Quadro P3000 (di động) vs ATI Radeon HD 5750

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P3000 (di động) và Radeon HD 5750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

P3000 (di động)
2017
6 GB GDDR5, 75 Watt
14.43
+453%

P3000 (di động) vượt qua ATI HD 5750 với mức trọn vẹn là 453% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P3000 (Laptop) và Radeon HD 5750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất339786
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng15.332.42
Kiến trúcPascal (2016−2021)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGP104Juniper
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)13 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P3000 (Laptop) và Radeon HD 5750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P3000 (Laptop) và Radeon HD 5750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280720
Tần số nhân1088 MHz700 MHz
Tần số Boost1215 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million1,040 million
Quy trình công nghệ16 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt86 Watt
Tốc độ xử lý texture97.2025.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.11 TFLOPS1.008 TFLOPS
ROPs4816
TMUs8036

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P3000 (Laptop) và Radeon HD 5750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu178 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P3000 (Laptop) và Radeon HD 5750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1753 MHz1150 MHz
Băng thông bộ nhớ168 GB/s73.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P3000 (Laptop) và Radeon HD 5750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+
Display Port1.4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P3000 (Laptop) và Radeon HD 5750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P3000 (Laptop) và Radeon HD 5750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1211.2 (11_0)
Shader Model6.45.0
OpenGL4.54.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131N/A
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P3000 (di động) và Radeon HD 5750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

P3000 (di động) 14.43
+453%
ATI HD 5750 2.61

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

P3000 (di động) 6452
+452%
ATI HD 5750 1168

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

P3000 (di động) 9256
+576%
ATI HD 5750 1370

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P3000 (di động) và Radeon HD 5750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD64
+540%
10−12
−540%
4K28
+460%
5−6
−460%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
+486%
7−8
−486%
Counter-Strike 2 85−90
+456%
16−18
−456%
Cyberpunk 2077 30−35
+560%
5−6
−560%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
+486%
7−8
−486%
Battlefield 5 65−70
+458%
12−14
−458%
Counter-Strike 2 85−90
+456%
16−18
−456%
Cyberpunk 2077 30−35
+560%
5−6
−560%
Far Cry 5 50−55
+489%
9−10
−489%
Fortnite 85−90
+521%
14−16
−521%
Forza Horizon 4 65−70
+550%
10−11
−550%
Forza Horizon 5 50−55
+456%
9−10
−456%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+480%
10−11
−480%
Valorant 120−130
+500%
21−24
−500%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
+486%
7−8
−486%
Battlefield 5 65−70
+458%
12−14
−458%
Counter-Strike 2 85−90
+456%
16−18
−456%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+486%
35−40
−486%
Cyberpunk 2077 30−35
+560%
5−6
−560%
Dota 2 95−100
+500%
16−18
−500%
Far Cry 5 50−55
+489%
9−10
−489%
Fortnite 85−90
+521%
14−16
−521%
Forza Horizon 4 65−70
+550%
10−11
−550%
Forza Horizon 5 50−55
+456%
9−10
−456%
Grand Theft Auto V 60−65
+500%
10−11
−500%
Metro Exodus 30−35
+560%
5−6
−560%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+480%
10−11
−480%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
+530%
10−11
−530%
Valorant 120−130
+500%
21−24
−500%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+458%
12−14
−458%
Cyberpunk 2077 30−35
+560%
5−6
−560%
Dota 2 95−100
+500%
16−18
−500%
Far Cry 5 50−55
+489%
9−10
−489%
Forza Horizon 4 65−70
+550%
10−11
−550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+480%
10−11
−480%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
+560%
5−6
−560%
Valorant 120−130
+500%
21−24
−500%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 85−90
+521%
14−16
−521%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+520%
5−6
−520%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+544%
18−20
−544%
Grand Theft Auto V 24−27
+550%
4−5
−550%
Metro Exodus 20−22
+567%
3−4
−567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+463%
27−30
−463%
Valorant 150−160
+485%
27−30
−485%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+529%
7−8
−529%
Cyberpunk 2077 14−16
+600%
2−3
−600%
Far Cry 5 35−40
+483%
6−7
−483%
Forza Horizon 4 35−40
+457%
7−8
−457%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+525%
4−5
−525%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
+483%
6−7
−483%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
+550%
2−3
−550%
Counter-Strike 2 12−14
+500%
2−3
−500%
Grand Theft Auto V 27−30
+480%
5−6
−480%
Metro Exodus 12−14
+500%
2−3
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+633%
3−4
−633%
Valorant 85−90
+521%
14−16
−521%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+475%
4−5
−475%
Counter-Strike 2 12−14
+500%
2−3
−500%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Dota 2 55−60
+460%
10−11
−460%
Far Cry 5 16−18
+467%
3−4
−467%
Forza Horizon 4 27−30
+575%
4−5
−575%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+650%
2−3
−650%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+700%
2−3
−700%

Vậy P3000 (di động) và ATI HD 5750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • P3000 (di động) nhanh hơn 540% ở độ phân giải 1080p
  • P3000 (di động) nhanh hơn 460% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.43 2.61
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 13 Tháng 10 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 86 Watt

P3000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 452.9%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 14.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P3000 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P3000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon HD 5750 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P3000 (di động)
Quadro P3000 (di động)
ATI Radeon HD 5750
Radeon HD 5750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 163 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P3000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 299 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P3000 (di động) hoặc Radeon HD 5750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.