Quadro P4000 (di động) vs GeForce GTX 775M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro P4000 (di động) và GeForce GTX 775M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
P4000 (di động) vượt qua GTX 775M với mức trọn vẹn là 116% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4000 (Laptop) và GeForce GTX 775M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 279 | 473 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 8.08 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 14.20 | 6.58 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Kepler (2012−2018) |
Bộ xử lý đồ họa | GP104 | N13E-GTX-A2 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước) | 24 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $819.61 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro P4000 (Laptop) và GeForce GTX 775M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4000 (Laptop) và GeForce GTX 775M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1792 | 1344 |
Tần số nhân | 1227 MHz | 719 MHz |
Tần số Boost | 1228 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 7,200 million | 3540 Million |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 100 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 137.4 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 4.398 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 64 | không có dữ liệu |
TMUs | 112 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4000 (Laptop) và GeForce GTX 775M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | large |
Giao diện | MXM-B (3.0) | không có dữ liệu |
Hỗ trợ SLI | - | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4000 (Laptop) và GeForce GTX 775M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1502 MHz | 3600 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 192 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4000 (Laptop) và GeForce GTX 775M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
Display Port | 1.4 | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4000 (Laptop) và GeForce GTX 775M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | + |
3D Stereo | + | không có dữ liệu |
Mosaic | + | không có dữ liệu |
nView Display Management | + | không có dữ liệu |
Optimus | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro P4000 (Laptop) và GeForce GTX 775M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | 11 |
Shader Model | 6.4 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.5 | không có dữ liệu |
OpenCL | 1.2 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.2.131 | - |
CUDA | 6.1 | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P4000 (di động) và GeForce GTX 775M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro P4000 (di động) và GeForce GTX 775M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Counter-Strike 2 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Battlefield 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Counter-Strike 2 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Far Cry 5 | 30−33
+0%
|
30−33
+0%
|
Fortnite | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Valorant | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Battlefield 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Counter-Strike 2 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Dota 2 | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Far Cry 5 | 30−33
+0%
|
30−33
+0%
|
Fortnite | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Grand Theft Auto V | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Metro Exodus | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Valorant | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Dota 2 | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Far Cry 5 | 30−33
+0%
|
30−33
+0%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Valorant | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Grand Theft Auto V | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Metro Exodus | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Valorant | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Far Cry 5 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Counter-Strike 2 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Grand Theft Auto V | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Metro Exodus | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Valorant | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Counter-Strike 2 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Dota 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Far Cry 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 17.83 | 8.27 |
Mức độ mới | 11 Tháng 1 2017 | 24 Tháng 9 2013 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 4 GB |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 28 nm |
P4000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 115.6%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro P4000 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 775M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro P4000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 775M dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.