P106-100 vs GeForce RTX 2050 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh P106-100 và GeForce RTX 2050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

P106-100
2017
6 GB GDDR5, 120 Watt
16.43

RTX 2050 Mobile vượt qua P106-100 với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của P106-100 và GeForce RTX 2050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất329304
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10029
Hiệu quả năng lượng9.7828.71
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP106GA107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành19 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của P106-100 và GeForce RTX 2050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của P106-100 và GeForce RTX 2050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12802048
Tần số nhân1506 MHz1185 MHz
Tần số Boost1709 MHz1477 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture136.794.53
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.375 TFLOPS6.05 TFLOPS
ROPs4832
TMUs8064
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của P106-100 và GeForce RTX 2050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài250 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên P106-100 và GeForce RTX 2050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên P106-100 và GeForce RTX 2050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được P106-100 và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được P106-100 và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.18.6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của P106-100 và GeForce RTX 2050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35−40
−22.9%
43
+22.9%
1440p30−35
−13.3%
34
+13.3%
4K21−24
−19%
25
+19%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 36
+0%
36
+0%
Cyberpunk 2077 49
+0%
49
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 30
+0%
30
+0%
Cyberpunk 2077 21
+0%
21
+0%
Forza Horizon 4 76
+0%
76
+0%
Forza Horizon 5 49
+0%
49
+0%
Metro Exodus 50−55
+0%
50−55
+0%
Red Dead Redemption 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 87
+0%
87
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 27
+0%
27
+0%
Cyberpunk 2077 15
+0%
15
+0%
Dota 2 85
+0%
85
+0%
Far Cry 5 70
+0%
70
+0%
Fortnite 100−105
+0%
100−105
+0%
Forza Horizon 4 63
+0%
63
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 69
+0%
69
+0%
Metro Exodus 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
Red Dead Redemption 2 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 43
+0%
43
+0%
World of Tanks 220−230
+0%
220−230
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 13
+0%
13
+0%
Dota 2 110
+0%
110
+0%
Far Cry 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 56
+0%
56
+0%
Forza Horizon 5 33
+0%
33
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 37
+0%
37
+0%
Grand Theft Auto V 37
+0%
37
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Red Dead Redemption 2 16−18
+0%
16−18
+0%
World of Tanks 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 47
+0%
47
+0%
Forza Horizon 5 30−33
+0%
30−33
+0%
Metro Exodus 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%
Red Dead Redemption 2 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 34
+0%
34
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy P106-100 và RTX 2050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2050 Mobile nhanh hơn 23% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2050 Mobile nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2050 Mobile nhanh hơn 19% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.43 18.08
Mức độ mới 19 Tháng 6 2017 17 Tháng 12 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 45 Watt

P106-100 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2050 Mobile: hiệu năng cao hơn 10%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2050 Mobile vì nó vượt trội hơn P106-100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là P106-100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 2050 Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa P106-100 và GeForce RTX 2050 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA P106-100
P106-100
NVIDIA GeForce RTX 2050 Mobile
GeForce RTX 2050 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 203 các phiếu

Hãy đánh giá P106-100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2405 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về P106-100 hoặc GeForce RTX 2050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.