Quadro M6000 vs Radeon RX 480

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M6000 và Radeon RX 480, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M6000
2015
12 GB GDDR5, 250 Watt
28.37
+37.3%

M6000 vượt qua RX 480 với mức đáng kể là 37% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M6000 và Radeon RX 480, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất199268
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.5314.66
Hiệu quả năng lượng8.3310.12
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM200Ellesmere
Thế hệ GCNkhông có dữ liệu4th Gen
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành21 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)29 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,199.99 $229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 480 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 315% so với Quadro M6000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M6000 và Radeon RX 480: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M6000 và Radeon RX 480, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30722304
Số pipeline Computekhông có dữ liệu36
Tần số nhân988 MHz1120 MHz
Tần số Boost1114 MHz1266 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million5,700 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture213.9182.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.844 TFLOPS5.834 TFLOPS
ROPs9632
TMUs192144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M6000 và Radeon RX 480 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệun/a
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm241 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin
CrossFire không cần cầu nối-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M6000 và Radeon RX 480: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1653 MHz8000 MHz
Băng thông bộ nhớ317.4 GB/s224 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M6000 và Radeon RX 480. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
Eyefinity-+
HDMI-2.0
Hỗ trợ DisplayPort-1.4HDR

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M6000 và Radeon RX 480 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-n/a
CrossFire-+
Enduro-n/a
FRTC-+
FreeSync-+
HD3D-n/a
LiquidVR-+
PowerTune-+
TressFX-+
TrueAudio-n/a
ZeroCore-+
UVD-+
VCE-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M6000 và Radeon RX 480 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX® 12
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.5
OpenCL1.22.0
Vulkan++
Mantle-n/a
CUDA5.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M6000 và Radeon RX 480 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M6000 28.37
+37.3%
RX 480 20.67

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M6000 11778
+37.2%
RX 480 8583

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M6000 và Radeon RX 480 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100−110
+29.9%
77
−29.9%
1440p65−70
+27.5%
51
−27.5%
4K45−50
+25%
36
−25%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p42.00
−1312%
2.97
+1312%
1440p64.62
−1339%
4.49
+1339%
4K93.33
−1367%
6.36
+1367%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 480 thấp hơn 1312% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 480 thấp hơn 1339% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 480 thấp hơn 1367% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Hogwarts Legacy 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Fortnite 207
+0%
207
+0%
Forza Horizon 4 100
+0%
100
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Hogwarts Legacy 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+0%
80−85
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 285
+0%
285
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Fortnite 79
+0%
79
+0%
Forza Horizon 4 93
+0%
93
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Grand Theft Auto V 78
+0%
78
+0%
Hogwarts Legacy 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 41
+0%
41
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+0%
80−85
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 78
+0%
78
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 4 77
+0%
77
+0%
Hogwarts Legacy 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45
+0%
45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+0%
44
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65
+0%
65
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+0%
150−160
+0%
Grand Theft Auto V 37
+0%
37
+0%
Metro Exodus 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 241
+0%
241
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 20−22
+0%
20−22
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 39
+0%
39
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Grand Theft Auto V 36
+0%
36
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 15
+0%
15
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
+0%
27
+0%
Valorant 120
+0%
120
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 88
+0%
88
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16
+0%
16
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 18
+0%
18
+0%

Vậy Quadro M6000 và RX 480 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M6000 nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro M6000 nhanh hơn 27% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro M6000 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.37 20.67
Mức độ mới 21 Tháng 3 2015 29 Tháng 6 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 150 Watt

Quadro M6000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 37.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 480: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M6000 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 480 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M6000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 480 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M6000
Quadro M6000
AMD Radeon RX 480
Radeon RX 480

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 152 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 2004 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M6000 hoặc Radeon RX 480, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.