Quadro M6000 vs Quadro FX 5800

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M6000 và Quadro FX 5800, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro M6000
2015
12 GB GDDR5, 250 Watt
26.34
+865%

M6000 vượt qua FX 5800 với mức trọn vẹn là 865% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M6000 và Quadro FX 5800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất193761
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.450.04
Hiệu quả năng lượng8.391.15
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGM200GT200B
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành21 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)11 Tháng 11 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,199.99 $3,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro M6000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 8525% so với FX 5800.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M6000 và Quadro FX 5800: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M6000 và Quadro FX 5800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3072240
Tần số nhân988 MHz610 MHz
Tần số Boost1114 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million1,400 million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt189 Watt
Tốc độ xử lý texture213.948.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.844 TFLOPS0.6221 TFLOPS
ROPs9632
TMUs19280

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M6000 và Quadro FX 5800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M6000 và Quadro FX 5800: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ1653 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ317.4 GB/s102.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M6000 và Quadro FX 5800. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPort2x DVI, 1x DisplayPort, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M6000 và Quadro FX 5800 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1 (10_0)
Shader Model6.44.0
OpenGL4.63.3
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A
CUDA5.21.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M6000 và Quadro FX 5800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M6000 26.34
+865%
FX 5800 2.73

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M6000 11776
+864%
FX 5800 1221

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M6000 và Quadro FX 5800 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 26.34 2.73
Mức độ mới 21 Tháng 3 2015 11 Tháng 11 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 189 Watt

Quadro M6000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 864.8%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của FX 5800: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 32.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M6000 vì nó vượt trội hơn Quadro FX 5800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M6000
Quadro M6000
NVIDIA Quadro FX 5800
Quadro FX 5800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 152 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 27 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 5800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M6000 hoặc Quadro FX 5800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.