Quadro K4000 vs GeForce GTX 570 Rev. 2
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro K4000 và GeForce GTX 570 Rev. 2, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GTX 570 Rev. 2 chỉ vượt qua K4000 với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K4000 và GeForce GTX 570 Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 563 | 561 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.60 | 0.91 |
Hiệu quả năng lượng | 6.05 | 2.22 |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | Fermi 2.0 (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | GK106 | GF110 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 1 Tháng 3 2013 (12 năm năm trước) | 7 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $1,269 | $349 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GTX 570 Rev. 2 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 52% so với Quadro K4000.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro K4000 và GeForce GTX 570 Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K4000 và GeForce GTX 570 Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 768 | 480 |
Tần số nhân | 810 MHz | 732 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,540 million | 3,000 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 80 Watt | 219 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 51.84 | 43.92 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.244 TFLOPS | 1.405 TFLOPS |
ROPs | 24 | 40 |
TMUs | 64 | 60 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K4000 và GeForce GTX 570 Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 241 mm | 267 mm |
Độ dày | 1-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | 2x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K4000 và GeForce GTX 570 Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3 GB | 1280 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 192 Bit | 320 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1404 MHz | 950 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 134.8 GB/s | 152.0 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K4000 và GeForce GTX 570 Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 2x DisplayPort | 2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort |
HDMI | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro K4000 và GeForce GTX 570 Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | + | N/A |
CUDA | 3.0 | 2.0 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro K4000 và GeForce GTX 570 Rev. 2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 6.08 | 6.12 |
Mức độ mới | 1 Tháng 3 2013 | 7 Tháng 12 2010 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3 GB | 1280 MB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 80 Watt | 219 Watt |
Quadro K4000 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 140% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 173.8%.
Mặt khác, các ưu điểm của GTX 570 Rev. 2: hiệu năng cao hơn 0.7%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro K4000 và GeForce GTX 570 Rev. 2 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Điều cần lưu ý là Quadro K4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 570 Rev. 2 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.