Quadro M5000 vs Radeon RX 480

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M5000 và Radeon RX 480, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M5000
2015
8 GB 256-bit, 150 Watt
23.60
+9.4%

M5000 vượt qua RX 480 với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M5000 và Radeon RX 480, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất236257
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10090
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.2615.30
Hiệu quả năng lượng11.2410.28
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM204Ellesmere
Thế hệ GCNkhông có dữ liệu4th Gen
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành29 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)29 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,856.99 $229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 480 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 369% so với Quadro M5000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M5000 và Radeon RX 480: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M5000 và Radeon RX 480, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482304
Số pipeline Computekhông có dữ liệu36
Tần số nhân861 MHz1120 MHz
Tần số Boost1038 MHz1266 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million5,700 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture132.9182.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.252 TFLOPS5.834 TFLOPS
ROPs6432
TMUs128144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M5000 và Radeon RX 480 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệun/a
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm241 mm
Độ dày5.1 cm2-slot
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-
CrossFire không cần cầu nối-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M5000 và Radeon RX 480: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớ256 BitGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1653 MHz8000 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 211 GB/s224 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M5000 và Radeon RX 480. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
Số lượng màn hình tối đa đồng thời4không có dữ liệu
Đồng bộ hóa nhiều màn hìnhQuadro Synckhông có dữ liệu
Eyefinity-+
HDMI-2.0
Hỗ trợ DisplayPort-1.4HDR

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M5000 và Radeon RX 480 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-n/a
CrossFire-+
Enduro-n/a
FRTC-+
FreeSync-+
HD3D-n/a
LiquidVR-+
PowerTune-+
TressFX-+
TrueAudio-n/a
ZeroCore-+
UVD-+
VCE-+
ECC (Error Correcting Code)+không có dữ liệu
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
High-Performance Video I/O6+không có dữ liệu
nView Desktop Management+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M5000 và Radeon RX 480 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12DirectX® 12
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.5
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.126+
Mantle-n/a
CUDA5.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M5000 và Radeon RX 480 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro M5000 23.60
+9.4%
RX 480 21.58

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M5000 9394
+9.3%
RX 480 8592

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M5000 và Radeon RX 480 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80−85
+3.9%
77
−3.9%
1440p55−60
+5.8%
52
−5.8%
4K35−40
+0%
35
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p35.71
−1101%
2.97
+1101%
1440p51.95
−1080%
4.40
+1080%
4K81.63
−1148%
6.54
+1148%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 480 thấp hơn 1101% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 480 thấp hơn 1080% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 480 thấp hơn 1148% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 55−60
+0%
55−60
+0%
Red Dead Redemption 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 52
+0%
52
+0%
Far Cry 5 51
+0%
51
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Grand Theft Auto V 78
+0%
78
+0%
Metro Exodus 16
+0%
16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 78
+0%
78
+0%
Red Dead Redemption 2 34
+0%
34
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
+0%
30
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%
World of Tanks 285
+0%
285
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 29
+0%
29
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 64
+0%
64
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 37
+0%
37
+0%
Grand Theft Auto V 37
+0%
37
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 21
+0%
21
+0%
World of Tanks 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 50
+0%
50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 36
+0%
36
+0%
Grand Theft Auto V 36
+0%
36
+0%
Metro Exodus 15
+0%
15
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70
+0%
70
+0%
Red Dead Redemption 2 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
+0%
36
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 88
+0%
88
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Fortnite 28
+0%
28
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

Vậy Quadro M5000 và RX 480 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M5000 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro M5000 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.60 21.58
Mức độ mới 29 Tháng 6 2015 29 Tháng 6 2016
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm

Quadro M5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 480: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro M5000 và Radeon RX 480 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro M5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 480 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M5000 và Radeon RX 480, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M5000
Quadro M5000
AMD Radeon RX 480
Radeon RX 480

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 78 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1923 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro M5000 hoặc Radeon RX 480, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.