Quadro P2000 vs GeForce RTX 2050 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 và GeForce RTX 2050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P2000
2017
5 GB GDDR5, 75 Watt
18.91
+1%

P2000 chỉ vượt qua RTX 2050 Mobile với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 và GeForce RTX 2050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất306308
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10029
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất10.23không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.2928.52
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP106GA107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$585 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P2000 và GeForce RTX 2050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 và GeForce RTX 2050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242048
Tần số nhân1076 MHz1185 MHz
Tần số Boost1480 MHz1477 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture94.7294.53
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.031 TFLOPS6.05 TFLOPS
ROPs4032
TMUs6464
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 và GeForce RTX 2050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài201 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 và GeForce RTX 2050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa5 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ160 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ140.2 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 và GeForce RTX 2050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P2000 và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P2000 và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3
CUDA6.18.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P2000 và GeForce RTX 2050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P2000 18.91
+1%
RTX 2050 Mobile 18.72

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro P2000 8387
RTX 2050 Mobile 12495
+49%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro P2000 32964
RTX 2050 Mobile 46821
+42%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro P2000 6847
RTX 2050 Mobile 8965
+30.9%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P2000 43566
RTX 2050 Mobile 58257
+33.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P2000 và GeForce RTX 2050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD56
+36.6%
41
−36.6%
1440p20
−70%
34
+70%
4K16
−62.5%
26
+62.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p10.45không có dữ liệu
1440p29.25không có dữ liệu
4K36.56không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
Atomic Heart 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 30−35
−9.1%
36
+9.1%
Cyberpunk 2077 35−40
−27%
47
+27%
Atomic Heart 45−50
−6.5%
49
+6.5%
Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+10%
30
−10%
Cyberpunk 2077 35−40
−13.5%
42
+13.5%
Far Cry 5 47
−25.5%
59
+25.5%
Fortnite 144
+51.6%
95−100
−51.6%
Forza Horizon 4 70−75
+1.4%
70−75
−1.4%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
49
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
−24.5%
65−70
+24.5%
Valorant 130−140
+0.7%
130−140
−0.7%
Atomic Heart 45−50
+53.3%
30
−53.3%
Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+22.2%
27
−22.2%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+0.5%
220−230
−0.5%
Cyberpunk 2077 35−40
+27.6%
29
−27.6%
Dota 2 102
−15.7%
118
+15.7%
Far Cry 5 41
−29.3%
53
+29.3%
Fortnite 60
−58.3%
95−100
+58.3%
Forza Horizon 4 70−75
+1.4%
70−75
−1.4%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 65−70
−1.5%
68
+1.5%
Metro Exodus 35−40
+2.7%
35−40
−2.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
−61%
65−70
+61%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
−52.6%
58
+52.6%
Valorant 130−140
+0.7%
130−140
−0.7%
Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+3.1%
30−35
−3.1%
Cyberpunk 2077 35−40
+48%
25
−48%
Dota 2 98
−12.2%
110
+12.2%
Far Cry 5 35
−40%
49
+40%
Forza Horizon 4 70−75
+1.4%
70−75
−1.4%
Forza Horizon 5 45−50
+48.5%
33
−48.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
−128%
65−70
+128%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
−32%
33
+32%
Valorant 130−140
+0.7%
130−140
−0.7%
Fortnite 45
−111%
95−100
+111%
Counter-Strike 2 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+0.8%
120−130
−0.8%
Grand Theft Auto V 30−33
−23.3%
37
+23.3%
Metro Exodus 21−24
+4.5%
21−24
−4.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0.6%
160−170
−0.6%
Valorant 170−180
+1.2%
170−180
−1.2%
Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 21
−76.2%
37
+76.2%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%
Fortnite 24
−66.7%
40−45
+66.7%
Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
−92.3%
24−27
+92.3%
Valorant 100−105
+2%
95−100
−2%
Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 60−65
+82.4%
34
−82.4%
Far Cry 5 9
−100%
18
+100%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7
−143%
16−18
+143%
Fortnite 10
−80%
18−20
+80%
Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%

Vậy Quadro P2000 và RTX 2050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P2000 nhanh hơn 37% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2050 Mobile nhanh hơn 70% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2050 Mobile nhanh hơn 63% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Quadro P2000 nhanh hơn 82%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 2050 Mobile nhanh hơn 143%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P2000 tốt hơn trong 23 các bài kiểm tra (34%)
  • RTX 2050 Mobile tốt hơn trong 24 các bài kiểm tra (36%)
  • Hòa trong 20 các bài kiểm tra (30%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.91 18.72
Mức độ mới 6 Tháng 2 2017 17 Tháng 12 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 5 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 45 Watt

Quadro P2000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2050 Mobile: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro P2000 và GeForce RTX 2050 Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro P2000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 2050 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P2000
Quadro P2000
NVIDIA GeForce RTX 2050 Mobile
GeForce RTX 2050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5
667 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
2467 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P2000 hoặc GeForce RTX 2050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.