Quadro NVS 450 vs Radeon PRO W7800

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro NVS 450 và Radeon PRO W7800, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

NVS 450
2008
256 MB GDDR3, 35 Watt
0.17

PRO W7800 vượt qua NVS 450 với mức trọn vẹn là 42200% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro NVS 450 và Radeon PRO W7800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất142919
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu33.93
Hiệu quả năng lượng0.3419.55
Kiến trúcTesla (2006−2010)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaG98Navi 31
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành11 Tháng 11 2008 (16 năm năm trước)13 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$163.14 $2,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

NVS 450 và PRO W7800 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro NVS 450 và Radeon PRO W7800: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro NVS 450 và Radeon PRO W7800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8 ×24480
Tần số nhân480 MHz1895 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2525 MHz
Số lượng bóng bán dẫn210 million57,700 million
Quy trình công nghệ65 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt260 Watt
Tốc độ xử lý texture3.840 ×2707.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0192 TFLOPS ×245.25 TFLOPS
ROPs4 ×2128
TMUs8 ×2280
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu70

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro NVS 450 và Radeon PRO W7800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu280 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro NVS 450 và Radeon PRO W7800: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB ×232 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit ×2256 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ11.2 GB/s ×2576.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro NVS 450 và Radeon PRO W7800. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort3x DisplayPort 2.1, 1x mini-DisplayPort 2.1

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro NVS 450 và Radeon PRO W7800 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.8
OpenGL3.34.6
OpenCL1.12.2
VulkanN/A1.3
CUDA1.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro NVS 450 và Radeon PRO W7800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

NVS 450 0.17
PRO W7800 71.91
+42200%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

NVS 450 66
PRO W7800 28747
+43456%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro NVS 450 và Radeon PRO W7800 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.17 71.91
Mức độ mới 11 Tháng 11 2008 13 Tháng 4 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 32 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 260 Watt

NVS 450 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 642.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của PRO W7800: hiệu năng cao hơn 42200%, mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1200%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO W7800 vì nó vượt trội hơn Quadro NVS 450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro NVS 450
Quadro NVS 450
AMD Radeon PRO W7800
Radeon PRO W7800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 12 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro NVS 450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 36 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro NVS 450 hoặc Radeon PRO W7800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.