Quadro M2000 vs Radeon RX 7900 XTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M2000 và Radeon RX 7900 XTX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M2000
2016
4 GB 128-bit,75 Watt
10.38

RX 7900 XTX vượt qua M2000 với mức trọn vẹn là 678% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M2000 và Radeon RX 7900 XTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4438
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10051
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.8934.77
Hiệu quả năng lượng9.5315.66
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM206Navi 31
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$437.75 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7900 XTX có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 794% so với Quadro M2000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M2000 và Radeon RX 7900 XTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M2000 và Radeon RX 7900 XTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7686144
Tần số nhân796 MHz1929 MHz
Tần số Boost1163 MHz2498 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million57,700 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt355 Watt
Tốc độ xử lý texture55.82959.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.786 TFLOPS61.39 TFLOPS
ROPs32192
TMUs48384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu96

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M2000 và Radeon RX 7900 XTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài201 mm287 mm
Độ dày2.5 cm2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M2000 và Radeon RX 7900 XTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớ128 BitGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1653 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 106 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M2000 và Radeon RX 7900 XTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
Số lượng màn hình tối đa đồng thời4không có dữ liệu
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M2000 và Radeon RX 7900 XTX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Desktop Management+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro M2000 và Radeon RX 7900 XTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.1.1261.3
CUDA5.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M2000 và Radeon RX 7900 XTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro M2000 10.38
RX 7900 XTX 80.75
+678%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M2000 3989
RX 7900 XTX 31034
+678%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro M2000 14588
RX 7900 XTX 211974
+1353%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro M2000 14412
RX 7900 XTX 193018
+1239%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M2000 và Radeon RX 7900 XTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30−35
−720%
246
+720%
1440p21−24
−681%
164
+681%
4K12−14
−758%
103
+758%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p14.59
−259%
4.06
+259%
1440p20.85
−242%
6.09
+242%
4K36.48
−276%
9.70
+276%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XTX thấp hơn 259% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XTX thấp hơn 242% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XTX thấp hơn 276% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 214
+0%
214
+0%
Cyberpunk 2077 242
+0%
242
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 241
+0%
241
+0%
Cyberpunk 2077 116
+0%
116
+0%
Forza Horizon 4 604
+0%
604
+0%
Forza Horizon 5 210−220
+0%
210−220
+0%
Metro Exodus 169
+0%
169
+0%
Red Dead Redemption 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 220
+0%
220
+0%
Cyberpunk 2077 104
+0%
104
+0%
Dota 2 183
+0%
183
+0%
Far Cry 5 123
+0%
123
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 535
+0%
535
+0%
Forza Horizon 5 210−220
+0%
210−220
+0%
Grand Theft Auto V 175
+0%
175
+0%
Metro Exodus 176
+0%
176
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 150−160
+0%
150−160
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 206
+0%
206
+0%
Cyberpunk 2077 100
+0%
100
+0%
Dota 2 178
+0%
178
+0%
Far Cry 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 471
+0%
471
+0%
Forza Horizon 5 210−220
+0%
210−220
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 165
+0%
165
+0%
Grand Theft Auto V 165
+0%
165
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 90−95
+0%
90−95
+0%
World of Tanks 500−550
+0%
500−550
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 71
+0%
71
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 360
+0%
360
+0%
Forza Horizon 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Metro Exodus 146
+0%
146
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 238
+0%
238
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Dota 2 186
+0%
186
+0%
Grand Theft Auto V 186
+0%
186
+0%
Metro Exodus 108
+0%
108
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 186
+0%
186
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 55
+0%
55
+0%
Cyberpunk 2077 36
+0%
36
+0%
Dota 2 159
+0%
159
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 197
+0%
197
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

Vậy Quadro M2000 và RX 7900 XTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX nhanh hơn 720% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 681% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 758% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.38 80.75
Mức độ mới 8 Tháng 4 2016 3 Tháng 11 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 355 Watt

Quadro M2000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 373.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 XTX: hiệu năng cao hơn 677.9%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 XTX vì nó vượt trội hơn Quadro M2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M2000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 7900 XTX dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M2000 và Radeon RX 7900 XTX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M2000
Quadro M2000
AMD Radeon RX 7900 XTX
Radeon RX 7900 XTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 216 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 3956 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro M2000 hoặc Radeon RX 7900 XTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.