Quadro M620 vs GeForce RTX 3060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M620 và GeForce RTX 3060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M620
2017
2 GB GDDR5, 30 Watt
7.19

RTX 3060 vượt qua M620 với mức trọn vẹn là 518% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M620 và GeForce RTX 3060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất55686
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1005
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu69.83
Hiệu quả năng lượng16.4317.93
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM107GA106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M620 và GeForce RTX 3060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M620 và GeForce RTX 3060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5123584
Tần số nhân756 MHz1320 MHz
Tần số Boost977 MHz1777 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million12,000 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture31.26199.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1 TFLOPS12.74 TFLOPS
ROPs1648
TMUs32112
Tensor Coreskhông có dữ liệu112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M620 và GeForce RTX 3060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M620 và GeForce RTX 3060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1875 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s360.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M620 và GeForce RTX 3060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M620 và GeForce RTX 3060 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M620 và GeForce RTX 3060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA5.08.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M620 và GeForce RTX 3060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M620 7.19
RTX 3060 44.45
+518%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan
    • GeekBench 5 CUDA
    • SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03
    • SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02
    • SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M620 2765
RTX 3060 17085
+518%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro M620 3801
RTX 3060 28375
+647%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro M620 17237
RTX 3060 79706
+362%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro M620 3130
RTX 3060 21379
+583%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro M620 22120
RTX 3060 120745
+446%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro M620 8012
RTX 3060 88251
+1001%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro M620 6407
RTX 3060 89918
+1303%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro M620 8602
RTX 3060 98715
+1048%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Quadro M620 25
RTX 3060 175
+594%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

Quadro M620 56
RTX 3060 67
+18.8%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

Quadro M620 28
+216%
RTX 3060 9

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Quadro M620 32
RTX 3060 75
+132%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

Quadro M620 34
RTX 3060 50
+45.6%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

Quadro M620 11
RTX 3060 41
+275%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

Quadro M620 20
RTX 3060 114
+464%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

Quadro M620 1
RTX 3060 10
+1567%

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

Quadro M620 25
RTX 3060 201
+707%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M620 và GeForce RTX 3060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD26
−354%
118
+354%
1440p10−12
−580%
68
+580%
4K10
−370%
47
+370%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.79
1440pkhông có dữ liệu4.84
4Kkhông có dữ liệu7.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 16−18
−681%
120−130
+681%
Counter-Strike 2 14−16
−586%
95−100
+586%
Cyberpunk 2077 14−16
−464%
79
+464%
Atomic Heart 16−18
−681%
120−130
+681%
Battlefield 5 27−30
−372%
130−140
+372%
Counter-Strike 2 14−16
−593%
97
+593%
Cyberpunk 2077 14−16
−457%
78
+457%
Far Cry 5 21−24
−595%
146
+595%
Fortnite 40−45
−329%
170−180
+329%
Forza Horizon 4 30−33
−427%
150−160
+427%
Forza Horizon 5 16−18
−675%
124
+675%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−536%
150−160
+536%
Valorant 70−75
−222%
230−240
+222%
Atomic Heart 16−18
−681%
120−130
+681%
Battlefield 5 27−30
−372%
130−140
+372%
Counter-Strike 2 14−16
−493%
83
+493%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−153%
270−280
+153%
Cyberpunk 2077 14−16
−436%
75
+436%
Dota 2 50−55
−194%
156
+194%
Far Cry 5 21−24
−543%
135
+543%
Fortnite 40−45
−329%
170−180
+329%
Forza Horizon 4 30−33
−427%
150−160
+427%
Forza Horizon 5 16−18
−500%
96
+500%
Grand Theft Auto V 24−27
−464%
141
+464%
Metro Exodus 12−14
−523%
81
+523%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−536%
150−160
+536%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
−837%
178
+837%
Valorant 70−75
−222%
230−240
+222%
Battlefield 5 27−30
−372%
130−140
+372%
Counter-Strike 2 14−16
−414%
72
+414%
Cyberpunk 2077 14−16
−357%
64
+357%
Dota 2 50−55
−177%
147
+177%
Far Cry 5 21−24
−505%
127
+505%
Forza Horizon 4 30−33
−427%
150−160
+427%
Forza Horizon 5 16−18
−394%
79
+394%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−536%
150−160
+536%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−720%
82
+720%
Valorant 70−75
−222%
230−240
+222%
Fortnite 40−45
−329%
170−180
+329%
Counter-Strike 2 9−10
−256%
30−35
+256%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−444%
280−290
+444%
Grand Theft Auto V 8−9
−913%
81
+913%
Metro Exodus 6−7
−733%
50
+733%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−349%
170−180
+349%
Valorant 75−80
−244%
260−270
+244%
Battlefield 5 12−14
−767%
100−110
+767%
Cyberpunk 2077 5−6
−680%
39
+680%
Far Cry 5 14−16
−571%
94
+571%
Forza Horizon 4 16−18
−644%
110−120
+644%
Forza Horizon 5 10−12
−464%
62
+464%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−620%
72
+620%
Fortnite 14−16
−686%
110−120
+686%
Atomic Heart 5−6
−560%
30−35
+560%
Counter-Strike 2 1−2
−1900%
20−22
+1900%
Grand Theft Auto V 18−20
−356%
82
+356%
Metro Exodus 2−3
−1500%
32
+1500%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1180%
64
+1180%
Valorant 30−35
−632%
240−250
+632%
Battlefield 5 6−7
−1000%
65−70
+1000%
Counter-Strike 2 1−2
−800%
9
+800%
Cyberpunk 2077 2−3
−800%
18
+800%
Dota 2 24−27
−379%
115
+379%
Far Cry 5 7−8
−586%
48
+586%
Forza Horizon 4 10−11
−700%
80−85
+700%
Forza Horizon 5 4−5
−800%
36
+800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−729%
55−60
+729%
Fortnite 6−7
−817%
55−60
+817%

Vậy Quadro M620 và RTX 3060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 nhanh hơn 354% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 nhanh hơn 580% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3060 nhanh hơn 370% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3060 nhanh hơn 1900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 đã vượt qua Quadro M620 trong tất cả 67 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.19 44.45
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 12 Tháng 1 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 170 Watt

Quadro M620 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 466.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3060: hiệu năng cao hơn 518.2%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 vì nó vượt trội hơn Quadro M620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M620 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 3060 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M620
Quadro M620
NVIDIA GeForce RTX 3060
GeForce RTX 3060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3
196 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
30398 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M620 hoặc GeForce RTX 3060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.