Quadro P2000 (di động) vs GeForce RTX 5060
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 (di động) và GeForce RTX 5060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 5060 vượt qua P2000 (di động) với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 (Laptop) và GeForce RTX 5060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 347 | 265 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 14.42 | 8.56 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Blackwell 2.0 (2025) |
Bộ xử lý đồ họa | GP106 | GB206 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Desktop |
Ngày phát hành | 15 Tháng 2 2019 (5 năm năm trước) | 2025 (gần đây) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro P2000 (Laptop) và GeForce RTX 5060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 (Laptop) và GeForce RTX 5060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1152 | 4608 |
Tần số nhân | 1291 MHz | 2235 MHz |
Tần số Boost | 1291 MHz | 2520 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,400 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 0 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 170 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 92.95 | 362.9 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.974 TFLOPS | 23.22 TFLOPS |
ROPs | 32 | 48 |
TMUs | 72 | 144 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 144 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 36 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 (Laptop) và GeForce RTX 5060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 5.0 x16 |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 16-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 (Laptop) và GeForce RTX 5060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR7 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3.75 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1502 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 96.13 GB/s | 355.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 (Laptop) và GeForce RTX 5060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a |
HDMI | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P2000 (Laptop) và GeForce RTX 5060 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được Quadro P2000 (Laptop) và GeForce RTX 5060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.4 | 6.8 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | 1.2 | 1.3 |
CUDA | 6.1 | 10.1 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro P2000 (di động) và GeForce RTX 5060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Forza Horizon 5 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Metro Exodus | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Valorant | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Dota 2 | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Far Cry 5 | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Fortnite | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Forza Horizon 5 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Metro Exodus | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 140−150
+0%
|
140−150
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Valorant | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
World of Tanks | 230−240
+0%
|
230−240
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Far Cry 5 | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Forza Horizon 5 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 140−150
+0%
|
140−150
+0%
|
Valorant | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Dota 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
World of Tanks | 140−150
+0%
|
140−150
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Far Cry 5 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Metro Exodus | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Valorant | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Dota 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Metro Exodus | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Far Cry 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Fortnite | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 45các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 15.71 | 21.14 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3.75 GB | 8 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 170 Watt |
P2000 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 126.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5060: hiệu năng cao hơn 34.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 113.3% .
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5060 vì nó vượt trội hơn Quadro P2000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro P2000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 5060 dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P2000 (di động) và GeForce RTX 5060, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.