Quadro P2000 (di động) vs Quadro K620

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 (di động) và Quadro K620, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

P2000 (di động)
2019
3.75 GB GDDR5, 75 Watt
15.29
+171%

P2000 (di động) vượt qua K620 với mức trọn vẹn là 171% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 (Laptop) và Quadro K620, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất349604
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.73
Hiệu quả năng lượng14.408.85
Kiến trúcPascal (2016−2021)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGP106GM107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành15 Tháng 2 2019 (5 năm năm trước)22 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$189.89

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P2000 (Laptop) và Quadro K620: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 (Laptop) và Quadro K620, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1152384
Tần số nhân1291 MHz1058 MHz
Tần số Boost1291 MHz1124 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million1,870 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt41 Watt
Tốc độ xử lý texture92.9526.98
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.974 TFLOPS0.8632 TFLOPS
ROPs3216
TMUs7224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 (Laptop) và Quadro K620 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu160 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2.5 cm
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 (Laptop) và Quadro K620: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5128 Bit
Dung lượng bộ nhớ tối đa3.75 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ96.13 GB/sUp to 29 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 (Laptop) và Quadro K620. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x DisplayPort
Số lượng màn hình tối đa đồng thờikhông có dữ liệu4

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P2000 (Laptop) và Quadro K620 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Desktop Managementkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P2000 (Laptop) và Quadro K620 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.21.1.126
CUDA6.15.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P2000 (di động) và Quadro K620 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.29 5.64
Mức độ mới 15 Tháng 2 2019 22 Tháng 7 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3.75 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 41 Watt

P2000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 171.1%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 87.5% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro K620: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 82.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P2000 (di động) vì nó vượt trội hơn Quadro K620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P2000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro K620 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P2000 (di động) và Quadro K620, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P2000 (di động)
Quadro P2000 (di động)
NVIDIA Quadro K620
Quadro K620

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 111 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 655 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P2000 (di động) hoặc Quadro K620, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.