Quadro M1000M vs Radeon Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M1000M và Radeon Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M1000M
2015
2 GB/4 GB GDDR5, 40 Watt
7.42
+273%

M1000M vượt qua Graphics với mức trọn vẹn là 273% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M1000M và Radeon Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất546910
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10011
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.55không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.719.09
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM107Renoir
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$200.89 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M1000M và Radeon Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M1000M và Radeon Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512448
Tần số nhân993 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1072 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture31.7842.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.017 TFLOPS1.344 TFLOPS
ROPs168
TMUs3228

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M1000M và Radeon Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)IGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M1000M và Radeon Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB/4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1253 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ80 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M1000M và Radeon Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M1000M và Radeon Graphics hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M1000M và Radeon Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.54.6
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan+-
CUDA5.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M1000M và Radeon Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M1000M 7.42
+273%
Radeon Graphics 1.99

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M1000M 2851
+273%
Radeon Graphics 764

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M1000M và Radeon Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD39
+290%
10−12
−290%
4K13
+333%
3−4
−333%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.15không có dữ liệu
4K15.45không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 16−18
+325%
4−5
−325%
Counter-Strike 2 14−16
+367%
3−4
−367%
Cyberpunk 2077 14−16
+367%
3−4
−367%
Atomic Heart 16−18
+325%
4−5
−325%
Battlefield 5 30−33
+275%
8−9
−275%
Counter-Strike 2 14−16
+367%
3−4
−367%
Cyberpunk 2077 14−16
+367%
3−4
−367%
Far Cry 5 21−24
+340%
5−6
−340%
Fortnite 40−45
+320%
10−11
−320%
Forza Horizon 4 30−35
+288%
8−9
−288%
Forza Horizon 5 16−18
+325%
4−5
−325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+317%
6−7
−317%
Valorant 75−80
+317%
18−20
−317%
Atomic Heart 16−18
+325%
4−5
−325%
Battlefield 5 30−33
+275%
8−9
−275%
Counter-Strike 2 14−16
+367%
3−4
−367%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+273%
30−33
−273%
Cyberpunk 2077 14−16
+367%
3−4
−367%
Dota 2 50−55
+286%
14−16
−286%
Far Cry 5 21−24
+340%
5−6
−340%
Fortnite 40−45
+320%
10−11
−320%
Forza Horizon 4 30−35
+288%
8−9
−288%
Forza Horizon 5 16−18
+325%
4−5
−325%
Grand Theft Auto V 24−27
+317%
6−7
−317%
Metro Exodus 12−14
+333%
3−4
−333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+317%
6−7
−317%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+280%
5−6
−280%
Valorant 75−80
+317%
18−20
−317%
Battlefield 5 30−33
+275%
8−9
−275%
Counter-Strike 2 14−16
+367%
3−4
−367%
Cyberpunk 2077 14−16
+367%
3−4
−367%
Dota 2 50−55
+286%
14−16
−286%
Far Cry 5 21−24
+340%
5−6
−340%
Forza Horizon 4 30−35
+288%
8−9
−288%
Forza Horizon 5 16−18
+325%
4−5
−325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+317%
6−7
−317%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+450%
2−3
−450%
Valorant 75−80
+317%
18−20
−317%
Fortnite 40−45
+320%
10−11
−320%
Counter-Strike 2 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+279%
14−16
−279%
Grand Theft Auto V 9−10
+350%
2−3
−350%
Metro Exodus 7−8
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+290%
10−11
−290%
Valorant 75−80
+276%
21−24
−276%
Battlefield 5 12−14
+333%
3−4
−333%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Far Cry 5 14−16
+367%
3−4
−367%
Forza Horizon 4 16−18
+300%
4−5
−300%
Forza Horizon 5 12−14
+300%
3−4
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+450%
2−3
−450%
Fortnite 14−16
+367%
3−4
−367%
Atomic Heart 6−7
+500%
1−2
−500%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+350%
4−5
−350%
Metro Exodus 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+600%
1−2
−600%
Valorant 35−40
+289%
9−10
−289%
Battlefield 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 24−27
+317%
6−7
−317%
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 4 10−12
+450%
2−3
−450%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+600%
1−2
−600%
Fortnite 7−8
+600%
1−2
−600%

Vậy M1000M và Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M1000M nhanh hơn 290% ở độ phân giải 1080p
  • M1000M nhanh hơn 333% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.42 1.99
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 15 Watt

M1000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 272.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Graphics: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M1000M vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M1000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon Graphics dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M1000M
Quadro M1000M
AMD Radeon Graphics
Radeon Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5
581 phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9
6952 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M1000M hoặc Radeon Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.