Quadro M600M vs Quadro P4200

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M600M và Quadro P4200, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro M600M
2015
2 GB GDDR5, 30 Watt
5.24

P4200 vượt qua M600M với mức trọn vẹn là 337% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M600M và Quadro P4200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất658266
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.6017.82
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM107GP104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (10 năm năm trước)21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M600M và Quadro P4200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M600M và Quadro P4200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3842304
Tần số nhân837 MHz1227 MHz
Tần số Boost876 MHz1647 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million7,200 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture14.02237.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6728 TFLOPS7.589 TFLOPS
ROPs864
TMUs16144
L1 Cache128 KB864 KB
L2 Cache2 MB2 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M600M và Quadro P4200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-A (3.0)MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M600M và Quadro P4200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s192.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M600M và Quadro P4200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M600M và Quadro P4200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M600M và Quadro P4200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA5.06.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M600M và Quadro P4200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M600M 5.24
Quadro P4200 22.89
+337%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M600M 2220
Mẫu: 57
Quadro P4200 10375
+367%
Mẫu: 145

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro M600M 5974
Quadro P4200 39489
+561%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M600M và Quadro P4200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
−312%
70−75
+312%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 24−27
−436%
130−140
+436%
Cyberpunk 2077 10−12
−364%
50−55
+364%

Full HD
Medium

Battlefield 5 21−24
−327%
90−95
+327%
Counter-Strike 2 24−27
−436%
130−140
+436%
Cyberpunk 2077 10−12
−364%
50−55
+364%
Escape from Tarkov 21−24
−338%
90−95
+338%
Far Cry 5 16−18
−353%
75−80
+353%
Fortnite 30−35
−266%
110−120
+266%
Forza Horizon 4 24−27
−276%
90−95
+276%
Forza Horizon 5 14−16
−393%
70−75
+393%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−360%
90−95
+360%
Valorant 60−65
−156%
160−170
+156%

Full HD
High

Battlefield 5 21−24
−327%
90−95
+327%
Counter-Strike 2 24−27
−436%
130−140
+436%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
−181%
250−260
+181%
Cyberpunk 2077 10−12
−364%
50−55
+364%
Dota 2 45−50
−169%
120−130
+169%
Escape from Tarkov 21−24
−338%
90−95
+338%
Far Cry 5 16−18
−353%
75−80
+353%
Fortnite 30−35
−266%
110−120
+266%
Forza Horizon 4 24−27
−276%
90−95
+276%
Forza Horizon 5 14−16
−393%
70−75
+393%
Grand Theft Auto V 18−20
−378%
85−90
+378%
Metro Exodus 10−11
−420%
50−55
+420%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−360%
90−95
+360%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−400%
70−75
+400%
Valorant 60−65
−156%
160−170
+156%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 21−24
−327%
90−95
+327%
Cyberpunk 2077 10−12
−364%
50−55
+364%
Dota 2 45−50
−169%
120−130
+169%
Escape from Tarkov 21−24
−338%
90−95
+338%
Far Cry 5 16−18
−353%
75−80
+353%
Forza Horizon 4 24−27
−276%
90−95
+276%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−360%
90−95
+360%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
−775%
70−75
+775%
Valorant 60−65
−156%
160−170
+156%

Full HD
Epic

Fortnite 30−35
−266%
110−120
+266%

1440p
High

Counter-Strike 2 10−11
−400%
50−55
+400%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−310%
160−170
+310%
Grand Theft Auto V 5−6
−780%
40−45
+780%
Metro Exodus 4−5
−700%
30−35
+700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−373%
170−180
+373%
Valorant 55−60
−242%
200−210
+242%

1440p
Ultra

Battlefield 5 7−8
−843%
65−70
+843%
Cyberpunk 2077 4−5
−475%
21−24
+475%
Escape from Tarkov 10−11
−430%
50−55
+430%
Far Cry 5 10−11
−440%
50−55
+440%
Forza Horizon 4 12−14
−362%
60−65
+362%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−363%
35−40
+363%

1440p
Epic

Fortnite 10−12
−418%
55−60
+418%

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
−175%
40−45
+175%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Valorant 27−30
−411%
130−140
+411%

4K
Ultra

Battlefield 5 3−4
−1100%
35−40
+1100%
Cyberpunk 2077 1−2
−900%
10−11
+900%
Dota 2 18−20
−311%
75−80
+311%
Escape from Tarkov 4−5
−525%
24−27
+525%
Far Cry 5 4−5
−600%
27−30
+600%
Forza Horizon 4 8−9
−413%
40−45
+413%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−400%
24−27
+400%

4K
Epic

Fortnite 5−6
−420%
24−27
+420%

4K
High

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 20−22
+0%
20−22
+0%

4K
Ultra

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy Quadro M600M và Quadro P4200 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4200 nhanh hơn 312% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Quadro P4200 nhanh hơn 1650%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4200 tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.24 22.89
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 21 Tháng 2 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 100 Watt

Quadro M600M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P4200: hiệu năng cao hơn 336.8%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P4200 vì nó vượt trội hơn Quadro M600M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M600M
Quadro M600M
NVIDIA Quadro P4200
Quadro P4200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 26 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 81 phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M600M hoặc Quadro P4200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.