Quadro K4000M vs Quadro FX 1800

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K4000M và Quadro FX 1800, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

K4000M
2012
4 GB GDDR5, 100 Watt
4.95
+400%

K4000M vượt qua FX 1800 với mức trọn vẹn là 400% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K4000M và Quadro FX 1800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6411119
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.03
Hiệu quả năng lượng3.501.19
Kiến trúcKepler (2012−2018)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGK104G94
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)30 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$489

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K4000M và Quadro FX 1800: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K4000M và Quadro FX 1800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96064
Tần số nhân601 MHz550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million505 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt59 Watt
Tốc độ xử lý texture48.0817.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.154 TFLOPS0.176 TFLOPS
ROPs3212
TMUs8032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K4000M và Quadro FX 1800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu198 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K4000M và Quadro FX 1800: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB768 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ89.6 GB/s38.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K4000M và Quadro FX 1800. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 2x DisplayPort

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K4000M và Quadro FX 1800 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K4000M và Quadro FX 1800 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.63.3
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A
CUDA+1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K4000M và Quadro FX 1800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K4000M 4.95
+400%
FX 1800 0.99

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K4000M 1977
+398%
FX 1800 397

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K4000M và Quadro FX 1800 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD47
+422%
9−10
−422%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu54.33

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 20−22
+400%
4−5
−400%
Cyberpunk 2077 10−11
+400%
2−3
−400%
Hogwarts Legacy 9−10
+800%
1−2
−800%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 20−22
+400%
4−5
−400%
Counter-Strike 2 20−22
+400%
4−5
−400%
Cyberpunk 2077 10−11
+400%
2−3
−400%
Far Cry 5 14−16
+600%
2−3
−600%
Fortnite 27−30
+460%
5−6
−460%
Forza Horizon 4 21−24
+450%
4−5
−450%
Forza Horizon 5 12−14
+500%
2−3
−500%
Hogwarts Legacy 9−10
+800%
1−2
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+533%
3−4
−533%
Valorant 60−65
+400%
12−14
−400%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 20−22
+400%
4−5
−400%
Counter-Strike 2 20−22
+400%
4−5
−400%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
+419%
16−18
−419%
Cyberpunk 2077 10−11
+400%
2−3
−400%
Dota 2 40−45
+413%
8−9
−413%
Far Cry 5 14−16
+600%
2−3
−600%
Fortnite 27−30
+460%
5−6
−460%
Forza Horizon 4 21−24
+450%
4−5
−450%
Forza Horizon 5 12−14
+500%
2−3
−500%
Grand Theft Auto V 16−18
+433%
3−4
−433%
Hogwarts Legacy 9−10
+800%
1−2
−800%
Metro Exodus 9−10
+800%
1−2
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+533%
3−4
−533%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+600%
2−3
−600%
Valorant 60−65
+400%
12−14
−400%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+400%
4−5
−400%
Cyberpunk 2077 10−11
+400%
2−3
−400%
Dota 2 40−45
+413%
8−9
−413%
Far Cry 5 14−16
+600%
2−3
−600%
Forza Horizon 4 21−24
+450%
4−5
−450%
Hogwarts Legacy 9−10
+800%
1−2
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+533%
3−4
−533%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+600%
2−3
−600%
Valorant 60−65
+400%
12−14
−400%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30
+460%
5−6
−460%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+429%
7−8
−429%
Grand Theft Auto V 5−6
+400%
1−2
−400%
Metro Exodus 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+450%
6−7
−450%
Valorant 50−55
+430%
10−11
−430%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Far Cry 5 10−12
+450%
2−3
−450%
Forza Horizon 4 10−12
+450%
2−3
−450%
Hogwarts Legacy 5−6
+400%
1−2
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+600%
1−2
−600%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
+800%
1−2
−800%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+467%
3−4
−467%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1
Valorant 24−27
+500%
4−5
−500%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 16−18
+433%
3−4
−433%
Far Cry 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 4 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+400%
1−2
−400%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%

Vậy K4000M và FX 1800 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K4000M nhanh hơn 422% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.95 0.99
Mức độ mới 1 Tháng 6 2012 30 Tháng 3 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 768 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 59 Watt

K4000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 400%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 433.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của FX 1800: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 69.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K4000M vì nó vượt trội hơn Quadro FX 1800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K4000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro FX 1800 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K4000M
Quadro K4000M
NVIDIA Quadro FX 1800
Quadro FX 1800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 14 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K4000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 142 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 1800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K4000M hoặc Quadro FX 1800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.