Quadro M520 vs GeForce GTX 460M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M520 và GeForce GTX 460M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M520
2017
2 GB GDDR5, 25 Watt
4.23
+55.5%

M520 vượt qua GTX 460M với mức ấn tượng là 56% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M520 và GeForce GTX 460M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất648762
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.474.33
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGM108GF106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M520 và GeForce GTX 460M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M520 và GeForce GTX 460M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384192
Tần số nhân1041 MHz675 MHz
Tần số Boost1019 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,170 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture16.6621.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7995 TFLOPS0.5184 TFLOPS
ROPs824
TMUs1632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M520 và GeForce GTX 460M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 2.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M520 và GeForce GTX 460M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1536 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ40 GB/s60.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M520 và GeForce GTX 460M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M520 và GeForce GTX 460M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M520 và GeForce GTX 460M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 API with Feature Level 12.1
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA5.0+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M520 và GeForce GTX 460M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M520 4.23
+55.5%
GTX 460M 2.72

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M520 1890
+55.7%
GTX 460M 1214

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro M520 2658
+63.8%
GTX 460M 1623

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro M520 11278
+50.2%
GTX 460M 7507

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro M520 2342
+70.9%
GTX 460M 1370

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro M520 6206
+50.7%
GTX 460M 4119

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M520 và GeForce GTX 460M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p45−50
+50%
30
−50%
Full HD21
−81%
38
+81%
4K12
+71.4%
7−8
−71.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Counter-Strike 2 18−20
+138%
8−9
−138%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Battlefield 5 18−20
+90%
10−11
−90%
Counter-Strike 2 18−20
+138%
8−9
−138%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%
Far Cry 5 12−14
+117%
6−7
−117%
Fortnite 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Forza Horizon 4 21−24
+50%
14−16
−50%
Forza Horizon 5 12−14
+100%
6−7
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Valorant 55−60
+23.4%
45−50
−23.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Battlefield 5 18−20
+90%
10−11
−90%
Counter-Strike 2 18−20
+138%
8−9
−138%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
+45.5%
55−60
−45.5%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%
Dota 2 40−45
+37.9%
27−30
−37.9%
Far Cry 5 12−14
+117%
6−7
−117%
Fortnite 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Forza Horizon 4 21−24
+50%
14−16
−50%
Forza Horizon 5 12−14
+100%
6−7
−100%
Grand Theft Auto V 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Metro Exodus 9−10
+80%
5−6
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Valorant 55−60
+23.4%
45−50
−23.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+90%
10−11
−90%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%
Dota 2 40−45
+37.9%
27−30
−37.9%
Far Cry 5 12−14
+117%
6−7
−117%
Forza Horizon 4 21−24
+50%
14−16
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Valorant 55−60
+23.4%
45−50
−23.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+59.1%
21−24
−59.1%
Grand Theft Auto V 5−6
+150%
2−3
−150%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+32%
24−27
−32%
Valorant 50−55
+78.6%
27−30
−78.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 9−10
+80%
5−6
−80%
Forza Horizon 4 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+75%
4−5
−75%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
+50%
6−7
−50%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 21−24
+53.3%
14−16
−53.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

Vậy Quadro M520 và GTX 460M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M520 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 900p
  • GTX 460M nhanh hơn 81% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro M520 nhanh hơn 71% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Quadro M520 nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M520 tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (96%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (4%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.23 2.72
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 3 Tháng 9 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1536 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 50 Watt

Quadro M520 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 55.5%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M520 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 460M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M520 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 460M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M520
Quadro M520
NVIDIA GeForce GTX 460M
GeForce GTX 460M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 31 phiếu

Hãy đánh giá Quadro M520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 79 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M520 hoặc GeForce GTX 460M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.