Quadro M5000M vs Quadro M2000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M5000M và Quadro M2000M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

M5000M
2015
8 GB GDDR5,100 Watt
18.21
+103%

M5000M vượt qua M2000M với mức trọn vẹn là 103% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M5000M và Quadro M2000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất308493
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.5411.23
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGM204GM107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)3 Tháng 12 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M5000M và Quadro M2000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M5000M và Quadro M2000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1,536640
Tần số nhân975 MHz1029 MHz
Tần số Boost1051 MHz1098 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture93.6043.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.995 TFLOPS1.405 TFLOPS
ROPs6416
TMUs9640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M5000M và Quadro M2000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M5000M và Quadro M2000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M5000M và Quadro M2000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.21.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M5000M và Quadro M2000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++
3D Vision Pro++
Mosaic++
nView Display Management++
Optimus++

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro M5000M và Quadro M2000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan++
CUDA5.25.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M5000M và Quadro M2000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

M5000M 18.21
+103%
M2000M 8.97

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M5000M 6999
+103%
M2000M 3449

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

M5000M 11845
+130%
M2000M 5143

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

M5000M 9228
+122%
M2000M 4157

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

M5000M 63738
+114%
M2000M 29795

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
M5000M 22762
+133%
M2000M 9790

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

M5000M 25001
+161%
M2000M 9564

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

M5000M 20269
+94.2%
M2000M 10438

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

M5000M 112
+113%
M2000M 53

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

M5000M 71
+99.7%
M2000M 36

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

M5000M 103
+46.7%
M2000M 70

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

M5000M 88
+164%
M2000M 33

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

M5000M 97
+111%
M2000M 46

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

M5000M 82
+106%
M2000M 40

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

M5000M 32
+119%
M2000M 15

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

M5000M 44
+101%
M2000M 22

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

M5000M 7
+122%
M2000M 3

SPECviewperf 12 - Showcase

M5000M 44
+101%
M2000M 22

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

M5000M 71
+99.7%
M2000M 36

SPECviewperf 12 - Catia

M5000M 97
+111%
M2000M 46

SPECviewperf 12 - Solidworks

M5000M 103
+46.7%
M2000M 70

SPECviewperf 12 - Siemens NX

M5000M 87
+163%
M2000M 33

SPECviewperf 12 - Creo

M5000M 82
+106%
M2000M 40

SPECviewperf 12 - Medical

M5000M 32
+119%
M2000M 15

SPECviewperf 12 - Energy

M5000M 7.1
+122%
M2000M 3.2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M5000M và Quadro M2000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD86
+146%
35
−146%
4K24−27
+100%
12
−100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Cyberpunk 2077 35−40
+100%
18−20
−100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
+100%
27−30
−100%
Counter-Strike 2 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Cyberpunk 2077 35−40
+100%
18−20
−100%
Forza Horizon 4 75−80
+111%
35−40
−111%
Forza Horizon 5 45−50
+118%
21−24
−118%
Metro Exodus 45−50
+104%
24−27
−104%
Red Dead Redemption 2 40−45
+79.2%
24−27
−79.2%
Valorant 70−75
+118%
30−35
−118%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
+100%
27−30
−100%
Counter-Strike 2 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Cyberpunk 2077 35−40
+100%
18−20
−100%
Dota 2 65−70
+225%
20
−225%
Far Cry 5 60−65
+65.8%
35−40
−65.8%
Fortnite 95−100
+84.9%
50−55
−84.9%
Forza Horizon 4 75−80
+111%
35−40
−111%
Forza Horizon 5 45−50
+118%
21−24
−118%
Grand Theft Auto V 65−70
+117%
30
−117%
Metro Exodus 45−50
+104%
24−27
−104%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+78.6%
70−75
−78.6%
Red Dead Redemption 2 40−45
+79.2%
24−27
−79.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+107%
27−30
−107%
Valorant 70−75
+118%
30−35
−118%
World of Tanks 210−220
+65.9%
130−140
−65.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+100%
27−30
−100%
Counter-Strike 2 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Cyberpunk 2077 35−40
+100%
18−20
−100%
Dota 2 65−70
+103%
30−35
−103%
Far Cry 5 60−65
+65.8%
35−40
−65.8%
Forza Horizon 4 75−80
+111%
35−40
−111%
Forza Horizon 5 45−50
+118%
21−24
−118%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+78.6%
70−75
−78.6%
Valorant 70−75
+118%
30−35
−118%

1440p
High Preset

Dota 2 27−30
+155%
10−12
−155%
Grand Theft Auto V 27−30
+142%
12−14
−142%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+284%
40−45
−284%
Red Dead Redemption 2 16−18
+129%
7−8
−129%
World of Tanks 120−130
+92.3%
65−70
−92.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+118%
16−18
−118%
Counter-Strike 2 16−18
+129%
7−8
−129%
Cyberpunk 2077 14−16
+100%
7−8
−100%
Far Cry 5 45−50
+147%
18−20
−147%
Forza Horizon 4 45−50
+142%
18−20
−142%
Forza Horizon 5 27−30
+123%
12−14
−123%
Metro Exodus 40−45
+156%
16−18
−156%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+108%
12−14
−108%
Valorant 45−50
+109%
21−24
−109%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Dota 2 30−35
+63.2%
18−20
−63.2%
Grand Theft Auto V 30−35
+63.2%
18−20
−63.2%
Metro Exodus 12−14
+225%
4−5
−225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+108%
24−27
−108%
Red Dead Redemption 2 12−14
+100%
6−7
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+63.2%
18−20
−63.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+125%
8−9
−125%
Counter-Strike 2 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 30−35
+63.2%
18−20
−63.2%
Far Cry 5 21−24
+109%
10−12
−109%
Fortnite 21−24
+133%
9−10
−133%
Forza Horizon 4 27−30
+145%
10−12
−145%
Forza Horizon 5 14−16
+133%
6−7
−133%
Valorant 21−24
+133%
9−10
−133%

Vậy M5000M và M2000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M5000M nhanh hơn 146% ở độ phân giải 1080p
  • M5000M nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, M5000M nhanh hơn 284%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • M5000M đã vượt qua M2000M trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.21 8.97
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 3 Tháng 12 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 55 Watt

M5000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 103%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của M2000M: mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 81.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M5000M vì nó vượt trội hơn Quadro M2000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M5000M và Quadro M2000M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M5000M
Quadro M5000M
NVIDIA Quadro M2000M
Quadro M2000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 139 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M5000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 503 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro M5000M hoặc Quadro M2000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.