Quadro M2000M vs Radeon PRO W7700

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M2000M và Radeon PRO W7700, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M2000M
2015
4 GB GDDR5, 55 Watt
7.70

PRO W7700 vượt qua M2000M với mức trọn vẹn là 575% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M2000M và Radeon PRO W7700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất50140
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu82.64
Hiệu quả năng lượng11.1521.77
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGM107Navi 32
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành3 Tháng 12 2015 (9 năm năm trước)13 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M2000M và Radeon PRO W7700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M2000M và Radeon PRO W7700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6403072
Tần số nhân1029 MHz1900 MHz
Tần số Boost1098 MHz2600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million28,100 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture43.92499.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.405 TFLOPS31.95 TFLOPS
ROPs1696
TMUs40192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M2000M và Radeon PRO W7700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M2000M và Radeon PRO W7700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M2000M và Radeon PRO W7700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 2.1
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M2000M và Radeon PRO W7700 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M2000M và Radeon PRO W7700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.2
Vulkan+1.3
CUDA5.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M2000M và Radeon PRO W7700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M2000M 7.70
PRO W7700 51.96
+575%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M2000M 3443
PRO W7700 23233
+575%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M2000M và Radeon PRO W7700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
−567%
240−250
+567%
4K11
−536%
70−75
+536%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.16
4Kkhông có dữ liệu14.27

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 20−22
−550%
130−140
+550%
Counter-Strike 2 40−45
−574%
290−300
+574%
Cyberpunk 2077 16−18
−547%
110−120
+547%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 20−22
−550%
130−140
+550%
Battlefield 5 35−40
−549%
240−250
+549%
Counter-Strike 2 40−45
−574%
290−300
+574%
Cyberpunk 2077 16−18
−547%
110−120
+547%
Far Cry 5 27−30
−567%
180−190
+567%
Fortnite 50−55
−500%
300−310
+500%
Forza Horizon 4 35−40
−549%
240−250
+549%
Forza Horizon 5 24−27
−540%
160−170
+540%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−567%
200−210
+567%
Valorant 80−85
−555%
550−600
+555%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 20−22
−550%
130−140
+550%
Battlefield 5 35−40
−549%
240−250
+549%
Counter-Strike 2 40−45
−574%
290−300
+574%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−554%
850−900
+554%
Cyberpunk 2077 16−18
−547%
110−120
+547%
Dota 2 60−65
−545%
400−450
+545%
Far Cry 5 27−30
−567%
180−190
+567%
Fortnite 50−55
−500%
300−310
+500%
Forza Horizon 4 35−40
−549%
240−250
+549%
Forza Horizon 5 24−27
−540%
160−170
+540%
Grand Theft Auto V 30
−567%
200−210
+567%
Metro Exodus 16−18
−547%
110−120
+547%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−567%
200−210
+567%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
−552%
150−160
+552%
Valorant 80−85
−555%
550−600
+555%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−549%
240−250
+549%
Cyberpunk 2077 16−18
−547%
110−120
+547%
Dota 2 60−65
−545%
400−450
+545%
Far Cry 5 27−30
−567%
180−190
+567%
Forza Horizon 4 35−40
−549%
240−250
+549%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−567%
200−210
+567%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−543%
90−95
+543%
Valorant 80−85
−555%
550−600
+555%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55
−500%
300−310
+500%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−543%
90−95
+543%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−525%
400−450
+525%
Grand Theft Auto V 10−12
−536%
70−75
+536%
Metro Exodus 9−10
−567%
60−65
+567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−567%
280−290
+567%
Valorant 90−95
−538%
600−650
+538%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−532%
120−130
+532%
Cyberpunk 2077 7−8
−543%
45−50
+543%
Far Cry 5 16−18
−547%
110−120
+547%
Forza Horizon 4 20−22
−550%
130−140
+550%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−554%
85−90
+554%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−547%
110−120
+547%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
−543%
45−50
+543%
Counter-Strike 2 1−2
−500%
6−7
+500%
Grand Theft Auto V 18−20
−532%
120−130
+532%
Metro Exodus 4−5
−500%
24−27
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
−567%
60−65
+567%
Valorant 40−45
−574%
290−300
+574%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−567%
60−65
+567%
Counter-Strike 2 1−2
−500%
6−7
+500%
Cyberpunk 2077 3−4
−500%
18−20
+500%
Dota 2 30−33
−567%
200−210
+567%
Far Cry 5 9−10
−567%
60−65
+567%
Forza Horizon 4 14−16
−543%
90−95
+543%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−525%
50−55
+525%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
−525%
50−55
+525%

Vậy M2000M và PRO W7700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO W7700 nhanh hơn 567% ở độ phân giải 1080p
  • PRO W7700 nhanh hơn 536% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.70 51.96
Mức độ mới 3 Tháng 12 2015 13 Tháng 11 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 190 Watt

M2000M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 245.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của PRO W7700: hiệu năng cao hơn 574.8%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO W7700 vì nó vượt trội hơn Quadro M2000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M2000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon PRO W7700 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M2000M
Quadro M2000M
AMD Radeon PRO W7700
Radeon PRO W7700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 534 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 5 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M2000M hoặc Radeon PRO W7700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.