P4000 Max-Q 20.81
+2751%
NVS 4200M 0.73

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

P4000 Max-Q 8815
+2762%
Mẫu: 2
NVS 4200M 308
Mẫu: 1434

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

P4000 Max-Q 15837
+3024%
NVS 4200M 507

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P4000 Max-Q và NVS 4200M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD95
+631%
13
−631%
4K33
+3200%
1−2
−3200%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 120−130
+2950%
4−5
−2950%
Cyberpunk 2077 45−50
+2200%
2−3
−2200%

Full HD
Medium

Battlefield 5 85−90
+2800%
3−4
−2800%
Counter-Strike 2 120−130
+2950%
4−5
−2950%
Cyberpunk 2077 45−50
+2200%
2−3
−2200%
Escape from Tarkov 85−90
+8400%
1−2
−8400%
Far Cry 5 70−75
+6900%
1−2
−6900%
Fortnite 110−120
+3567%
3−4
−3567%
Forza Horizon 4 85−90
+1620%
5−6
−1620%
Forza Horizon 5 65−70
+3300%
2−3
−3300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+938%
8−9
−938%
Valorant 150−160
+434%
27−30
−434%

Full HD
High

Battlefield 5 85−90
+2800%
3−4
−2800%
Counter-Strike 2 120−130
+2950%
4−5
−2950%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+1067%
21−24
−1067%
Cyberpunk 2077 45−50
+2200%
2−3
−2200%
Dota 2 110−120
+792%
12−14
−792%
Escape from Tarkov 85−90
+8400%
1−2
−8400%
Far Cry 5 70−75
+6900%
1−2
−6900%
Fortnite 110−120
+3567%
3−4
−3567%
Forza Horizon 4 85−90
+1620%
5−6
−1620%
Forza Horizon 5 65−70
+3300%
2−3
−3300%
Grand Theft Auto V 75−80
+3850%
2−3
−3850%
Metro Exodus 45−50
+4600%
1−2
−4600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+938%
8−9
−938%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+1217%
6−7
−1217%
Valorant 150−160
+434%
27−30
−434%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 85−90
+2800%
3−4
−2800%
Cyberpunk 2077 45−50
+2200%
2−3
−2200%
Dota 2 110−120
+792%
12−14
−792%
Escape from Tarkov 85−90
+8400%
1−2
−8400%
Far Cry 5 70−75
+6900%
1−2
−6900%
Forza Horizon 4 85−90
+1620%
5−6
−1620%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+938%
8−9
−938%
The Witcher 3: Wild Hunt 42
+600%
6−7
−600%
Valorant 150−160
+434%
27−30
−434%

Full HD
Epic

Fortnite 110−120
+3567%
3−4
−3567%

1440p
High

Counter-Strike 2 45−50
+1400%
3−4
−1400%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+3750%
4−5
−3750%
Grand Theft Auto V 35−40
+3800%
1−2
−3800%
Metro Exodus 27−30 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2075%
8−9
−2075%
Valorant 190−200
+3100%
6−7
−3100%

1440p
Ultra

Battlefield 5 60−65
+2950%
2−3
−2950%
Cyberpunk 2077 21−24 0−1
Escape from Tarkov 45−50
+2250%
2−3
−2250%
Far Cry 5 45−50 0−1
Forza Horizon 4 50−55
+2600%
2−3
−2600%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+1550%
2−3
−1550%

1440p
Epic

Fortnite 50−55
+5000%
1−2
−5000%

4K
High

Counter-Strike 2 20−22 0−1
Grand Theft Auto V 40−45
+186%
14−16
−186%
Metro Exodus 18−20 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+2800%
1−2
−2800%
Valorant 120−130
+3000%
4−5
−3000%

4K
Ultra

Battlefield 5 30−35
+3200%
1−2
−3200%
Counter-Strike 2 20−22 0−1
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
Dota 2 70−75
+3500%
2−3
−3500%
Escape from Tarkov 21−24 0−1
Far Cry 5 24−27 0−1
Forza Horizon 4 35−40
+3600%
1−2
−3600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+1000%
2−3
−1000%

4K
Epic

Fortnite 21−24
+1050%
2−3
−1050%

Vậy P4000 Max-Q và NVS 4200M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • P4000 Max-Q nhanh hơn 631% ở độ phân giải 1080p
  • P4000 Max-Q nhanh hơn 3200% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Escape from Tarkov, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, P4000 Max-Q nhanh hơn 8400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • P4000 Max-Q đã vượt qua NVS 4200M trong tất cả 36 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.81 0.73
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 22 Tháng 2 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 25 Watt

P4000 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2750.7%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của NVS 4200M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P4000 Max-Q vì nó vượt trội hơn NVS 4200M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P4000 Max-Q
Quadro P4000 Max-Q
NVIDIA NVS 4200M
NVS 4200M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro P4000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 173 các phiếu

Hãy đánh giá NVS 4200M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P4000 Max-Q hoặc NVS 4200M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.