Quadro M5000M vs GeForce GTX 950M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M5000M và GeForce GTX 950M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M5000M
2015
8 GB GDDR5, 100 Watt
17.51
+171%

M5000M vượt qua GTX 950M với mức trọn vẹn là 171% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M5000M và GeForce GTX 950M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất321582
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.386.08
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGM204GM107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)13 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M5000M và GeForce GTX 950M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M5000M và GeForce GTX 950M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1,536640
Tần số nhân975 MHz914 MHz
Tần số Boost1051 MHz1124 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture93.6044.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.995 TFLOPS1.439 TFLOPS
ROPs6416
TMUs9640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M5000M và GeForce GTX 950M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M5000M và GeForce GTX 950M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3 or GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1000 or 2500 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s32 or 80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M5000M và GeForce GTX 950M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệu+
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệu+
HDMI-+
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M5000M và GeForce GTX 950M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GeForce ShadowPlay-+
GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
GameWorks-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus++
BatteryBoost-+
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu
Anselkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M5000M và GeForce GTX 950M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.1.126
CUDA5.2+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M5000M và GeForce GTX 950M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M5000M 17.51
+171%
GTX 950M 6.45

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M5000M 7002
+172%
GTX 950M 2578

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

M5000M 11845
+171%
GTX 950M 4367

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

M5000M 9228
+188%
GTX 950M 3200

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

M5000M 63738
+198%
GTX 950M 21356

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
M5000M 22785
+134%
GTX 950M 9741

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

M5000M 324161
+63%
GTX 950M 198867

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

M5000M 24875
+264%
GTX 950M 6837

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

M5000M 20269
+107%
GTX 950M 9777

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

M5000M 112
+167%
GTX 950M 42

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

M5000M 63
+152%
GTX 950M 25

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M5000M và GeForce GTX 950M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD84
+180%
30
−180%
1440p55−60
+162%
21
−162%
4K40−45
+167%
15
−167%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 95−100
+223%
30−33
−223%
Cyberpunk 2077 35−40
+177%
12−14
−177%
Hogwarts Legacy 30−35
+167%
12−14
−167%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+132%
31
−132%
Counter-Strike 2 95−100
+223%
30−33
−223%
Cyberpunk 2077 35−40
+177%
12−14
−177%
Far Cry 5 55−60
+148%
23
−148%
Fortnite 90−95
+43.1%
65
−43.1%
Forza Horizon 4 70−75
+150%
27−30
−150%
Forza Horizon 5 50−55
+200%
18−20
−200%
Hogwarts Legacy 30−35
+167%
12−14
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+146%
26
−146%
Valorant 130−140
+90%
70−75
−90%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
+177%
26
−177%
Counter-Strike 2 95−100
+223%
30−33
−223%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+110%
100−110
−110%
Cyberpunk 2077 35−40
+177%
12−14
−177%
Dota 2 100−110
+39.7%
73
−39.7%
Far Cry 5 55−60
+171%
21
−171%
Fortnite 90−95
+288%
24
−288%
Forza Horizon 4 70−75
+150%
27−30
−150%
Forza Horizon 5 50−55
+200%
18−20
−200%
Grand Theft Auto V 60−65
+220%
20
−220%
Hogwarts Legacy 30−35
+167%
12−14
−167%
Metro Exodus 35−40
+620%
5
−620%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+178%
21−24
−178%
The Witcher 3: Wild Hunt 67
+253%
19
−253%
Valorant 130−140
+90%
70−75
−90%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+260%
20
−260%
Cyberpunk 2077 35−40
+177%
12−14
−177%
Dota 2 100−110
+52.2%
67
−52.2%
Far Cry 5 55−60
+200%
19
−200%
Forza Horizon 4 70−75
+150%
27−30
−150%
Hogwarts Legacy 30−35
+167%
12−14
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+178%
21−24
−178%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
+245%
11
−245%
Valorant 130−140
+90%
70−75
−90%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
+323%
22
−323%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+250%
10−11
−250%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+160%
45−50
−160%
Grand Theft Auto V 27−30
+263%
8−9
−263%
Metro Exodus 21−24
+267%
6−7
−267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+349%
35−40
−349%
Valorant 160−170
+135%
70−75
−135%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+380%
10−11
−380%
Cyberpunk 2077 16−18
+220%
5−6
−220%
Far Cry 5 35−40
+208%
12
−208%
Forza Horizon 4 40−45
+180%
14−16
−180%
Hogwarts Legacy 18−20
+157%
7−8
−157%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+189%
9−10
−189%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
+200%
12−14
−200%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+180%
5−6
−180%
Grand Theft Auto V 30−35
+82.4%
16−18
−82.4%
Hogwarts Legacy 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Metro Exodus 12−14
+1200%
1−2
−1200%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+500%
4−5
−500%
Valorant 95−100
+197%
30−35
−197%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+400%
5−6
−400%
Counter-Strike 2 14−16
+180%
5−6
−180%
Cyberpunk 2077 7−8
+250%
2−3
−250%
Dota 2 60−65
+173%
21−24
−173%
Far Cry 5 18−20
+200%
6
−200%
Forza Horizon 4 30−33
+233%
9−10
−233%
Hogwarts Legacy 10−12
+1000%
1−2
−1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+183%
6−7
−183%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+183%
6−7
−183%

Vậy M5000M và GTX 950M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M5000M nhanh hơn 180% ở độ phân giải 1080p
  • M5000M nhanh hơn 162% ở độ phân giải 1440p
  • M5000M nhanh hơn 167% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, M5000M nhanh hơn 1200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • M5000M đã vượt qua GTX 950M trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.51 6.45
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 13 Tháng 3 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 75 Watt

M5000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 171.5%, mới hơn 5 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 950M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M5000M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 950M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M5000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 950M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M5000M
Quadro M5000M
NVIDIA GeForce GTX 950M
GeForce GTX 950M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 140 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M5000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 1157 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 950M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M5000M hoặc GeForce GTX 950M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.