Quadro M4000M vs GeForce RTX 4080

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M4000M và GeForce RTX 4080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M4000M
2015
4 GB GDDR5, 100 Watt
14.82

RTX 4080 vượt qua M4000M với mức trọn vẹn là 461% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M4000M và GeForce RTX 4080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3555
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu29.08
Hiệu quả năng lượng10.8819.06
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM204AD103
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M4000M và GeForce RTX 4080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M4000M và GeForce RTX 4080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1,2809728
Tần số nhân975 MHz2205 MHz
Tần số Boost1013 MHz2505 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million45,900 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt320 Watt
Tốc độ xử lý texture78.00761.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.496 TFLOPS48.74 TFLOPS
ROPs64112
TMUs80304
Tensor Coreskhông có dữ liệu304
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu76

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M4000M và GeForce RTX 4080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu310 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M4000M và GeForce RTX 4080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1400 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s716.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M4000M và GeForce RTX 4080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M4000M và GeForce RTX 4080 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M4000M và GeForce RTX 4080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3
CUDA5.28.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M4000M và GeForce RTX 4080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M4000M 14.82
RTX 4080 83.12
+461%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M4000M 6153
RTX 4080 34508
+461%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

M4000M 10259
RTX 4080 86267
+741%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

M4000M 7723
RTX 4080 57903
+650%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

M4000M 49204
RTX 4080 185431
+277%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

M4000M 56
RTX 4080 310
+455%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

M4000M 89
RTX 4080 120
+35.4%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

M4000M 110
+388%
RTX 4080 23

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

M4000M 80
RTX 4080 225
+183%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

M4000M 68
RTX 4080 114
+66.7%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

M4000M 27
RTX 4080 199
+632%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

M4000M 45
RTX 4080 319
+616%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

M4000M 7
RTX 4080 58
+795%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M4000M và GeForce RTX 4080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD63
−267%
231
+267%
1440p27−30
−500%
162
+500%
4K20
−425%
105
+425%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.19
1440pkhông có dữ liệu7.40
4Kkhông có dữ liệu11.42

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 85−90
−291%
300−350
+291%
Cyberpunk 2077 30−35
−645%
231
+645%
Hogwarts Legacy 27−30
−504%
160−170
+504%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
−208%
190−200
+208%
Counter-Strike 2 85−90
−276%
320
+276%
Cyberpunk 2077 30−35
−645%
231
+645%
Far Cry 5 50−55
−346%
223
+346%
Fortnite 80−85
−260%
300−350
+260%
Forza Horizon 4 60−65
−446%
300−350
+446%
Forza Horizon 5 45−50
−419%
249
+419%
Hogwarts Legacy 27−30
−382%
135
+382%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−220%
170−180
+220%
Valorant 120−130
−352%
550−600
+352%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
−208%
190−200
+208%
Counter-Strike 2 85−90
−273%
317
+273%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
−39.7%
270−280
+39.7%
Cyberpunk 2077 30−35
−577%
210
+577%
Dota 2 90−95
−165%
249
+165%
Far Cry 5 50−55
−336%
218
+336%
Fortnite 80−85
−260%
300−350
+260%
Forza Horizon 4 60−65
−446%
300−350
+446%
Forza Horizon 5 45−50
−398%
239
+398%
Grand Theft Auto V 55−60
−212%
178
+212%
Hogwarts Legacy 27−30
−343%
124
+343%
Metro Exodus 30−35
−587%
213
+587%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−220%
170−180
+220%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−1263%
545
+1263%
Valorant 120−130
−352%
550−600
+352%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−208%
190−200
+208%
Cyberpunk 2077 30−35
−513%
190
+513%
Dota 2 90−95
−148%
233
+148%
Far Cry 5 50−55
−308%
204
+308%
Forza Horizon 4 60−65
−446%
300−350
+446%
Hogwarts Legacy 27−30
−325%
119
+325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−220%
170−180
+220%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−545%
258
+545%
Valorant 120−130
−371%
575
+371%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80−85
−260%
300−350
+260%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
−763%
259
+763%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−365%
500−550
+365%
Grand Theft Auto V 24−27
−575%
162
+575%
Metro Exodus 18−20
−711%
154
+711%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−19.9%
170−180
+19.9%
Valorant 150−160
−217%
450−500
+217%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−367%
190−200
+367%
Cyberpunk 2077 12−14
−892%
129
+892%
Far Cry 5 30−35
−528%
201
+528%
Forza Horizon 4 35−40
−727%
300−350
+727%
Hogwarts Legacy 16−18
−594%
111
+594%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−768%
191
+768%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
−358%
150−160
+358%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−873%
107
+873%
Grand Theft Auto V 27−30
−561%
185
+561%
Hogwarts Legacy 9−10
−756%
75−80
+756%
Metro Exodus 10−12
−845%
104
+845%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−835%
187
+835%
Valorant 80−85
−304%
300−350
+304%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−518%
130−140
+518%
Counter-Strike 2 10−12
−1045%
120−130
+1045%
Cyberpunk 2077 6−7
−950%
63
+950%
Dota 2 50−55
−328%
227
+328%
Far Cry 5 16−18
−775%
140
+775%
Forza Horizon 4 24−27
−1058%
300−350
+1058%
Hogwarts Legacy 9−10
−633%
66
+633%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−586%
95−100
+586%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
−427%
75−80
+427%

Vậy M4000M và RTX 4080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 nhanh hơn 267% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4080 nhanh hơn 500% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4080 nhanh hơn 425% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 4080 nhanh hơn 1263%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 đã vượt qua M4000M trong tất cả 66 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.82 83.12
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 20 Tháng 9 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 320 Watt

M4000M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 220%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4080: hiệu năng cao hơn 460.9%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 vì nó vượt trội hơn Quadro M4000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M4000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 4080 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M4000M
Quadro M4000M
NVIDIA GeForce RTX 4080
GeForce RTX 4080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 147 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M4000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 4947 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M4000M hoặc GeForce RTX 4080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.