Quadro M3000M vs Radeon RX 7900 XTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M3000M và Radeon RX 7900 XTX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M3000M
2015
4 GB GDDR5, 75 Watt
12.56

RX 7900 XTX vượt qua M3000M với mức trọn vẹn là 454% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M3000M và Radeon RX 7900 XTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất37410
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10057
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu34.94
Hiệu quả năng lượng13.2615.51
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGM204Navi 31
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M3000M và Radeon RX 7900 XTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M3000M và Radeon RX 7900 XTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1,0246144
Tần số nhân1050 MHz1929 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2498 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million57,700 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt355 Watt
Tốc độ xử lý texture67.20959.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.15 TFLOPS61.39 TFLOPS
ROPs32192
TMUs64384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu96

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M3000M và Radeon RX 7900 XTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu287 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M3000M và Radeon RX 7900 XTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M3000M và Radeon RX 7900 XTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI-+
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M3000M và Radeon RX 7900 XTX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M3000M và Radeon RX 7900 XTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.2
Vulkan+1.3
CUDA5.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M3000M và Radeon RX 7900 XTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M3000M 12.56
RX 7900 XTX 69.58
+454%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M3000M 5610
RX 7900 XTX 31089
+454%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

M3000M 8289
RX 7900 XTX 83322
+905%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

M3000M 27405
RX 7900 XTX 148746
+443%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

M3000M 6537
RX 7900 XTX 64680
+890%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

M3000M 44603
RX 7900 XTX 211480
+374%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
M3000M 16641
RX 7900 XTX 211295
+1170%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

M3000M 16792
RX 7900 XTX 193018
+1049%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

M3000M 50
RX 7900 XTX 367
+628%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

M3000M 85
RX 7900 XTX 360
+325%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

M3000M 52
RX 7900 XTX 400
+669%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

M3000M 77
RX 7900 XTX 536
+596%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

M3000M 65
RX 7900 XTX 187
+189%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

M3000M 22
RX 7900 XTX 347
+1477%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

M3000M 40
RX 7900 XTX 322
+709%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M3000M và Radeon RX 7900 XTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60
−302%
241
+302%
1440p27−30
−500%
162
+500%
4K25
−304%
101
+304%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.15
1440pkhông có dữ liệu6.17
4Kkhông có dữ liệu9.89

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 75−80
−367%
355
+367%
Cyberpunk 2077 27−30
−793%
250
+793%
Hogwarts Legacy 24−27
−772%
218
+772%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
−222%
190−200
+222%
Counter-Strike 2 75−80
−358%
348
+358%
Cyberpunk 2077 27−30
−757%
240
+757%
Far Cry 5 45−50
−371%
212
+371%
Fortnite 75−80
−287%
300−350
+287%
Forza Horizon 4 55−60
−483%
338
+483%
Forza Horizon 5 40−45
−526%
269
+526%
Hogwarts Legacy 24−27
−644%
186
+644%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−254%
170−180
+254%
Valorant 110−120
−296%
450−500
+296%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
−222%
190−200
+222%
Counter-Strike 2 75−80
−346%
339
+346%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−48.7%
270−280
+48.7%
Cyberpunk 2077 27−30
−675%
217
+675%
Dota 2 85−90
−124%
197
+124%
Far Cry 5 45−50
−356%
205
+356%
Fortnite 75−80
−287%
300−350
+287%
Forza Horizon 4 55−60
−469%
330
+469%
Forza Horizon 5 40−45
−491%
254
+491%
Grand Theft Auto V 49
−257%
175
+257%
Hogwarts Legacy 24−27
−552%
163
+552%
Metro Exodus 27−30
−754%
239
+754%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−254%
170−180
+254%
The Witcher 3: Wild Hunt 42
−1198%
545
+1198%
Valorant 110−120
−296%
450−500
+296%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−222%
190−200
+222%
Cyberpunk 2077 27−30
−639%
207
+639%
Dota 2 85−90
−102%
178
+102%
Far Cry 5 45−50
−320%
189
+320%
Forza Horizon 4 55−60
−409%
295
+409%
Hogwarts Legacy 24−27
−524%
156
+524%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−254%
170−180
+254%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
−1255%
298
+1255%
Valorant 110−120
−296%
450−500
+296%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
−287%
300−350
+287%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−927%
267
+927%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−406%
500−550
+406%
Grand Theft Auto V 21−24
−650%
165
+650%
Metro Exodus 16−18
−847%
161
+847%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−40%
170−180
+40%
Valorant 140−150
−239%
450−500
+239%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−416%
190−200
+416%
Cyberpunk 2077 12−14
−1117%
146
+1117%
Far Cry 5 27−30
−545%
187
+545%
Forza Horizon 4 30−35
−753%
290
+753%
Hogwarts Legacy 14−16
−753%
128
+753%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−1090%
238
+1090%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−33
−403%
150−160
+403%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−644%
67
+644%
Grand Theft Auto V 35
−431%
186
+431%
Hogwarts Legacy 8−9
−675%
60−65
+675%
Metro Exodus 10−11
−980%
108
+980%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−1307%
197
+1307%
Valorant 70−75
−349%
300−350
+349%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−616%
130−140
+616%
Counter-Strike 2 9−10
−378%
43
+378%
Cyberpunk 2077 5−6
−1360%
73
+1360%
Dota 2 45−50
−224%
159
+224%
Far Cry 5 14−16
−1036%
159
+1036%
Forza Horizon 4 24−27
−846%
227
+846%
Hogwarts Legacy 8−9
−763%
69
+763%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−638%
95−100
+638%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
−508%
75−80
+508%

Vậy M3000M và RX 7900 XTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX nhanh hơn 302% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 500% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 304% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 7900 XTX nhanh hơn 1360%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX đã vượt qua M3000M trong tất cả 66 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.56 69.58
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 3 Tháng 11 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 355 Watt

M3000M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 373.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 XTX: hiệu năng cao hơn 454%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 XTX vì nó vượt trội hơn Quadro M3000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M3000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 7900 XTX dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M3000M
Quadro M3000M
AMD Radeon RX 7900 XTX
Radeon RX 7900 XTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 360 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M3000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 4349 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M3000M hoặc Radeon RX 7900 XTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.