Quadro M5000M vs Radeon RX 7900 XTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M5000M và Radeon RX 7900 XTX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M5000M
2015
8 GB GDDR5, 100 Watt
15.64

RX 7900 XTX vượt qua M5000M với mức trọn vẹn là 344% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M5000M và Radeon RX 7900 XTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31711
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10053
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu34.87
Hiệu quả năng lượng12.4615.58
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGM204Navi 31
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M5000M và Radeon RX 7900 XTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M5000M và Radeon RX 7900 XTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1,5366144
Tần số nhân975 MHz1929 MHz
Tần số Boost1051 MHz2498 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million57,700 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt355 Watt
Tốc độ xử lý texture93.60959.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.995 TFLOPS61.39 TFLOPS
ROPs64192
TMUs96384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu96

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M5000M và Radeon RX 7900 XTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu287 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M5000M và Radeon RX 7900 XTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M5000M và Radeon RX 7900 XTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI-+
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M5000M và Radeon RX 7900 XTX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M5000M và Radeon RX 7900 XTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.2
Vulkan+1.3
CUDA5.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M5000M và Radeon RX 7900 XTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M5000M 15.64
RX 7900 XTX 69.45
+344%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M5000M 6995
RX 7900 XTX 31052
+344%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

M5000M 11845
RX 7900 XTX 83322
+603%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

M5000M 9228
RX 7900 XTX 64680
+601%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

M5000M 63738
RX 7900 XTX 211480
+232%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
M5000M 22762
RX 7900 XTX 212081
+832%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

M5000M 324161
RX 7900 XTX 758139
+134%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

M5000M 25001
RX 7900 XTX 193018
+672%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

M5000M 71
RX 7900 XTX 367
+415%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

M5000M 103
RX 7900 XTX 360
+250%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

M5000M 88
RX 7900 XTX 400
+357%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

M5000M 97
RX 7900 XTX 536
+454%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

M5000M 82
RX 7900 XTX 187
+129%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

M5000M 32
RX 7900 XTX 347
+978%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

M5000M 44
RX 7900 XTX 322
+630%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M5000M và Radeon RX 7900 XTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD84
−186%
240
+186%
1440p35−40
−366%
163
+366%
4K21−24
−386%
102
+386%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.16
1440pkhông có dữ liệu6.13
4Kkhông có dữ liệu9.79

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
−716%
359
+716%
Counter-Strike 2 95−100
−266%
355
+266%
Cyberpunk 2077 35−40
−594%
250
+594%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
−559%
290
+559%
Battlefield 5 70−75
−164%
190−200
+164%
Counter-Strike 2 95−100
−259%
348
+259%
Cyberpunk 2077 35−40
−567%
240
+567%
Far Cry 5 55−60
−266%
212
+266%
Fortnite 90−95
−225%
300−350
+225%
Forza Horizon 4 70−75
−383%
338
+383%
Forza Horizon 5 50−55
−398%
269
+398%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−177%
170−180
+177%
Valorant 130−140
−241%
450−500
+241%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
−352%
199
+352%
Battlefield 5 70−75
−164%
190−200
+164%
Counter-Strike 2 95−100
−249%
339
+249%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−28.7%
270−280
+28.7%
Cyberpunk 2077 35−40
−503%
217
+503%
Dota 2 100−110
−95%
197
+95%
Far Cry 5 55−60
−253%
205
+253%
Fortnite 90−95
−225%
300−350
+225%
Forza Horizon 4 70−75
−371%
330
+371%
Forza Horizon 5 50−55
−370%
254
+370%
Grand Theft Auto V 60−65
−173%
175
+173%
Metro Exodus 35−40
−564%
239
+564%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−177%
170−180
+177%
The Witcher 3: Wild Hunt 67
−713%
545
+713%
Valorant 130−140
−241%
450−500
+241%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−164%
190−200
+164%
Cyberpunk 2077 35−40
−475%
207
+475%
Dota 2 100−110
−76.2%
178
+76.2%
Far Cry 5 55−60
−226%
189
+226%
Forza Horizon 4 70−75
−321%
295
+321%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−177%
170−180
+177%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
−684%
298
+684%
Valorant 130−140
−241%
450−500
+241%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
−225%
300−350
+225%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−663%
267
+663%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−313%
500−550
+313%
Grand Theft Auto V 27−30
−469%
165
+469%
Metro Exodus 21−24
−632%
161
+632%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−8%
170−180
+8%
Valorant 160−170
−190%
450−500
+190%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−308%
190−200
+308%
Cyberpunk 2077 16−18
−813%
146
+813%
Far Cry 5 35−40
−392%
187
+392%
Forza Horizon 4 40−45
−590%
290
+590%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−750%
238
+750%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
−287%
150−160
+287%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
−436%
75−80
+436%
Counter-Strike 2 14−16
−379%
67
+379%
Grand Theft Auto V 30−35
−500%
186
+500%
Metro Exodus 12−14
−731%
108
+731%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−721%
197
+721%
Valorant 95−100
−249%
300−350
+249%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−444%
130−140
+444%
Counter-Strike 2 14−16
−207%
43
+207%
Cyberpunk 2077 7−8
−943%
73
+943%
Dota 2 60−65
−165%
159
+165%
Far Cry 5 18−20
−783%
159
+783%
Forza Horizon 4 30−33
−657%
227
+657%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−465%
95−100
+465%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
−365%
75−80
+365%

Vậy M5000M và RX 7900 XTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX nhanh hơn 186% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 366% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 386% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 7900 XTX nhanh hơn 943%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX đã vượt qua M5000M trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.64 69.45
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 3 Tháng 11 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 355 Watt

M5000M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 255%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 XTX: hiệu năng cao hơn 344.1%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 XTX vì nó vượt trội hơn Quadro M5000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M5000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 7900 XTX dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M5000M
Quadro M5000M
AMD Radeon RX 7900 XTX
Radeon RX 7900 XTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 140 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M5000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 4217 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M5000M hoặc Radeon RX 7900 XTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.