Quadro P4000 Max-Q vs Iris Xe Graphics MAX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P4000 Max-Q và Iris Xe Graphics MAX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

P4000 Max-Q
2017
8 GB GDDR5, 100 Watt
19.71
+347%

P4000 Max-Q vượt qua Iris Xe Graphics MAX với mức trọn vẹn là 347% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4000 Max-Q và Iris Xe Graphics MAX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất256635
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng15.7014.05
Kiến trúcPascal (2016−2021)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP104DG1
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P4000 Max-Q và Iris Xe Graphics MAX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4000 Max-Q và Iris Xe Graphics MAX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792768
Tần số nhân1114 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1228 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture137.579.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.401 TFLOPS2.534 TFLOPS
ROPs6424
TMUs11248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4000 Max-Q và Iris Xe Graphics MAX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x4
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4000 Max-Q và Iris Xe Graphics MAX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5LPDDR4X
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz4.3 GB/s
Băng thông bộ nhớ192.3 GB/s68.26 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4000 Max-Q và Iris Xe Graphics MAX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4000 Max-Q và Iris Xe Graphics MAX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P4000 Max-Q và Iris Xe Graphics MAX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.2
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P4000 Max-Q và Iris Xe Graphics MAX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

P4000 Max-Q 19.71
+347%
Iris Xe Graphics MAX 4.41

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

P4000 Max-Q 8815
+347%
Iris Xe Graphics MAX 1971

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P4000 Max-Q và Iris Xe Graphics MAX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD96
+357%
21−24
−357%
4K33
+371%
7−8
−371%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 55−60
+383%
12−14
−383%
Counter-Strike 2 120−130
+359%
27−30
−359%
Cyberpunk 2077 45−50
+360%
10−11
−360%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 55−60
+383%
12−14
−383%
Battlefield 5 85−90
+383%
18−20
−383%
Counter-Strike 2 120−130
+359%
27−30
−359%
Cyberpunk 2077 45−50
+360%
10−11
−360%
Far Cry 5 70−75
+350%
16−18
−350%
Fortnite 110−120
+358%
24−27
−358%
Forza Horizon 4 85−90
+378%
18−20
−378%
Forza Horizon 5 65−70
+386%
14−16
−386%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+361%
18−20
−361%
Valorant 150−160
+413%
30−33
−413%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 55−60
+383%
12−14
−383%
Battlefield 5 85−90
+383%
18−20
−383%
Counter-Strike 2 120−130
+359%
27−30
−359%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+388%
50−55
−388%
Cyberpunk 2077 45−50
+360%
10−11
−360%
Dota 2 110−120
+379%
24−27
−379%
Far Cry 5 70−75
+350%
16−18
−350%
Fortnite 110−120
+358%
24−27
−358%
Forza Horizon 4 85−90
+378%
18−20
−378%
Forza Horizon 5 65−70
+386%
14−16
−386%
Grand Theft Auto V 75−80
+394%
16−18
−394%
Metro Exodus 45−50
+370%
10−11
−370%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+361%
18−20
−361%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+394%
16−18
−394%
Valorant 150−160
+413%
30−33
−413%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+383%
18−20
−383%
Cyberpunk 2077 45−50
+360%
10−11
−360%
Dota 2 110−120
+379%
24−27
−379%
Far Cry 5 70−75
+350%
16−18
−350%
Forza Horizon 4 85−90
+378%
18−20
−378%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+361%
18−20
−361%
The Witcher 3: Wild Hunt 42
+367%
9−10
−367%
Valorant 150−160
+413%
30−33
−413%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+358%
24−27
−358%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+360%
10−11
−360%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+410%
30−33
−410%
Grand Theft Auto V 35−40
+375%
8−9
−375%
Metro Exodus 27−30
+367%
6−7
−367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+394%
35−40
−394%
Valorant 190−200
+380%
40−45
−380%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+400%
12−14
−400%
Cyberpunk 2077 21−24
+425%
4−5
−425%
Far Cry 5 45−50
+390%
10−11
−390%
Forza Horizon 4 55−60
+358%
12−14
−358%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+350%
8−9
−350%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+400%
10−11
−400%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
+467%
3−4
−467%
Counter-Strike 2 20−22
+400%
4−5
−400%
Grand Theft Auto V 35−40
+388%
8−9
−388%
Metro Exodus 18−20
+350%
4−5
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+383%
6−7
−383%
Valorant 120−130
+359%
27−30
−359%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+371%
7−8
−371%
Counter-Strike 2 20−22
+400%
4−5
−400%
Cyberpunk 2077 9−10
+350%
2−3
−350%
Dota 2 70−75
+350%
16−18
−350%
Far Cry 5 24−27
+380%
5−6
−380%
Forza Horizon 4 35−40
+375%
8−9
−375%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+450%
4−5
−450%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
+360%
5−6
−360%

Vậy P4000 Max-Q và Iris Xe Graphics MAX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • P4000 Max-Q nhanh hơn 357% ở độ phân giải 1080p
  • P4000 Max-Q nhanh hơn 371% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.71 4.41
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 31 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 25 Watt

P4000 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 346.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics MAX: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P4000 Max-Q vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics MAX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P4000 Max-Q được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Iris Xe Graphics MAX dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P4000 Max-Q
Quadro P4000 Max-Q
Intel Iris Xe Graphics MAX
Iris Xe Graphics MAX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro P4000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 220 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics MAX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P4000 Max-Q hoặc Iris Xe Graphics MAX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.