Quadro K3000M vs Quadro K2000D

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K3000M và Quadro K2000D, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

K3000M
2012
2 GB GDDR5, 75 Watt
3.68
+3.7%

K3000M chỉ vượt qua K2000D với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K3000M và Quadro K2000D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất692702
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.790.43
Hiệu quả năng lượng3.915.54
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK104GK107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 3 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$155 $599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

K3000M có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 316% so với K2000D.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K3000M và Quadro K2000D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K3000M và Quadro K2000D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng576384
Tần số nhân654 MHz954 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt51 Watt
Tốc độ xử lý texture31.3930.53
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7534 TFLOPS0.7327 TFLOPS
ROPs3216
TMUs4832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K3000M và Quadro K2000D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu202 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K3000M và Quadro K2000D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ89.6 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K3000M và Quadro K2000D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x mini-DisplayPort

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K3000M và Quadro K2000D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K3000M và Quadro K2000D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan++
CUDA+3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K3000M và Quadro K2000D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K3000M 3.68
+3.7%
K2000D 3.55

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K3000M 1646
+3.8%
K2000D 1586

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
K3000M 4226
+6.4%
K2000D 3973

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

K3000M 14
+16.7%
K2000D 12

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K3000M và Quadro K2000D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p33
+10%
30−35
−10%
Full HD37
+5.7%
35−40
−5.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.19
+309%
17.11
−309%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của K3000M thấp hơn 309% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Counter-Strike 2 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Battlefield 5 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Counter-Strike 2 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Far Cry 5 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Fortnite 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Forza Horizon 4 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Forza Horizon 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Valorant 50−55
+8%
50−55
−8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Battlefield 5 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Counter-Strike 2 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+9.2%
65−70
−9.2%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 35−40
+20%
30−33
−20%
Far Cry 5 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Fortnite 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Forza Horizon 4 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Forza Horizon 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Grand Theft Auto V 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Metro Exodus 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+10%
10−11
−10%
Valorant 50−55
+8%
50−55
−8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 35−40
+20%
30−33
−20%
Far Cry 5 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Forza Horizon 4 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+10%
10−11
−10%
Valorant 50−55
+8%
50−55
−8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+25%
4−5
−25%
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Grand Theft Auto V 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%
Valorant 40−45
+5%
40−45
−5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Valorant 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy K3000M và K2000D cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K3000M nhanh hơn 10% ở độ phân giải 900p
  • K3000M nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.68 3.55
Mức độ mới 1 Tháng 6 2012 1 Tháng 3 2013
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 51 Watt

K3000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của K2000D: mới hơn 9 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 47.1%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro K3000M và Quadro K2000D quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro K3000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro K2000D dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K3000M
Quadro K3000M
NVIDIA Quadro K2000D
Quadro K2000D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 70 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K3000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 16 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K2000D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K3000M hoặc Quadro K2000D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.