Quadro M5000M vs Radeon R9 M375X
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro M5000M và Radeon R9 M375X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
M5000M vượt qua R9 M375X với mức trọn vẹn là 296% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M5000M và Radeon R9 M375X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 317 | 663 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 12.46 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Maxwell 2.0 (2014−2019) | GCN 1.0 (2011−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | GM204 | Tropo |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước) | 5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro M5000M và Radeon R9 M375X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M5000M và Radeon R9 M375X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1,536 | 640 |
Số pipeline Compute | không có dữ liệu | 10 |
Tần số nhân | 975 MHz | 925 MHz |
Tần số Boost | 1051 MHz | 1015 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,200 million | 1,500 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 93.60 | 40.60 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.995 TFLOPS | 1.299 TFLOPS |
ROPs | 64 | 16 |
TMUs | 96 | 40 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M5000M và Radeon R9 M375X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Bus | không có dữ liệu | PCIe 3.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M5000M và Radeon R9 M375X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1253 MHz | 1125 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 160 GB/s | 72 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M5000M và Radeon R9 M375X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Eyefinity | - | + |
Display Port | 1.2 | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M5000M và Radeon R9 M375X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FreeSync | - | + |
HD3D | - | + |
PowerTune | - | + |
DualGraphics | - | + |
ZeroCore | - | + |
Đồ họa chuyển đổi | - | + |
Optimus | + | - |
3D Vision Pro | + | không có dữ liệu |
Mosaic | + | không có dữ liệu |
nView Display Management | + | không có dữ liệu |
Optimus | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro M5000M và Radeon R9 M375X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | DirectX® 12 |
Shader Model | 6.4 | 5.1 |
OpenGL | 4.5 | 4.4 |
OpenCL | 1.2 | Not Listed |
Vulkan | + | - |
Mantle | - | + |
CUDA | 5.2 | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M5000M và Radeon R9 M375X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro M5000M và Radeon R9 M375X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 84
+300%
| 21−24
−300%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 40−45
+340%
|
10−11
−340%
|
Counter-Strike 2 | 95−100
+304%
|
24−27
−304%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
+300%
|
9−10
−300%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 40−45
+340%
|
10−11
−340%
|
Battlefield 5 | 70−75
+300%
|
18−20
−300%
|
Counter-Strike 2 | 95−100
+304%
|
24−27
−304%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
+300%
|
9−10
−300%
|
Far Cry 5 | 55−60
+314%
|
14−16
−314%
|
Fortnite | 90−95
+343%
|
21−24
−343%
|
Forza Horizon 4 | 70−75
+338%
|
16−18
−338%
|
Forza Horizon 5 | 50−55
+350%
|
12−14
−350%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 60−65
+300%
|
16−18
−300%
|
Valorant | 130−140
+343%
|
30−33
−343%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 40−45
+340%
|
10−11
−340%
|
Battlefield 5 | 70−75
+300%
|
18−20
−300%
|
Counter-Strike 2 | 95−100
+304%
|
24−27
−304%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 210−220
+332%
|
50−55
−332%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
+300%
|
9−10
−300%
|
Dota 2 | 100−110
+321%
|
24−27
−321%
|
Far Cry 5 | 55−60
+314%
|
14−16
−314%
|
Fortnite | 90−95
+343%
|
21−24
−343%
|
Forza Horizon 4 | 70−75
+338%
|
16−18
−338%
|
Forza Horizon 5 | 50−55
+350%
|
12−14
−350%
|
Grand Theft Auto V | 60−65
+300%
|
16−18
−300%
|
Metro Exodus | 35−40
+300%
|
9−10
−300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 60−65
+300%
|
16−18
−300%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 67
+319%
|
16−18
−319%
|
Valorant | 130−140
+343%
|
30−33
−343%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 70−75
+300%
|
18−20
−300%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
+300%
|
9−10
−300%
|
Dota 2 | 100−110
+321%
|
24−27
−321%
|
Far Cry 5 | 55−60
+314%
|
14−16
−314%
|
Forza Horizon 4 | 70−75
+338%
|
16−18
−338%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 60−65
+300%
|
16−18
−300%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 38
+322%
|
9−10
−322%
|
Valorant | 130−140
+343%
|
30−33
−343%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 90−95
+343%
|
21−24
−343%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 35−40
+338%
|
8−9
−338%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 120−130
+317%
|
30−33
−317%
|
Grand Theft Auto V | 27−30
+314%
|
7−8
−314%
|
Metro Exodus | 21−24
+340%
|
5−6
−340%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 160−170
+305%
|
40−45
−305%
|
Valorant | 160−170
+318%
|
40−45
−318%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 45−50
+300%
|
12−14
−300%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+300%
|
4−5
−300%
|
Far Cry 5 | 35−40
+322%
|
9−10
−322%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+320%
|
10−11
−320%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 27−30
+300%
|
7−8
−300%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 35−40
+333%
|
9−10
−333%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 14−16
+367%
|
3−4
−367%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+367%
|
3−4
−367%
|
Grand Theft Auto V | 30−35
+343%
|
7−8
−343%
|
Metro Exodus | 12−14
+333%
|
3−4
−333%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+300%
|
6−7
−300%
|
Valorant | 95−100
+352%
|
21−24
−352%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 24−27
+317%
|
6−7
−317%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+367%
|
3−4
−367%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+600%
|
1−2
−600%
|
Dota 2 | 60−65
+329%
|
14−16
−329%
|
Far Cry 5 | 18−20
+350%
|
4−5
−350%
|
Forza Horizon 4 | 30−33
+329%
|
7−8
−329%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+325%
|
4−5
−325%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 16−18
+325%
|
4−5
−325%
|
Vậy M5000M và R9 M375X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- M5000M nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1080p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 15.64 | 3.95 |
Mức độ mới | 18 Tháng 8 2015 | 5 Tháng 5 2015 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 4 GB |
M5000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 295.9%, mới hơn 3 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Chúng tôi khuyên dùng Quadro M5000M vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M375X trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro M5000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon R9 M375X dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.