Quadro M2000M vs RTX A4500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M2000M và RTX A4500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M2000M
2015
4 GB GDDR5, 55 Watt
7.70

RTX A4500 vượt qua M2000M với mức trọn vẹn là 525% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M2000M và RTX A4500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất50052
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.1519.15
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM107GA102
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành3 Tháng 12 2015 (9 năm năm trước)23 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M2000M và RTX A4500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M2000M và RTX A4500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6407168
Tần số nhân1029 MHz1050 MHz
Tần số Boost1098 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million28,300 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture43.92369.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.405 TFLOPS23.65 TFLOPS
ROPs1696
TMUs40224
Tensor Coreskhông có dữ liệu224
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu56

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M2000M và RTX A4500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M2000M và RTX A4500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB20 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s640.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M2000M và RTX A4500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 1.4a
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M2000M và RTX A4500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M2000M và RTX A4500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3
CUDA5.08.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M2000M và RTX A4500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M2000M 7.70
RTX A4500 48.09
+525%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M2000M 3443
RTX A4500 21501
+524%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
M2000M 9859
RTX A4500 142062
+1341%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

M2000M 9564
RTX A4500 130832
+1268%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

M2000M 10438
RTX A4500 171509
+1543%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M2000M và RTX A4500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
−511%
220−230
+511%
4K11
−491%
65−70
+491%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 20−22
−500%
120−130
+500%
Counter-Strike 2 40−45
−505%
260−270
+505%
Cyberpunk 2077 16−18
−488%
100−105
+488%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 20−22
−500%
120−130
+500%
Battlefield 5 35−40
−522%
230−240
+522%
Counter-Strike 2 40−45
−505%
260−270
+505%
Cyberpunk 2077 16−18
−488%
100−105
+488%
Far Cry 5 27−30
−493%
160−170
+493%
Fortnite 50−55
−500%
300−310
+500%
Forza Horizon 4 35−40
−522%
230−240
+522%
Forza Horizon 5 24−27
−500%
150−160
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−500%
180−190
+500%
Valorant 80−85
−495%
500−550
+495%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 20−22
−500%
120−130
+500%
Battlefield 5 35−40
−522%
230−240
+522%
Counter-Strike 2 40−45
−505%
260−270
+505%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−515%
800−850
+515%
Cyberpunk 2077 16−18
−488%
100−105
+488%
Dota 2 60−65
−465%
350−400
+465%
Far Cry 5 27−30
−493%
160−170
+493%
Fortnite 50−55
−500%
300−310
+500%
Forza Horizon 4 35−40
−522%
230−240
+522%
Forza Horizon 5 24−27
−500%
150−160
+500%
Grand Theft Auto V 30
−500%
180−190
+500%
Metro Exodus 16−18
−494%
95−100
+494%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−500%
180−190
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
−509%
140−150
+509%
Valorant 80−85
−495%
500−550
+495%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−522%
230−240
+522%
Cyberpunk 2077 16−18
−488%
100−105
+488%
Dota 2 60−65
−465%
350−400
+465%
Far Cry 5 27−30
−493%
160−170
+493%
Forza Horizon 4 35−40
−522%
230−240
+522%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−500%
180−190
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−507%
85−90
+507%
Valorant 80−85
−495%
500−550
+495%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55
−500%
300−310
+500%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−507%
85−90
+507%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−447%
350−400
+447%
Grand Theft Auto V 10−12
−491%
65−70
+491%
Metro Exodus 9−10
−511%
55−60
+511%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−519%
260−270
+519%
Valorant 90−95
−485%
550−600
+485%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−479%
110−120
+479%
Cyberpunk 2077 7−8
−471%
40−45
+471%
Far Cry 5 16−18
−488%
100−105
+488%
Forza Horizon 4 20−22
−500%
120−130
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−515%
80−85
+515%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−488%
100−105
+488%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
−471%
40−45
+471%
Counter-Strike 2 1−2
−500%
6−7
+500%
Grand Theft Auto V 18−20
−479%
110−120
+479%
Metro Exodus 4−5
−500%
24−27
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
−511%
55−60
+511%
Valorant 40−45
−514%
270−280
+514%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−511%
55−60
+511%
Counter-Strike 2 1−2
−500%
6−7
+500%
Cyberpunk 2077 3−4
−500%
18−20
+500%
Dota 2 30−33
−500%
180−190
+500%
Far Cry 5 9−10
−511%
55−60
+511%
Forza Horizon 4 14−16
−507%
85−90
+507%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−463%
45−50
+463%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
−463%
45−50
+463%

Vậy M2000M và RTX A4500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4500 nhanh hơn 511% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A4500 nhanh hơn 491% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.70 48.09
Mức độ mới 3 Tháng 12 2015 23 Tháng 11 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 20 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 200 Watt

M2000M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 263.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A4500: hiệu năng cao hơn 524.5%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 400% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4500 vì nó vượt trội hơn Quadro M2000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M2000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX A4500 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M2000M
Quadro M2000M
NVIDIA RTX A4500
RTX A4500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 534 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 199 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M2000M hoặc RTX A4500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.