Quadro K4200 vs Quadro FX 3700

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K4200 và Quadro FX 3700, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro K4200
2014
4 GB GDDR5, 108 Watt
9.69
+1067%

K4200 vượt qua FX 3700 với mức trọn vẹn là 1067% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K4200 và Quadro FX 3700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4311129
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.280.01
Hiệu quả năng lượng7.140.85
Kiến trúcKepler (2012−2018)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGK104G92
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành22 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)8 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$854.99 $1,599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro K4200 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 22700% so với FX 3700.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K4200 và Quadro FX 3700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K4200 và Quadro FX 3700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1344112
Tần số nhân771 MHz500 MHz
Tần số Boost784 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million754 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)108 Watt78 Watt
Tốc độ xử lý texture87.8128.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.107 TFLOPS0.28 TFLOPS
ROPs3216
TMUs11256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K4200 và Quadro FX 3700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K4200 và Quadro FX 3700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1350 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ172.8 GB/s51.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K4200 và Quadro FX 3700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x DisplayPort2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K4200 và Quadro FX 3700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.63.3
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A
CUDA3.01.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K4200 và Quadro FX 3700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro K4200 9.69
+1067%
FX 3700 0.83

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro K4200 4335
+1065%
FX 3700 372

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K4200 và Quadro FX 3700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.69 0.83
Mức độ mới 22 Tháng 7 2014 8 Tháng 1 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 108 Watt 78 Watt

Quadro K4200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1067.5%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của FX 3700: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 38.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K4200 vì nó vượt trội hơn Quadro FX 3700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K4200
Quadro K4200
NVIDIA Quadro FX 3700
Quadro FX 3700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 168 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K4200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 21 phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 3700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K4200 hoặc Quadro FX 3700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.