Quadro M1000M vs GeForce GT 750M SLI

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M1000M và GeForce GT 750M SLI, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M1000M
2015
2 GB/4 GB GDDR5, 40 Watt
6.38
+7%

M1000M vượt qua GT 750M SLI với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M1000M và GeForce GT 750M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất547570
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.19không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.69không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGM107N14P-GT
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$200.89 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M1000M và GeForce GT 750M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M1000M và GeForce GT 750M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512768
Tần số nhân993 MHz967 MHz
Tần số Boost1072 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million1300 Million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture31.78không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.017 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M1000M và GeForce GT 750M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-A (3.0)không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M1000M và GeForce GT 750M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3, GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB/4 GB2x 2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit2x 128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz2000 - 5000 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M1000M và GeForce GT 750M SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M1000M và GeForce GT 750M SLI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M1000M và GeForce GT 750M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1211
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan+-
CUDA5.0+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M1000M và GeForce GT 750M SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M1000M 6.38
+7%
GT 750M SLI 5.96

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

M1000M 4230
GT 750M SLI 4634
+9.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

M1000M 3498
GT 750M SLI 3703
+5.9%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

M1000M 23422
GT 750M SLI 23491
+0.3%

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

M1000M 45
+1.4%
GT 750M SLI 44

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M1000M và GeForce GT 750M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD39
−46.2%
57
+46.2%
4K13
+8.3%
12−14
−8.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.15không có dữ liệu
4K15.45không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Counter-Strike 2 30−35
+9.7%
30−35
−9.7%
Cyberpunk 2077 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Battlefield 5 30−33
+7.1%
27−30
−7.1%
Counter-Strike 2 30−35
+9.7%
30−35
−9.7%
Cyberpunk 2077 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Far Cry 5 21−24
+10%
20−22
−10%
Fortnite 40−45
+7.7%
35−40
−7.7%
Forza Horizon 4 30−35
+6.9%
27−30
−6.9%
Forza Horizon 5 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Valorant 75−80
+4.2%
70−75
−4.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Battlefield 5 30−33
+7.1%
27−30
−7.1%
Counter-Strike 2 30−35
+9.7%
30−35
−9.7%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−45.5%
163
+45.5%
Cyberpunk 2077 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Dota 2 50−55
+5.9%
50−55
−5.9%
Far Cry 5 21−24
+10%
20−22
−10%
Fortnite 40−45
+7.7%
35−40
−7.7%
Forza Horizon 4 30−35
+6.9%
27−30
−6.9%
Forza Horizon 5 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Grand Theft Auto V 24−27
+8.7%
21−24
−8.7%
Metro Exodus 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+11.8%
16−18
−11.8%
Valorant 75−80
+4.2%
70−75
−4.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
+7.1%
27−30
−7.1%
Cyberpunk 2077 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Dota 2 50−55
+5.9%
50−55
−5.9%
Far Cry 5 21−24
+10%
20−22
−10%
Forza Horizon 4 30−35
+6.9%
27−30
−6.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−54.5%
16−18
+54.5%
Valorant 75−80
+4.2%
70−75
−4.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+7.7%
35−40
−7.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+6%
50−55
−6%
Grand Theft Auto V 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Metro Exodus 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 75−80
+6.8%
70−75
−6.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Far Cry 5 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Forza Horizon 4 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+10%
10−11
−10%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
+20%
5−6
−20%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+75%
4−5
−75%
Valorant 35−40
+9.1%
30−35
−9.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 24−27
+8.7%
21−24
−8.7%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+10%
10−11
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

Vậy M1000M và GT 750M SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 750M SLI nhanh hơn 46% ở độ phân giải 1080p
  • M1000M nhanh hơn 8% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, M1000M nhanh hơn 100%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GT 750M SLI nhanh hơn 55%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • M1000M tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (90%)
  • GT 750M SLI tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.38 5.96
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 1 Tháng 4 2013

M1000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7%vàmới hơn 2 năm.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro M1000M và GeForce GT 750M SLI quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro M1000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GT 750M SLI dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M1000M
Quadro M1000M
NVIDIA GeForce GT 750M SLI
GeForce GT 750M SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 581 phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 16 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 750M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M1000M hoặc GeForce GT 750M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.