Quadro M4000M vs GeForce RTX 3050 6GB Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M4000M và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M4000M
2015
4 GB GDDR5, 100 Watt
13.73

RTX 3050 6GB Mobile vượt qua M4000M với mức ấn tượng là 58% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M4000M và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất349227
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.9328.71
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM204GN20-P0-R 6 GB
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)6 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M4000M và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M4000M và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1,2802560
Tần số nhân975 MHz1237 MHz
Tần số Boost1013 MHz1492 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt60 Watt (35 - 80 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture78.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.496 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs80không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M4000M và GeForce RTX 3050 6GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M4000M và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz12000 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M4000M và GeForce RTX 3050 6GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M4000M và GeForce RTX 3050 6GB Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M4000M và GeForce RTX 3050 6GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212_2
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan+-
CUDA5.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M4000M và GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M4000M 13.73
RTX 3050 6GB Mobile 21.65
+57.7%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

M4000M 10259
RTX 3050 6GB Mobile 17421
+69.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

M4000M 7723
RTX 3050 6GB Mobile 11960
+54.9%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

M4000M 49204
RTX 3050 6GB Mobile 72486
+47.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M4000M và GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD63
−15.9%
73
+15.9%
1440p21−24
−66.7%
35
+66.7%
4K20
−50%
30−35
+50%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
−71.1%
65−70
+71.1%
Counter-Strike 2 80−85
−61.9%
130−140
+61.9%
Cyberpunk 2077 30−35
−161%
81
+161%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
−71.1%
65−70
+71.1%
Battlefield 5 60−65
−46.9%
90−95
+46.9%
Counter-Strike 2 80−85
−61.9%
130−140
+61.9%
Cyberpunk 2077 30−35
−106%
64
+106%
Far Cry 5 50−55
−62.7%
83
+62.7%
Fortnite 80−85
−39.3%
110−120
+39.3%
Forza Horizon 4 60−65
−51.6%
90−95
+51.6%
Forza Horizon 5 45−50
−59.6%
75−80
+59.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−67.3%
90−95
+67.3%
Valorant 120−130
−33.6%
160−170
+33.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
−71.1%
65−70
+71.1%
Battlefield 5 60−65
−46.9%
90−95
+46.9%
Counter-Strike 2 80−85
−61.9%
130−140
+61.9%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
−27.6%
250−260
+27.6%
Cyberpunk 2077 30−35
−48.4%
46
+48.4%
Dota 2 90−95
−30.1%
120−130
+30.1%
Far Cry 5 50−55
−49%
76
+49%
Fortnite 80−85
−39.3%
110−120
+39.3%
Forza Horizon 4 60−65
−51.6%
90−95
+51.6%
Forza Horizon 5 45−50
−59.6%
75−80
+59.6%
Grand Theft Auto V 55−60
−59.6%
91
+59.6%
Metro Exodus 30−35
−67.7%
50−55
+67.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−67.3%
90−95
+67.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−122%
91
+122%
Valorant 120−130
−33.6%
160−170
+33.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−46.9%
90−95
+46.9%
Cyberpunk 2077 30−35
−25.8%
39
+25.8%
Dota 2 90−95
−30.1%
120−130
+30.1%
Far Cry 5 50−55
−39.2%
71
+39.2%
Forza Horizon 4 60−65
−51.6%
90−95
+51.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−67.3%
90−95
+67.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−22%
50
+22%
Valorant 120−130
−33.6%
160−170
+33.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80−85
−39.3%
110−120
+39.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
−79.3%
50−55
+79.3%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−50.5%
160−170
+50.5%
Grand Theft Auto V 24−27
−66.7%
40
+66.7%
Metro Exodus 18−20
−68.4%
30−35
+68.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−20.8%
170−180
+20.8%
Valorant 150−160
−32%
200−210
+32%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−57.1%
65−70
+57.1%
Cyberpunk 2077 12−14
−76.9%
21−24
+76.9%
Far Cry 5 30−35
−57.6%
52
+57.6%
Forza Horizon 4 35−40
−64.9%
60−65
+64.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−54.2%
37
+54.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
−69.7%
55−60
+69.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
−58.3%
18−20
+58.3%
Counter-Strike 2 10−12
−109%
21−24
+109%
Grand Theft Auto V 27−30
−57.1%
40−45
+57.1%
Metro Exodus 10−12
−81.8%
20−22
+81.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−66.7%
35−40
+66.7%
Valorant 80−85
−67.1%
130−140
+67.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−63.6%
35−40
+63.6%
Counter-Strike 2 10−12
−109%
21−24
+109%
Cyberpunk 2077 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Dota 2 50−55
−47.2%
75−80
+47.2%
Far Cry 5 16−18
−68.8%
27−30
+68.8%
Forza Horizon 4 24−27
−61.5%
40−45
+61.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−78.6%
24−27
+78.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
−73.3%
24−27
+73.3%

Vậy M4000M và RTX 3050 6GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 161%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 6GB Mobile đã vượt qua M4000M trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.73 21.65
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 6 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 60 Watt

RTX 3050 6GB Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 57.7%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 6GB Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro M4000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M4000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 3050 6GB Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M4000M
Quadro M4000M
NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB Mobile
GeForce RTX 3050 6GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 146 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M4000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 756 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M4000M hoặc GeForce RTX 3050 6GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.