Quadro M2200 vs Radeon R9 M375X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M2200 và Radeon R9 M375X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M2200
2017
4 GB GDDR5,55 Watt
11.04
+135%

M2200 vượt qua R9 M375X với mức trọn vẹn là 135% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M2200 và Radeon R9 M375X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất426653
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.82không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM206Tropo
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M2200 và Radeon R9 M375X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M2200 và Radeon R9 M375X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024640
Số pipeline Computekhông có dữ liệu10
Tần số nhân695 MHz925 MHz
Tần số Boost1036 MHz1015 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture66.3040.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.122 TFLOPS1.299 TFLOPS
ROPs3216
TMUs6440

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M2200 và Radeon R9 M375X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M2200 và Radeon R9 M375X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1377 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ88 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M2200 và Radeon R9 M375X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity-+
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M2200 và Radeon R9 M375X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+
Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro M2200 và Radeon R9 M375X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12DirectX® 12
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.4
OpenCL1.2Not Listed
Vulkan1.1.126-
Mantle-+
CUDA5.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M2200 và Radeon R9 M375X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro M2200 11.04
+135%
R9 M375X 4.70

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M2200 4243
+135%
R9 M375X 1807

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M2200 và Radeon R9 M375X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD43
+139%
18−20
−139%
4K14
+180%
5−6
−180%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 20−22
+150%
8−9
−150%
Cyberpunk 2077 21−24
+144%
9−10
−144%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+157%
14−16
−157%
Counter-Strike 2 20−22
+150%
8−9
−150%
Cyberpunk 2077 21−24
+144%
9−10
−144%
Forza Horizon 4 40−45
+144%
18−20
−144%
Forza Horizon 5 27−30
+180%
10−11
−180%
Metro Exodus 30−33
+150%
12−14
−150%
Red Dead Redemption 2 27−30
+142%
12−14
−142%
Valorant 40−45
+139%
18−20
−139%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+157%
14−16
−157%
Counter-Strike 2 20−22
+150%
8−9
−150%
Cyberpunk 2077 21−24
+144%
9−10
−144%
Dota 2 40−45
+150%
16−18
−150%
Far Cry 5 40−45
+144%
18−20
−144%
Fortnite 60−65
+137%
27−30
−137%
Forza Horizon 4 40−45
+144%
18−20
−144%
Forza Horizon 5 27−30
+180%
10−11
−180%
Grand Theft Auto V 40−45
+150%
16−18
−150%
Metro Exodus 30−33
+150%
12−14
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+140%
35−40
−140%
Red Dead Redemption 2 27−30
+142%
12−14
−142%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+136%
14−16
−136%
Valorant 40−45
+139%
18−20
−139%
World of Tanks 150−160
+140%
65−70
−140%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+157%
14−16
−157%
Counter-Strike 2 20−22
+150%
8−9
−150%
Cyberpunk 2077 21−24
+144%
9−10
−144%
Dota 2 40−45
+150%
16−18
−150%
Far Cry 5 40−45
+144%
18−20
−144%
Forza Horizon 4 40−45
+144%
18−20
−144%
Forza Horizon 5 27−30
+180%
10−11
−180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+140%
35−40
−140%
Valorant 40−45
+139%
18−20
−139%

1440p
High Preset

Dota 2 14−16
+150%
6−7
−150%
Grand Theft Auto V 14−16
+150%
6−7
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+148%
21−24
−148%
Red Dead Redemption 2 9−10
+200%
3−4
−200%
World of Tanks 75−80
+163%
30−33
−163%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+144%
9−10
−144%
Counter-Strike 2 9−10
+200%
3−4
−200%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Far Cry 5 24−27
+140%
10−11
−140%
Forza Horizon 4 24−27
+160%
10−11
−160%
Forza Horizon 5 16−18
+143%
7−8
−143%
Metro Exodus 21−24
+144%
9−10
−144%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+150%
6−7
−150%
Valorant 27−30
+170%
10−11
−170%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+180%
5−6
−180%
Dota 2 21−24
+163%
8−9
−163%
Grand Theft Auto V 21−24
+163%
8−9
−163%
Metro Exodus 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+167%
12−14
−167%
Red Dead Redemption 2 7−8
+250%
2−3
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+163%
8−9
−163%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+150%
4−5
−150%
Counter-Strike 2 14−16
+180%
5−6
−180%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 21−24
+163%
8−9
−163%
Far Cry 5 14−16
+180%
5−6
−180%
Fortnite 12−14
+140%
5−6
−140%
Forza Horizon 4 14−16
+150%
6−7
−150%
Forza Horizon 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Valorant 10−12
+175%
4−5
−175%

Vậy Quadro M2200 và R9 M375X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M2200 nhanh hơn 139% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro M2200 nhanh hơn 180% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.04 4.70
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 5 Tháng 5 2015

Quadro M2200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 134.9%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M2200 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M375X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M2200 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon R9 M375X dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M2200 và Radeon R9 M375X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M2200
Quadro M2200
AMD Radeon R9 M375X
Radeon R9 M375X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 378 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 44 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M375X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro M2200 hoặc Radeon R9 M375X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.