Quadro P2000 vs GeForce GTX 670MX SLI

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 và GeForce GTX 670MX SLI, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P2000
2017
5 GB GDDR5, 75 Watt
16.25
+91%

P2000 vượt qua GTX 670MX SLI với mức ấn tượng là 91% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 và GeForce GTX 670MX SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất306465
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.40không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.244.51
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGP106N13E-GR
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$585 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P2000 và GeForce GTX 670MX SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 và GeForce GTX 670MX SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10241920
Tần số nhân1076 MHz600 MHz
Tần số Boost1480 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million5080 Million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture94.72không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.031 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs40không có dữ liệu
TMUs64không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 và GeForce GTX 670MX SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài201 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 và GeForce GTX 670MX SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa5 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ160 Bit2x 192 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz2800 MHz
Băng thông bộ nhớ140.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 và GeForce GTX 670MX SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P2000 và GeForce GTX 670MX SLI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P2000 và GeForce GTX 670MX SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan+-
CUDA6.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P2000 và GeForce GTX 670MX SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P2000 16.25
+91%
GTX 670MX SLI 8.51

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro P2000 8387
+19.1%
GTX 670MX SLI 7042

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro P2000 32964
+40.1%
GTX 670MX SLI 23526

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P2000 và GeForce GTX 670MX SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD56
−26.8%
71
+26.8%
1440p20
+100%
10−12
−100%
4K16
+100%
8−9
−100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p10.45không có dữ liệu
1440p29.25không có dữ liệu
4K36.56không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 45−50
+100%
21−24
−100%
Counter-Strike 2 100−110
+106%
45−50
−106%
Cyberpunk 2077 35−40
+94.7%
18−20
−94.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 45−50
+100%
21−24
−100%
Battlefield 5 70−75
+80.5%
40−45
−80.5%
Counter-Strike 2 100−110
+106%
45−50
−106%
Cyberpunk 2077 35−40
+94.7%
18−20
−94.7%
Far Cry 5 47
+51.6%
30−35
−51.6%
Fortnite 144
+162%
55−60
−162%
Forza Horizon 4 70−75
+82.5%
40−45
−82.5%
Forza Horizon 5 55−60
+100%
27−30
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
+60.6%
30−35
−60.6%
Valorant 130−140
+52.8%
85−90
−52.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 45−50
+100%
21−24
−100%
Battlefield 5 70−75
+80.5%
40−45
−80.5%
Counter-Strike 2 100−110
+106%
45−50
−106%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+31%
168
−31%
Cyberpunk 2077 35−40
+94.7%
18−20
−94.7%
Dota 2 102
+52.2%
65−70
−52.2%
Far Cry 5 41
+32.3%
30−35
−32.3%
Fortnite 60
+9.1%
55−60
−9.1%
Forza Horizon 4 70−75
+82.5%
40−45
−82.5%
Forza Horizon 5 55−60
+100%
27−30
−100%
Grand Theft Auto V 65−70
+91.4%
35−40
−91.4%
Metro Exodus 35−40
+111%
18−20
−111%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
+24.2%
30−35
−24.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
+58.3%
24−27
−58.3%
Valorant 130−140
+52.8%
85−90
−52.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+80.5%
40−45
−80.5%
Cyberpunk 2077 35−40
+94.7%
18−20
−94.7%
Dota 2 98
+46.3%
65−70
−46.3%
Far Cry 5 35
+12.9%
30−35
−12.9%
Forza Horizon 4 70−75
+82.5%
40−45
−82.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
−13.8%
30−35
+13.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
+4.2%
24−27
−4.2%
Valorant 130−140
+52.8%
85−90
−52.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45
−22.2%
55−60
+22.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+125%
16−18
−125%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+81.7%
70−75
−81.7%
Grand Theft Auto V 30−33
+131%
12−14
−131%
Metro Exodus 21−24
+130%
10−11
−130%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+259%
45−50
−259%
Valorant 170−180
+66%
100−110
−66%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+127%
21−24
−127%
Cyberpunk 2077 16−18
+100%
8−9
−100%
Far Cry 5 21
+10.5%
18−20
−10.5%
Forza Horizon 4 40−45
+100%
21−24
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+107%
14−16
−107%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24
+26.3%
18−20
−26.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+100%
7−8
−100%
Counter-Strike 2 14−16
+400%
3−4
−400%
Grand Theft Auto V 30−35
+60%
20−22
−60%
Metro Exodus 14−16
+180%
5−6
−180%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+30%
10−11
−30%
Valorant 100−105
+108%
45−50
−108%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+136%
10−12
−136%
Counter-Strike 2 14−16
+400%
3−4
−400%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Dota 2 60−65
+82.4%
30−35
−82.4%
Far Cry 5 9
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+107%
14−16
−107%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7
−28.6%
9−10
+28.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 10
+11.1%
9−10
−11.1%

Vậy Quadro P2000 và GTX 670MX SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 670MX SLI nhanh hơn 27% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P2000 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro P2000 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Quadro P2000 nhanh hơn 400%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 670MX SLI nhanh hơn 29%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P2000 tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (94%)
  • GTX 670MX SLI tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.25 8.51
Mức độ mới 6 Tháng 2 2017 1 Tháng 10 2012
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 150 Watt

Quadro P2000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 91%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P2000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 670MX SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P2000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 670MX SLI dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P2000
Quadro P2000
NVIDIA GeForce GTX 670MX SLI
GeForce GTX 670MX SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 668 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 670MX SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P2000 hoặc GeForce GTX 670MX SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.