Quadro M3000M vs Quadro RTX 3000 Max-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M3000M và Quadro RTX 3000 Max-Q, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

M3000M
2015
4 GB GDDR5, 75 Watt
13.47

RTX 3000 Max-Q vượt qua M3000M với mức quan trọng là 46% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M3000M và Quadro RTX 3000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất375274
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.1824.12
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM204TU106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M3000M và Quadro RTX 3000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M3000M và Quadro RTX 3000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1,0242304
Tần số nhân1050 MHz600 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1215 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million10,800 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture67.20175.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.15 TFLOPS5.599 TFLOPS
ROPs3264
TMUs64144
Tensor Coreskhông có dữ liệu288
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M3000M và Quadro RTX 3000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M3000M và Quadro RTX 3000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M3000M và Quadro RTX 3000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M3000M và Quadro RTX 3000 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
VR Readykhông có dữ liệu+
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M3000M và Quadro RTX 3000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA5.27.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M3000M và Quadro RTX 3000 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M3000M 13.47
RTX 3000 Max-Q 19.72
+46.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M3000M 5593
RTX 3000 Max-Q 8189
+46.4%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

M3000M 8289
RTX 3000 Max-Q 17523
+111%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

M3000M 6537
RTX 3000 Max-Q 13617
+108%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

M3000M 44603
RTX 3000 Max-Q 66284
+48.6%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

M3000M 50
RTX 3000 Max-Q 62
+22.2%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

M3000M 85
RTX 3000 Max-Q 110
+30.1%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

M3000M 52
RTX 3000 Max-Q 97
+86.2%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

M3000M 77
RTX 3000 Max-Q 105
+36.1%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

M3000M 65
RTX 3000 Max-Q 110
+69.4%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

M3000M 22
RTX 3000 Max-Q 44
+99.1%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

M3000M 40
RTX 3000 Max-Q 71
+77.4%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

M3000M 5
RTX 3000 Max-Q 11
+121%

SPECviewperf 12 - Showcase

M3000M 40
RTX 3000 Max-Q 71
+77.4%

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

M3000M 50
RTX 3000 Max-Q 62
+22.2%

SPECviewperf 12 - Catia

M3000M 77
RTX 3000 Max-Q 105
+36.1%

SPECviewperf 12 - Solidworks

M3000M 85
RTX 3000 Max-Q 110
+30%

SPECviewperf 12 - Siemens NX

M3000M 52
RTX 3000 Max-Q 97
+86.2%

SPECviewperf 12 - Creo

M3000M 65
RTX 3000 Max-Q 110
+69.3%

SPECviewperf 12 - Medical

M3000M 22
RTX 3000 Max-Q 44
+99.1%

SPECviewperf 12 - Energy

M3000M 4.8
RTX 3000 Max-Q 10.6
+121%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M3000M và Quadro RTX 3000 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60
−21.7%
73
+21.7%
1440p30−35
−50%
45
+50%
4K25
−16%
29
+16%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 75−80
−51.3%
110−120
+51.3%
Cyberpunk 2077 27−30
−53.6%
40−45
+53.6%
Hogwarts Legacy 24−27
−56%
35−40
+56%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
−39%
80−85
+39%
Counter-Strike 2 75−80
−51.3%
110−120
+51.3%
Cyberpunk 2077 27−30
−53.6%
40−45
+53.6%
Far Cry 5 45−50
−93.3%
87
+93.3%
Fortnite 75−80
−33.3%
100−110
+33.3%
Forza Horizon 4 55−60
−42.1%
80−85
+42.1%
Forza Horizon 5 40−45
−48.8%
60−65
+48.8%
Hogwarts Legacy 24−27
−56%
35−40
+56%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−55.1%
75−80
+55.1%
Valorant 110−120
−27.8%
140−150
+27.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
−39%
80−85
+39%
Counter-Strike 2 75−80
−51.3%
110−120
+51.3%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−26.2%
230−240
+26.2%
Cyberpunk 2077 27−30
−53.6%
40−45
+53.6%
Dota 2 85−90
−43.2%
126
+43.2%
Far Cry 5 45−50
−75.6%
79
+75.6%
Fortnite 75−80
−33.3%
100−110
+33.3%
Forza Horizon 4 55−60
−42.1%
80−85
+42.1%
Forza Horizon 5 40−45
−48.8%
60−65
+48.8%
Grand Theft Auto V 49
−73.5%
85
+73.5%
Hogwarts Legacy 24−27
−56%
35−40
+56%
Metro Exodus 27−30
−53.6%
40−45
+53.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−55.1%
75−80
+55.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 42
−131%
97
+131%
Valorant 110−120
−27.8%
140−150
+27.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−39%
80−85
+39%
Cyberpunk 2077 27−30
−53.6%
40−45
+53.6%
Dota 2 85−90
−36.4%
120
+36.4%
Far Cry 5 45−50
−66.7%
75
+66.7%
Forza Horizon 4 55−60
−42.1%
80−85
+42.1%
Hogwarts Legacy 24−27
−56%
35−40
+56%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−55.1%
75−80
+55.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
−136%
52
+136%
Valorant 110−120
+11.7%
103
−11.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
−33.3%
100−110
+33.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−61.5%
40−45
+61.5%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−42.6%
140−150
+42.6%
Grand Theft Auto V 21−24
−123%
49
+123%
Metro Exodus 16−18
−52.9%
24−27
+52.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−30.1%
170−180
+30.1%
Valorant 140−150
−28.7%
180−190
+28.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−47.4%
55−60
+47.4%
Cyberpunk 2077 12−14
−58.3%
18−20
+58.3%
Far Cry 5 27−30
−51.7%
40−45
+51.7%
Forza Horizon 4 30−35
−51.5%
50−55
+51.5%
Hogwarts Legacy 14−16
−46.7%
21−24
+46.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−55%
30−35
+55%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−33
−53.3%
45−50
+53.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−100%
18−20
+100%
Grand Theft Auto V 35
−85.7%
65
+85.7%
Hogwarts Legacy 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%
Metro Exodus 10−11
−60%
16−18
+60%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−143%
34
+143%
Valorant 70−75
−54.1%
110−120
+54.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
Counter-Strike 2 9−10
−100%
18−20
+100%
Cyberpunk 2077 5−6
−60%
8−9
+60%
Dota 2 45−50
−55.1%
76
+55.1%
Far Cry 5 14−16
−85.7%
26
+85.7%
Forza Horizon 4 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%
Hogwarts Legacy 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%

Vậy M3000M và RTX 3000 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3000 Max-Q nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3000 Max-Q nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3000 Max-Q nhanh hơn 16% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, M3000M nhanh hơn 12%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3000 Max-Q nhanh hơn 143%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • M3000M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • RTX 3000 Max-Q tốt hơn trong 65 các bài kiểm tra (98%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.47 19.72
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 60 Watt

RTX 3000 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 46.4%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 3000 Max-Q vì nó vượt trội hơn Quadro M3000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M3000M
Quadro M3000M
NVIDIA Quadro RTX 3000 Max-Q
Quadro RTX 3000 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 360 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M3000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 50 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 3000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M3000M hoặc Quadro RTX 3000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.