Quadro M520 vs GeForce GT 730

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M520 và GeForce GT 730, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M520
2017
2 GB GDDR5, 25 Watt
4.83
+127%

M520 vượt qua GT 730 với mức trọn vẹn là 127% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M520 và GeForce GT 730, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất645873
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10034
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.19
Hiệu quả năng lượng13.533.04
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGM108GF108
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)18 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$59.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M520 và GeForce GT 730: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M520 và GeForce GT 730, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38496
Tần số nhân1041 MHz700 MHz
Tần số Boost1019 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu585 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt49 Watt
Tốc độ xử lý texture16.6611.2 GT/s
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7995 TFLOPS0.2688 TFLOPS
ROPs84
TMUs1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M520 và GeForce GT 730 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M520 và GeForce GT 730: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ40 GB/s25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M520 và GeForce GT 730. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M520 và GeForce GT 730 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M520 và GeForce GT 730 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA5.02.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M520 và GeForce GT 730 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M520 4.83
+127%
GT 730 2.13

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M520 1889
+127%
GT 730 833

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro M520 2342
+100%
GT 730 1170

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro M520 6206
+114%
GT 730 2902

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro M520 7173
+167%
GT 730 2682

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M520 và GeForce GT 730 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD20
+150%
8−9
−150%
4K13
+160%
5−6
−160%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu7.50
4Kkhông có dữ liệu12.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+175%
4−5
−175%
Cyberpunk 2077 10−12
+175%
4−5
−175%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
+150%
6−7
−150%
Counter-Strike 2 10−12
+175%
4−5
−175%
Cyberpunk 2077 10−12
+175%
4−5
−175%
Forza Horizon 4 18−20
+138%
8−9
−138%
Forza Horizon 5 9−10
+200%
3−4
−200%
Metro Exodus 12−14
+140%
5−6
−140%
Red Dead Redemption 2 14−16
+150%
6−7
−150%
Valorant 14−16
+133%
6−7
−133%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
+150%
6−7
−150%
Counter-Strike 2 10−12
+175%
4−5
−175%
Cyberpunk 2077 10−12
+175%
4−5
−175%
Dota 2 16−18
+129%
7−8
−129%
Far Cry 5 24−27
+140%
10−11
−140%
Fortnite 27−30
+142%
12−14
−142%
Forza Horizon 4 18−20
+138%
8−9
−138%
Forza Horizon 5 9−10
+200%
3−4
−200%
Grand Theft Auto V 16−18
+129%
7−8
−129%
Metro Exodus 12−14
+140%
5−6
−140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+133%
18−20
−133%
Red Dead Redemption 2 14−16
+150%
6−7
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
+150%
6−7
−150%
Valorant 14−16
+133%
6−7
−133%
World of Tanks 80−85
+131%
35−40
−131%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+150%
6−7
−150%
Counter-Strike 2 10−12
+175%
4−5
−175%
Cyberpunk 2077 10−12
+175%
4−5
−175%
Dota 2 16−18
+129%
7−8
−129%
Far Cry 5 24−27
+140%
10−11
−140%
Forza Horizon 4 18−20
+138%
8−9
−138%
Forza Horizon 5 9−10
+200%
3−4
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+133%
18−20
−133%
Valorant 14−16
+133%
6−7
−133%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+129%
14−16
−129%
Red Dead Redemption 2 4−5
+300%
1−2
−300%
World of Tanks 35−40
+150%
14−16
−150%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 10−11
+150%
4−5
−150%
Forza Horizon 4 8−9
+167%
3−4
−167%
Forza Horizon 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+167%
3−4
−167%
Valorant 14−16
+133%
6−7
−133%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+143%
7−8
−143%
Grand Theft Auto V 16−18
+129%
7−8
−129%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+133%
6−7
−133%
Red Dead Redemption 2 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+129%
7−8
−129%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 16−18
+143%
7−8
−143%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Fortnite 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Valorant 5−6
+150%
2−3
−150%

Vậy Quadro M520 và GT 730 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M520 nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro M520 nhanh hơn 160% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.83 2.13
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 18 Tháng 6 2014
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 49 Watt

Quadro M520 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 126.8%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 96%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M520 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 730 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M520 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GT 730 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M520
Quadro M520
NVIDIA GeForce GT 730
GeForce GT 730

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 31 phiếu

Hãy đánh giá Quadro M520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 6373 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M520 hoặc GeForce GT 730, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.