Quadro M4000M vs GeForce RTX 5050
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M4000M và GeForce RTX 5050, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 342 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 11.01 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Maxwell 2.0 (2014−2019) | Blackwell 2.0 (2025) |
Bộ xử lý đồ họa | GM204 | GB207 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Desktop |
Ngày phát hành | 18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước) | 2025 (gần đây) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro M4000M và GeForce RTX 5050: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M4000M và GeForce RTX 5050, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1,280 | 2560 |
Tần số nhân | 975 MHz | 2235 MHz |
Tần số Boost | 1013 MHz | 2520 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,200 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 0 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 100 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 78.00 | 201.6 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.496 TFLOPS | 12.9 TFLOPS |
ROPs | 64 | 32 |
TMUs | 80 | 80 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 80 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 20 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M4000M và GeForce RTX 5050 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 5.0 x16 |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | None | 1x 16-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M4000M và GeForce RTX 5050: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1253 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 160 GB/s | 224.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M4000M và GeForce RTX 5050. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a |
HDMI | - | + |
Display Port | 1.2 | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M4000M và GeForce RTX 5050 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | - |
3D Vision Pro | + | không có dữ liệu |
Mosaic | + | không có dữ liệu |
nView Display Management | + | không có dữ liệu |
Optimus | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được Quadro M4000M và GeForce RTX 5050 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.4 | 6.7 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | + | 1.3 |
CUDA | 5.2 | 9.1 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 8 GB |
RTX 5050 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro M4000M và GeForce RTX 5050. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Quadro M4000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 5050 dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M4000M và GeForce RTX 5050, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.