Quadro K4200 vs Tesla K20Xm

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K4200 và Tesla K20Xm, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro K4200
2014
4 GB GDDR5, 108 Watt
9.69

Tesla K20Xm chỉ vượt qua K4200 với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K4200 và Tesla K20Xm, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất431430
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.280.26
Hiệu quả năng lượng7.153.34
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK104GK110
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành22 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)12 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$854.99 $7,699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro K4200 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 777% so với Tesla K20Xm.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K4200 và Tesla K20Xm: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K4200 và Tesla K20Xm, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng13442688
Tần số nhân771 MHz732 MHz
Tần số Boost784 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million7,080 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)108 Watt235 Watt
Tốc độ xử lý texture87.81164.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.107 TFLOPS3.935 TFLOPS
ROPs3248
TMUs112224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K4200 và Tesla K20Xm với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K4200 và Tesla K20Xm: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1350 MHz1300 MHz
Băng thông bộ nhớ172.8 GB/s249.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K4200 và Tesla K20Xm. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x DisplayPortNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K4200 và Tesla K20Xm hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.1.126
CUDA3.03.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K4200 và Tesla K20Xm trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro K4200 9.69
Tesla K20Xm 9.85
+1.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro K4200 4334
Tesla K20Xm 4403
+1.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K4200 và Tesla K20Xm trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.69 9.85
Mức độ mới 22 Tháng 7 2014 12 Tháng 11 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 108 Watt 235 Watt

Quadro K4200 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 117.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla K20Xm: hiệu năng cao hơn 1.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro K4200 và Tesla K20Xm quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K4200
Quadro K4200
NVIDIA Tesla K20Xm
Tesla K20Xm

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 167 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K4200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Tesla K20Xm theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K4200 hoặc Tesla K20Xm, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.