Quadro P4000 Max-Q vs GeForce GTX 760

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P4000 Max-Q và GeForce GTX 760, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

P4000 Max-Q
2017
8 GB GDDR5, 100 Watt
19.71
+83.7%

P4000 Max-Q vượt qua GTX 760 với mức ấn tượng là 84% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4000 Max-Q và GeForce GTX 760, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất256410
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu3.91
Hiệu quả năng lượng15.705.03
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGP104GK104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)25 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P4000 Max-Q và GeForce GTX 760: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4000 Max-Q và GeForce GTX 760, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17921152
Tần số nhân1114 MHz980 MHz
Tần số Boost1228 MHz1033 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million3,540 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt170 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture137.599.07
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.401 TFLOPS2.378 TFLOPS
ROPs6432
TMUs11296

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4000 Max-Q và GeForce GTX 760 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Công suất tối thiểu của bộ nguồnkhông có dữ liệu500 Watt
Cổng nguồn phụNone2x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4000 Max-Q và GeForce GTX 760: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ192.3 GB/s192.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4000 Max-Q và GeForce GTX 760. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4000 Max-Q và GeForce GTX 760 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
PhysX-+
Optimus+-
3D Vision Live-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P4000 Max-Q và GeForce GTX 760 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.3
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.1.126
CUDA6.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P4000 Max-Q và GeForce GTX 760 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

P4000 Max-Q 19.71
+83.7%
GTX 760 10.73

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

P4000 Max-Q 8815
+83.7%
GTX 760 4799

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

P4000 Max-Q 15837
+98.9%
GTX 760 7962

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

P4000 Max-Q 12312
+107%
GTX 760 5959

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

P4000 Max-Q 74933
+86.6%
GTX 760 40150

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P4000 Max-Q và GeForce GTX 760 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD96
+43.3%
67
−43.3%
4K33
+106%
16−18
−106%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.72
4Kkhông có dữ liệu15.56

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 55−60
+100%
27−30
−100%
Counter-Strike 2 120−130
+93.8%
60−65
−93.8%
Cyberpunk 2077 45−50
+91.7%
24−27
−91.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 55−60
+100%
27−30
−100%
Battlefield 5 85−90
+70.6%
50−55
−70.6%
Counter-Strike 2 120−130
+93.8%
60−65
−93.8%
Cyberpunk 2077 45−50
+91.7%
24−27
−91.7%
Far Cry 5 70−75
+84.6%
35−40
−84.6%
Fortnite 110−120
+61.8%
65−70
−61.8%
Forza Horizon 4 85−90
+72%
50−55
−72%
Forza Horizon 5 65−70
+88.9%
35−40
−88.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+97.6%
40−45
−97.6%
Valorant 150−160
+48.1%
100−110
−48.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 55−60
+100%
27−30
−100%
Battlefield 5 85−90
+70.6%
50−55
−70.6%
Counter-Strike 2 120−130
+93.8%
60−65
−93.8%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+45.2%
160−170
−45.2%
Cyberpunk 2077 45−50
+91.7%
24−27
−91.7%
Dota 2 110−120
+45.6%
75−80
−45.6%
Far Cry 5 70−75
+84.6%
35−40
−84.6%
Fortnite 110−120
+61.8%
65−70
−61.8%
Forza Horizon 4 85−90
+72%
50−55
−72%
Forza Horizon 5 65−70
+88.9%
35−40
−88.9%
Grand Theft Auto V 75−80
+79.5%
40−45
−79.5%
Metro Exodus 45−50
+95.8%
24−27
−95.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+97.6%
40−45
−97.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+155%
30−35
−155%
Valorant 150−160
+48.1%
100−110
−48.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+70.6%
50−55
−70.6%
Cyberpunk 2077 45−50
+91.7%
24−27
−91.7%
Dota 2 110−120
+45.6%
75−80
−45.6%
Far Cry 5 70−75
+84.6%
35−40
−84.6%
Forza Horizon 4 85−90
+72%
50−55
−72%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+97.6%
40−45
−97.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 42
+35.5%
30−35
−35.5%
Valorant 150−160
+48.1%
100−110
−48.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+61.8%
65−70
−61.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+109%
21−24
−109%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+73.9%
85−90
−73.9%
Grand Theft Auto V 35−40
+111%
18−20
−111%
Metro Exodus 27−30
+100%
14−16
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+106%
80−85
−106%
Valorant 190−200
+52.4%
120−130
−52.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+93.5%
30−35
−93.5%
Cyberpunk 2077 21−24
+110%
10−11
−110%
Far Cry 5 45−50
+96%
24−27
−96%
Forza Horizon 4 55−60
+96.4%
27−30
−96.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+100%
18−20
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+100%
24−27
−100%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Counter-Strike 2 20−22
+233%
6−7
−233%
Grand Theft Auto V 35−40
+69.6%
21−24
−69.6%
Metro Exodus 18−20
+157%
7−8
−157%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+93.3%
14−16
−93.3%
Valorant 120−130
+96.8%
60−65
−96.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+106%
16−18
−106%
Counter-Strike 2 20−22
+233%
6−7
−233%
Cyberpunk 2077 9−10
+125%
4−5
−125%
Dota 2 70−75
+71.4%
40−45
−71.4%
Far Cry 5 24−27
+100%
12−14
−100%
Forza Horizon 4 35−40
+90%
20−22
−90%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+100%
10−12
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
+109%
10−12
−109%

Vậy P4000 Max-Q và GTX 760 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • P4000 Max-Q nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1080p
  • P4000 Max-Q nhanh hơn 106% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, P4000 Max-Q nhanh hơn 233%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • P4000 Max-Q đã vượt qua GTX 760 trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.71 10.73
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 25 Tháng 6 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 170 Watt

P4000 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 83.7%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 70%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P4000 Max-Q vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 760 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P4000 Max-Q được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 760 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P4000 Max-Q
Quadro P4000 Max-Q
NVIDIA GeForce GTX 760
GeForce GTX 760

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro P4000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 2175 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P4000 Max-Q hoặc GeForce GTX 760, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.