Quadro K4000M vs Radeon Pro 580X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K4000M và Radeon Pro 580X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

K4000M
2012
4 GB GDDR5, 100 Watt
4.69

Pro 580X vượt qua K4000M với mức trọn vẹn là 281% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K4000M và Radeon Pro 580X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất654308
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.508.90
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK104Polaris 20
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)18 Tháng 3 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K4000M và Radeon Pro 580X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K4000M và Radeon Pro 580X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9602304
Tần số nhân601 MHz1100 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million5,700 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture48.08172.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.154 TFLOPS5.53 TFLOPS
ROPs3232
TMUs80144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K4000M và Radeon Pro 580X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K4000M và Radeon Pro 580X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz1695 MHz
Băng thông bộ nhớ89.6 GB/s217.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K4000M và Radeon Pro 580X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K4000M và Radeon Pro 580X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K4000M và Radeon Pro 580X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan+1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K4000M và Radeon Pro 580X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K4000M 4.69
Pro 580X 17.89
+281%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K4000M 1977
Pro 580X 7540
+281%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
K4000M 5986
Pro 580X 35755
+497%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K4000M và Radeon Pro 580X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD47
−262%
170−180
+262%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
−281%
80−85
+281%
Cyberpunk 2077 10−11
−250%
35−40
+250%
Hogwarts Legacy 10−11
−250%
35−40
+250%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 20−22
−275%
75−80
+275%
Counter-Strike 2 21−24
−281%
80−85
+281%
Cyberpunk 2077 10−11
−250%
35−40
+250%
Far Cry 5 14−16
−257%
50−55
+257%
Fortnite 27−30
−257%
100−105
+257%
Forza Horizon 4 21−24
−264%
80−85
+264%
Forza Horizon 5 12−14
−275%
45−50
+275%
Hogwarts Legacy 10−11
−250%
35−40
+250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−268%
70−75
+268%
Valorant 60−65
−267%
220−230
+267%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 20−22
−275%
75−80
+275%
Counter-Strike 2 21−24
−281%
80−85
+281%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−261%
300−310
+261%
Cyberpunk 2077 10−11
−250%
35−40
+250%
Dota 2 40−45
−266%
150−160
+266%
Far Cry 5 14−16
−257%
50−55
+257%
Fortnite 27−30
−257%
100−105
+257%
Forza Horizon 4 21−24
−264%
80−85
+264%
Forza Horizon 5 12−14
−275%
45−50
+275%
Grand Theft Auto V 16−18
−275%
60−65
+275%
Hogwarts Legacy 10−11
−250%
35−40
+250%
Metro Exodus 9−10
−233%
30−33
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−268%
70−75
+268%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−246%
45−50
+246%
Valorant 60−65
−267%
220−230
+267%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
−275%
75−80
+275%
Cyberpunk 2077 10−11
−250%
35−40
+250%
Dota 2 40−45
−266%
150−160
+266%
Far Cry 5 14−16
−257%
50−55
+257%
Forza Horizon 4 21−24
−264%
80−85
+264%
Hogwarts Legacy 10−11
−250%
35−40
+250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−268%
70−75
+268%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−246%
45−50
+246%
Valorant 60−65
−267%
220−230
+267%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30
−257%
100−105
+257%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−275%
30−33
+275%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−278%
140−150
+278%
Grand Theft Auto V 5−6
−260%
18−20
+260%
Metro Exodus 4−5
−250%
14−16
+250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−271%
130−140
+271%
Valorant 50−55
−277%
200−210
+277%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−250%
14−16
+250%
Cyberpunk 2077 4−5
−250%
14−16
+250%
Far Cry 5 8−9
−275%
30−33
+275%
Forza Horizon 4 10−12
−264%
40−45
+264%
Hogwarts Legacy 5−6
−260%
18−20
+260%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−250%
21−24
+250%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
−233%
30−33
+233%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−253%
60−65
+253%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−200%
3−4
+200%
Valorant 24−27
−275%
90−95
+275%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−250%
7−8
+250%
Cyberpunk 2077 1−2
−200%
3−4
+200%
Dota 2 16−18
−275%
60−65
+275%
Far Cry 5 4−5
−250%
14−16
+250%
Forza Horizon 4 6−7
−250%
21−24
+250%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−260%
18−20
+260%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−260%
18−20
+260%

Vậy K4000M và Pro 580X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 580X nhanh hơn 262% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.69 17.89
Mức độ mới 1 Tháng 6 2012 18 Tháng 3 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 150 Watt

K4000M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 580X: hiệu năng cao hơn 281.4%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 580X vì nó vượt trội hơn Quadro K4000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K4000M
Quadro K4000M
AMD Radeon Pro 580X
Radeon Pro 580X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 14 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K4000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 92 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 580X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K4000M hoặc Radeon Pro 580X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.