Quadro K6000 vs GeForce RTX 3090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K6000 và GeForce RTX 3090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro K6000
2013
12 GB GDDR5, 225 Watt
20.27

RTX 3090 vượt qua K6000 với mức trọn vẹn là 232% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K6000 và GeForce RTX 3090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất27427
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.3014.96
Hiệu quả năng lượng6.4113.67
Kiến trúcKepler (2012−2018)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGK110BGA102
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$5,265 $1,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3090 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1051% so với Quadro K6000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K6000 và GeForce RTX 3090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K6000 và GeForce RTX 3090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng288010496
Tần số nhân797 MHz1395 MHz
Tần số Boost902 MHz1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,080 million28,300 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt350 Watt
Tốc độ xử lý texture216.5556.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.196 TFLOPS35.58 TFLOPS
ROPs48112
TMUs240328
Tensor Coreskhông có dữ liệu328
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu82

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K6000 và GeForce RTX 3090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm336 mm
Độ dày2-slot3-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K6000 và GeForce RTX 3090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1219 MHz
Băng thông bộ nhớ288.4 GB/s936.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K6000 và GeForce RTX 3090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 2x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K6000 và GeForce RTX 3090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan+1.2
CUDA3.58.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K6000 và GeForce RTX 3090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro K6000 20.27
RTX 3090 67.21
+232%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro K6000 8047
RTX 3090 26686
+232%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro K6000 23989
RTX 3090 191364
+698%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro K6000 25444
RTX 3090 179816
+607%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro K6000 17571
RTX 3090 238123
+1255%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K6000 và GeForce RTX 3090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD55−60
−260%
198
+260%
1440p35−40
−266%
128
+266%
4K24−27
−263%
87
+263%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p95.73
−1164%
7.57
+1164%
1440p150.43
−1185%
11.71
+1185%
4K219.38
−1173%
17.23
+1173%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3090 thấp hơn 1164% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3090 thấp hơn 1185% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3090 thấp hơn 1173% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 220
+0%
220
+0%
Cyberpunk 2077 207
+0%
207
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 102
+0%
102
+0%
Counter-Strike 2 188
+0%
188
+0%
Cyberpunk 2077 151
+0%
151
+0%
Forza Horizon 4 505
+0%
505
+0%
Forza Horizon 5 184
+0%
184
+0%
Metro Exodus 169
+0%
169
+0%
Red Dead Redemption 2 130
+0%
130
+0%
Valorant 393
+0%
393
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 161
+0%
161
+0%
Cyberpunk 2077 135
+0%
135
+0%
Dota 2 186
+0%
186
+0%
Far Cry 5 147
+0%
147
+0%
Fortnite 270−280
+0%
270−280
+0%
Forza Horizon 4 402
+0%
402
+0%
Forza Horizon 5 182
+0%
182
+0%
Grand Theft Auto V 171
+0%
171
+0%
Metro Exodus 150
+0%
150
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 132
+0%
132
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 222
+0%
222
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95
+0%
95
+0%
Counter-Strike 2 146
+0%
146
+0%
Cyberpunk 2077 121
+0%
121
+0%
Dota 2 213
+0%
213
+0%
Far Cry 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 351
+0%
351
+0%
Forza Horizon 5 159
+0%
159
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 296
+0%
296
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Dota 2 150
+0%
150
+0%
Grand Theft Auto V 150
+0%
150
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 92
+0%
92
+0%
World of Tanks 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 91
+0%
91
+0%
Cyberpunk 2077 87
+0%
87
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 266
+0%
266
+0%
Forza Horizon 5 134
+0%
134
+0%
Metro Exodus 139
+0%
139
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 152
+0%
152
+0%
Valorant 295
+0%
295
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 182
+0%
182
+0%
Grand Theft Auto V 182
+0%
182
+0%
Metro Exodus 76
+0%
76
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 64
+0%
64
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 182
+0%
182
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 91
+0%
91
+0%
Counter-Strike 2 22
+0%
22
+0%
Cyberpunk 2077 45
+0%
45
+0%
Dota 2 202
+0%
202
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 159
+0%
159
+0%
Forza Horizon 5 83
+0%
83
+0%
Valorant 188
+0%
188
+0%

Vậy Quadro K6000 và RTX 3090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 nhanh hơn 260% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3090 nhanh hơn 266% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3090 nhanh hơn 263% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.27 67.21
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 1 Tháng 9 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 350 Watt

Quadro K6000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 55.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3090: hiệu năng cao hơn 231.6%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3090 vì nó vượt trội hơn Quadro K6000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K6000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 3090 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro K6000 và GeForce RTX 3090, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K6000
Quadro K6000
NVIDIA GeForce RTX 3090
GeForce RTX 3090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 109 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.2 79345 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro K6000 hoặc GeForce RTX 3090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.