Quadro M2200 vs GeForce RTX 3050 4 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M2200 và GeForce RTX 3050 4 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M2200
2017
4 GB GDDR5, 55 Watt
9.53

RTX 3050 4 GB vượt qua M2200 với mức ấn tượng là 62% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M2200 và GeForce RTX 3050 4 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất439324
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10037
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu35.69
Hiệu quả năng lượng13.7213.61
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM206GA107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)27 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M2200 và GeForce RTX 3050 4 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M2200 và GeForce RTX 3050 4 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242048
Tần số nhân695 MHz1545 MHz
Tần số Boost1036 MHz1740 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million8,700 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt90 Watt
Tốc độ xử lý texture66.30111.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.122 TFLOPS7.127 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6464
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M2200 và GeForce RTX 3050 4 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M2200 và GeForce RTX 3050 4 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1377 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ88 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M2200 và GeForce RTX 3050 4 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M2200 và GeForce RTX 3050 4 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M2200 và GeForce RTX 3050 4 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA5.28.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M2200 và GeForce RTX 3050 4 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M2200 9.53
RTX 3050 4 GB 15.47
+62.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M2200 4260
RTX 3050 4 GB 6911
+62.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M2200 và GeForce RTX 3050 4 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD43
−51.2%
65−70
+51.2%
4K14
−50%
21−24
+50%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.06
4Kkhông có dữ liệu9.48

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
−60.7%
90−95
+60.7%
Cyberpunk 2077 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Hogwarts Legacy 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
−52.2%
70−75
+52.2%
Counter-Strike 2 55−60
−60.7%
90−95
+60.7%
Cyberpunk 2077 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Far Cry 5 30−35
−61.8%
55−60
+61.8%
Fortnite 60−65
−55.7%
95−100
+55.7%
Forza Horizon 4 45−50
−55.6%
70−75
+55.6%
Forza Horizon 5 30−35
−56.3%
50−55
+56.3%
Hogwarts Legacy 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−62.2%
60−65
+62.2%
Valorant 95−100
−56.3%
150−160
+56.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
−52.2%
70−75
+52.2%
Counter-Strike 2 55−60
−60.7%
90−95
+60.7%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−56.9%
240−250
+56.9%
Cyberpunk 2077 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Dota 2 70−75
−50.7%
110−120
+50.7%
Far Cry 5 30−35
−61.8%
55−60
+61.8%
Fortnite 60−65
−55.7%
95−100
+55.7%
Forza Horizon 4 45−50
−55.6%
70−75
+55.6%
Forza Horizon 5 30−35
−56.3%
50−55
+56.3%
Grand Theft Auto V 35−40
−53.8%
60−65
+53.8%
Hogwarts Legacy 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
Metro Exodus 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−62.2%
60−65
+62.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
−62.2%
60−65
+62.2%
Valorant 95−100
−56.3%
150−160
+56.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−52.2%
70−75
+52.2%
Cyberpunk 2077 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Dota 2 70−75
−50.7%
110−120
+50.7%
Far Cry 5 30−35
−61.8%
55−60
+61.8%
Forza Horizon 4 45−50
−55.6%
70−75
+55.6%
Hogwarts Legacy 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−62.2%
60−65
+62.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−50%
30−33
+50%
Valorant 95−100
−56.3%
150−160
+56.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
−55.7%
95−100
+55.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
−51.9%
120−130
+51.9%
Grand Theft Auto V 14−16
−60%
24−27
+60%
Metro Exodus 12−14
−50%
18−20
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−57.9%
90−95
+57.9%
Valorant 110−120
−57.9%
180−190
+57.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−53.8%
40−45
+53.8%
Cyberpunk 2077 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Far Cry 5 21−24
−59.1%
35−40
+59.1%
Forza Horizon 4 24−27
−60%
40−45
+60%
Hogwarts Legacy 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−60%
24−27
+60%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
−59.1%
35−40
+59.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−50%
6−7
+50%
Grand Theft Auto V 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Hogwarts Legacy 5−6
−60%
8−9
+60%
Metro Exodus 6−7
−50%
9−10
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
−61.5%
21−24
+61.5%
Valorant 55−60
−54.5%
85−90
+54.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
Counter-Strike 2 4−5
−50%
6−7
+50%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Dota 2 35−40
−57.9%
60−65
+57.9%
Far Cry 5 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Forza Horizon 4 18−20
−50%
27−30
+50%
Hogwarts Legacy 5−6
−60%
8−9
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−60%
16−18
+60%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
−60%
16−18
+60%

Vậy Quadro M2200 và RTX 3050 4 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 4 GB nhanh hơn 51% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 4 GB nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.53 15.47
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 27 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 90 Watt

Quadro M2200 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 63.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 4 GB: hiệu năng cao hơn 62.3%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 4 GB vì nó vượt trội hơn Quadro M2200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M2200 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 3050 4 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M2200
Quadro M2200
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB
GeForce RTX 3050 4 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 386 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 2768 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M2200 hoặc GeForce RTX 3050 4 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.