Quadro M2200 vs Quadro P500

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M2200 và Quadro P500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro M2200
2017
4 GB GDDR5, 55 Watt
9.53
+160%

M2200 vượt qua P500 với mức trọn vẹn là 160% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M2200 và Quadro P500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất439699
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.7416.16
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM206GP108
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)5 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M2200 và Quadro P500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M2200 và Quadro P500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024256
Tần số nhân695 MHz1455 MHz
Tần số Boost1036 MHz1518 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million1,800 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture66.3024.29
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.122 TFLOPS0.7772 TFLOPS
ROPs3216
TMUs6416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M2200 và Quadro P500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M2200 và Quadro P500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1377 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ88 GB/s40.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M2200 và Quadro P500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M2200 và Quadro P500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M2200 và Quadro P500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA5.26.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M2200 và Quadro P500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M2200 9.53
+160%
Quadro P500 3.67

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M2200 4260
+160%
Quadro P500 1639

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro M2200 7372
+144%
Quadro P500 3022

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro M2200 5850
+159%
Quadro P500 2255

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro M2200 37796
+194%
Quadro P500 12868

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro M2200 13251
+111%
Quadro P500 6294

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro M2200 12812
+99%
Quadro P500 6438

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Quadro M2200 47
+230%
Quadro P500 14

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

Quadro M2200 86
+149%
Quadro P500 35

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

Quadro M2200 58
+122%
Quadro P500 26

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Quadro M2200 72
+163%
Quadro P500 27

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

Quadro M2200 69
+162%
Quadro P500 26

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

Quadro M2200 33
+165%
Quadro P500 12

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

Quadro M2200 5
+1200%
Quadro P500 0

SPECviewperf 12 - Showcase

Quadro M2200 33
+165%
Quadro P500 12

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

Quadro M2200 47
+230%
Quadro P500 14

SPECviewperf 12 - Catia

Quadro M2200 72
+163%
Quadro P500 27

SPECviewperf 12 - Solidworks

Quadro M2200 86
+149%
Quadro P500 35

SPECviewperf 12 - Siemens NX

Quadro M2200 58
+122%
Quadro P500 26

SPECviewperf 12 - Creo

Quadro M2200 69
+162%
Quadro P500 26

SPECviewperf 12 - Energy

Quadro M2200 5.2
+1200%
Quadro P500 0.4

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M2200 và Quadro P500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD43
+115%
20
−115%
4K14
+180%
5−6
−180%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
+273%
14−16
−273%
Cyberpunk 2077 21−24
+163%
8−9
−163%
Hogwarts Legacy 18−20
+171%
7−8
−171%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
+188%
16−18
−188%
Counter-Strike 2 55−60
+273%
14−16
−273%
Cyberpunk 2077 21−24
+163%
8−9
−163%
Far Cry 5 35−40
+150%
14
−150%
Fortnite 60−65
+165%
21−24
−165%
Forza Horizon 4 45−50
+137%
18−20
−137%
Forza Horizon 5 30−35
+256%
9−10
−256%
Hogwarts Legacy 18−20
+171%
7−8
−171%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+131%
16−18
−131%
Valorant 95−100
+77.8%
50−55
−77.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+188%
16−18
−188%
Counter-Strike 2 55−60
+273%
14−16
−273%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+115%
70−75
−115%
Cyberpunk 2077 21−24
+163%
8−9
−163%
Dota 2 70−75
+49%
49
−49%
Far Cry 5 35−40
+192%
12
−192%
Fortnite 60−65
+165%
21−24
−165%
Forza Horizon 4 45−50
+137%
18−20
−137%
Forza Horizon 5 30−35
+256%
9−10
−256%
Grand Theft Auto V 35−40
+200%
12−14
−200%
Hogwarts Legacy 18−20
+171%
7−8
−171%
Metro Exodus 21−24
+200%
7−8
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+131%
16−18
−131%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
+164%
14
−164%
Valorant 95−100
+77.8%
50−55
−77.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+188%
16−18
−188%
Cyberpunk 2077 21−24
+163%
8−9
−163%
Dota 2 70−75
+62.2%
45
−62.2%
Far Cry 5 35−40
+338%
8
−338%
Forza Horizon 4 45−50
+137%
18−20
−137%
Hogwarts Legacy 18−20
+171%
7−8
−171%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+131%
16−18
−131%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+150%
8
−150%
Valorant 95−100
+77.8%
50−55
−77.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
+165%
21−24
−165%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+280%
5−6
−280%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+163%
30−33
−163%
Grand Theft Auto V 14−16
+275%
4−5
−275%
Metro Exodus 12−14
+500%
2−3
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+83.9%
30−35
−83.9%
Valorant 110−120
+171%
40−45
−171%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+2500%
1−2
−2500%
Cyberpunk 2077 9−10
+200%
3−4
−200%
Far Cry 5 21−24
+214%
7−8
−214%
Forza Horizon 4 24−27
+178%
9−10
−178%
Hogwarts Legacy 10−12
+267%
3−4
−267%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+167%
6−7
−167%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+175%
8−9
−175%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Hogwarts Legacy 6−7
+200%
2−3
−200%
Metro Exodus 6−7
+200%
2−3
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+160%
5−6
−160%
Valorant 55−60
+175%
20−22
−175%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+160%
5−6
−160%
Counter-Strike 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Dota 2 35−40
+192%
12−14
−192%
Far Cry 5 10−12
+175%
4−5
−175%
Forza Horizon 4 18−20
+260%
5−6
−260%
Hogwarts Legacy 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+150%
4−5
−150%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
+150%
4−5
−150%

Vậy Quadro M2200 và Quadro P500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M2200 nhanh hơn 115% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro M2200 nhanh hơn 180% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Quadro M2200 nhanh hơn 2500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M2200 đã vượt qua Quadro P500 trong tất cả 59 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.53 3.67
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 5 Tháng 1 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 18 Watt

Quadro M2200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 159.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P500: mới hơn 11 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 205.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M2200 vì nó vượt trội hơn Quadro P500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M2200
Quadro M2200
NVIDIA Quadro P500
Quadro P500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 384 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 30 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M2200 hoặc Quadro P500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.