Quadro P3200 vs Quadro P2000 Max-Q

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P3200 và Quadro P2000 Max-Q, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro P3200
2018
6 GB GDDR5, 75 Watt
19.40
+64%

P3200 vượt qua P2000 Max-Q với mức ấn tượng là 64% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P3200 và Quadro P2000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất259388
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng20.59không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP104GP107GL
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)5 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P3200 và Quadro P2000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P3200 và Quadro P2000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792768
Tần số nhân1328 MHz1215 MHz
Tần số Boost1543 MHz1468 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture172.8không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.53 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs112không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P3200 và Quadro P2000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-B (3.0)không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P3200 và Quadro P2000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1753 MHz6008 MHz
Băng thông bộ nhớ168.3 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P3200 và Quadro P2000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P3200 và Quadro P2000 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P3200 và Quadro P2000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P3200 và Quadro P2000 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P3200 19.40
+64%
P2000 Max-Q 11.83

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P3200 8673
+64%
P2000 Max-Q 5290

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro P3200 16619
+104%
P2000 Max-Q 8148

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro P3200 45999
+40.6%
P2000 Max-Q 32724

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro P3200 12555
+86.2%
P2000 Max-Q 6742

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P3200 82507
+188%
P2000 Max-Q 28679

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P3200 419543
+28.7%
P2000 Max-Q 326075

3DMark Time Spy Graphics

Quadro P3200 4356
+113%
P2000 Max-Q 2049

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P3200 và Quadro P2000 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD84
+68%
50
−68%
4K28
+40%
20
−40%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 55−60
+78.1%
30−35
−78.1%
Counter-Strike 2 120−130
+69.4%
70−75
−69.4%
Cyberpunk 2077 45−50
+66.7%
27−30
−66.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 55−60
+78.1%
30−35
−78.1%
Battlefield 5 85−90
+53.6%
55−60
−53.6%
Counter-Strike 2 120−130
+69.4%
70−75
−69.4%
Cyberpunk 2077 45−50
+66.7%
27−30
−66.7%
Far Cry 5 79
+79.5%
40−45
−79.5%
Fortnite 100−110
+47.3%
70−75
−47.3%
Forza Horizon 4 95
+72.7%
55−60
−72.7%
Forza Horizon 5 65−70
+63.4%
40−45
−63.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+72.3%
45−50
−72.3%
Valorant 150−160
+36.9%
110−120
−36.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 55−60
+78.1%
30−35
−78.1%
Battlefield 5 85−90
+53.6%
55−60
−53.6%
Counter-Strike 2 120−130
+69.4%
70−75
−69.4%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+34.4%
180−190
−34.4%
Cyberpunk 2077 45−50
+66.7%
27−30
−66.7%
Dota 2 119
+40%
85−90
−40%
Far Cry 5 74
+68.2%
40−45
−68.2%
Fortnite 100−110
+47.3%
70−75
−47.3%
Forza Horizon 4 88
+60%
55−60
−60%
Forza Horizon 5 65−70
+63.4%
40−45
−63.4%
Grand Theft Auto V 75−80
+59.2%
45−50
−59.2%
Metro Exodus 45−50
+76.9%
24−27
−76.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+72.3%
45−50
−72.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
+163%
32
−163%
Valorant 150−160
+36.9%
110−120
−36.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+53.6%
55−60
−53.6%
Cyberpunk 2077 45−50
+66.7%
27−30
−66.7%
Dota 2 112
+31.8%
85−90
−31.8%
Far Cry 5 70
+59.1%
40−45
−59.1%
Forza Horizon 4 72
+30.9%
55−60
−30.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+72.3%
45−50
−72.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+84%
25
−84%
Valorant 150−160
+36.9%
110−120
−36.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
+47.3%
70−75
−47.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+87.5%
24−27
−87.5%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+55.7%
95−100
−55.7%
Grand Theft Auto V 35−40
+85%
20−22
−85%
Metro Exodus 27−30
+86.7%
14−16
−86.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+57.3%
110−120
−57.3%
Valorant 190−200
+39.4%
130−140
−39.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+71.4%
35−40
−71.4%
Cyberpunk 2077 20−22
+81.8%
10−12
−81.8%
Far Cry 5 45−50
+71.4%
27−30
−71.4%
Forza Horizon 4 50−55
+74.2%
30−35
−74.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+75%
20−22
−75%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
+75%
27−30
−75%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
+70%
10−11
−70%
Counter-Strike 2 20−22
+150%
8−9
−150%
Grand Theft Auto V 35−40
+62.5%
24−27
−62.5%
Metro Exodus 18−20
+100%
9−10
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+133%
12
−133%
Valorant 120−130
+74.3%
70−75
−74.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Counter-Strike 2 20−22
+150%
8−9
−150%
Cyberpunk 2077 9−10
+80%
5−6
−80%
Dota 2 70−75
+54.3%
45−50
−54.3%
Far Cry 5 24−27
+84.6%
12−14
−84.6%
Forza Horizon 4 35−40
+68.2%
21−24
−68.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%

Vậy Quadro P3200 và P2000 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P3200 nhanh hơn 68% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P3200 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Quadro P3200 nhanh hơn 163%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P3200 đã vượt qua P2000 Max-Q trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.40 11.83
Mức độ mới 21 Tháng 2 2018 5 Tháng 7 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm

Quadro P3200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 64%, mới hơn 7 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của P2000 Max-Q: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P3200 vì nó vượt trội hơn Quadro P2000 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P3200
Quadro P3200
NVIDIA Quadro P2000 Max-Q
Quadro P2000 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 310 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P3200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 15 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P3200 hoặc Quadro P2000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.