Quadro M620 vs Tesla P4

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M620 và Tesla P4, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M620
2017
2 GB GDDR5, 30 Watt
6.78

Tesla P4 vượt qua M620 với mức trọn vẹn là 228% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M620 và Tesla P4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất579264
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng16.3521.44
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM107GP104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)13 Tháng 9 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M620 và Tesla P4: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M620 và Tesla P4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5122560
Tần số nhân756 MHz886 MHz
Tần số Boost977 MHz1114 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million7,200 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture31.26178.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1 TFLOPS5.704 TFLOPS
ROPs1664
TMUs32160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M620 và Tesla P4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M620 và Tesla P4: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s192.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M620 và Tesla P4. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M620 và Tesla P4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M620 và Tesla P4 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA5.06.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M620 và Tesla P4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M620 6.78
Tesla P4 22.22
+228%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M620 2774
Tesla P4 9097
+228%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M620 và Tesla P4 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD26
−227%
85−90
+227%
4K10
−200%
30−35
+200%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 12−14
−208%
40−45
+208%
Counter-Strike 2 30−35
−203%
100−105
+203%
Cyberpunk 2077 14−16
−221%
45−50
+221%

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 12−14
−208%
40−45
+208%
Battlefield 5 27−30
−228%
95−100
+228%
Counter-Strike 2 30−35
−203%
100−105
+203%
Cyberpunk 2077 14−16
−221%
45−50
+221%
Far Cry 5 21−24
−210%
65−70
+210%
Fortnite 40−45
−217%
130−140
+217%
Forza Horizon 4 30−33
−217%
95−100
+217%
Forza Horizon 5 18−20
−216%
60−65
+216%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−220%
80−85
+220%
Valorant 70−75
−215%
230−240
+215%

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 12−14
−208%
40−45
+208%
Battlefield 5 27−30
−228%
95−100
+228%
Counter-Strike 2 30−35
−203%
100−105
+203%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−218%
350−400
+218%
Cyberpunk 2077 14−16
−221%
45−50
+221%
Dota 2 50−55
−221%
170−180
+221%
Far Cry 5 21−24
−210%
65−70
+210%
Fortnite 40−45
−217%
130−140
+217%
Forza Horizon 4 30−33
−217%
95−100
+217%
Forza Horizon 5 18−20
−216%
60−65
+216%
Grand Theft Auto V 24−27
−213%
75−80
+213%
Metro Exodus 12−14
−208%
40−45
+208%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−220%
80−85
+220%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
−216%
60−65
+216%
Valorant 70−75
−215%
230−240
+215%

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 12−14
−208%
40−45
+208%
Battlefield 5 27−30
−228%
95−100
+228%
Cyberpunk 2077 14−16
−221%
45−50
+221%
Dota 2 50−55
−221%
170−180
+221%
Far Cry 5 21−24
−210%
65−70
+210%
Forza Horizon 4 30−33
−217%
95−100
+217%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−220%
80−85
+220%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−200%
30−33
+200%
Valorant 70−75
−215%
230−240
+215%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
−217%
130−140
+217%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−218%
35−40
+218%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−227%
170−180
+227%
Grand Theft Auto V 9−10
−200%
27−30
+200%
Metro Exodus 7−8
−200%
21−24
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−216%
120−130
+216%
Valorant 75−80
−225%
250−260
+225%

1440p
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 7−8
−200%
21−24
+200%
Battlefield 5 12−14
−192%
35−40
+192%
Cyberpunk 2077 5−6
−220%
16−18
+220%
Far Cry 5 12−14
−208%
40−45
+208%
Forza Horizon 4 16−18
−213%
50−55
+213%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−200%
27−30
+200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
−221%
45−50
+221%

4K
High Preset

Baldur's Gate 3 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
−206%
55−60
+206%
Metro Exodus 2−3
−200%
6−7
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−220%
16−18
+220%
Valorant 30−35
−224%
110−120
+224%

4K
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 0−1 0−1
Battlefield 5 6−7
−200%
18−20
+200%
Cyberpunk 2077 2−3
−200%
6−7
+200%
Dota 2 24−27
−213%
75−80
+213%
Far Cry 5 6−7
−200%
18−20
+200%
Forza Horizon 4 10−11
−200%
30−33
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−200%
21−24
+200%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
−200%
21−24
+200%

Vậy Quadro M620 và Tesla P4 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Tesla P4 nhanh hơn 227% ở độ phân giải 1080p
  • Tesla P4 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.78 22.22
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 13 Tháng 9 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 75 Watt

Quadro M620 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla P4: hiệu năng cao hơn 227.7%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng Tesla P4 vì nó vượt trội hơn Quadro M620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M620 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Tesla P4 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M620
Quadro M620
NVIDIA Tesla P4
Tesla P4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 198 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 81 phiếu

Hãy đánh giá Tesla P4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M620 hoặc Tesla P4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.