Quadro K4000M vs GeForce MX230

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K4000M và GeForce MX230, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

K4000M
2012
4 GB GDDR5, 100 Watt
4.38
+6.8%

K4000M vượt qua MX230 với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K4000M và GeForce MX230, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất639655
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.4932.64
Kiến trúcKepler (2012−2018)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGK104GP108
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)21 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K4000M và GeForce MX230: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K4000M và GeForce MX230, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng960256
Tần số nhân601 MHz1519 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1582 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million1,800 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture48.0825.31
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.154 TFLOPS0.81 TFLOPS
ROPs3216
TMUs8016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K4000M và GeForce MX230 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K4000M và GeForce MX230: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ89.6 GB/s48.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K4000M và GeForce MX230. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K4000M và GeForce MX230 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K4000M và GeForce MX230 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K4000M và GeForce MX230 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K4000M 4.38
+6.8%
GeForce MX230 4.10

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K4000M 1957
+6.8%
GeForce MX230 1832

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

K4000M 3466
+3%
GeForce MX230 3364

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

K4000M 2199
GeForce MX230 2468
+12.2%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

K4000M 19058
+20.6%
GeForce MX230 15797

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
K4000M 5986
GeForce MX230 6718
+12.2%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

K4000M 4650
GeForce MX230 6604
+42%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K4000M và GeForce MX230 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD47
+124%
21
−124%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Counter-Strike 2 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Cyberpunk 2077 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Battlefield 5 18−20
−5.3%
20
+5.3%
Counter-Strike 2 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Cyberpunk 2077 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Far Cry 5 12−14
−15.4%
15
+15.4%
Fortnite 27−30
−17.9%
33
+17.9%
Forza Horizon 4 21−24
+4.8%
21
−4.8%
Forza Horizon 5 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−26.3%
24
+26.3%
Valorant 60−65
+5.3%
55−60
−5.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Battlefield 5 18−20
+18.8%
16
−18.8%
Counter-Strike 2 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
+26.2%
65
−26.2%
Cyberpunk 2077 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Dota 2 40−45
−41.5%
58
+41.5%
Far Cry 5 12−14
+0%
13
+0%
Fortnite 27−30
+40%
20
−40%
Forza Horizon 4 21−24
+37.5%
16
−37.5%
Forza Horizon 5 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Grand Theft Auto V 16−18
−18.8%
19
+18.8%
Metro Exodus 9−10
+125%
4
−125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−10.5%
21
+10.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−15.4%
15
+15.4%
Valorant 60−65
+5.3%
55−60
−5.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+58.3%
12
−58.3%
Cyberpunk 2077 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Dota 2 40−45
−4.9%
43
+4.9%
Far Cry 5 12−14
+8.3%
12
−8.3%
Forza Horizon 4 21−24
+83.3%
12
−83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+11.8%
17
−11.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+44.4%
9
−44.4%
Valorant 60−65
+5.3%
55−60
−5.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30
+75%
16
−75%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+5.9%
30−35
−5.9%
Grand Theft Auto V 5−6
+25%
4−5
−25%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+3%
30−35
−3%
Valorant 50−55
+8.3%
45−50
−8.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1
Valorant 24−27
+9.1%
21−24
−9.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy K4000M và GeForce MX230 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K4000M nhanh hơn 124% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, K4000M nhanh hơn 125%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GeForce MX230 nhanh hơn 41%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • K4000M tốt hơn trong 40 các bài kiểm tra (68%)
  • GeForce MX230 tốt hơn trong 9 các bài kiểm tra (15%)
  • Hòa trong 10 các bài kiểm tra (17%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.38 4.10
Mức độ mới 1 Tháng 6 2012 21 Tháng 2 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 10 Watt

K4000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX230: mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro K4000M và GeForce MX230 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro K4000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce MX230 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K4000M
Quadro K4000M
NVIDIA GeForce MX230
GeForce MX230

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 14 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K4000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1418 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX230 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K4000M hoặc GeForce MX230, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.