Quadro K3000M vs GRID K340

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K3000M và GRID K340, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

K3000M
2012, $155
2 GB GDDR5, 75 Watt
3.83
+33.9%

K3000M vượt qua K340 với mức đáng kể là 34% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K3000M và GRID K340, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất748817
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.710.02
Hiệu quả năng lượng3.960.98
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK104GK107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 6 2012 (13 năm năm trước)23 Tháng 7 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$155 $3,299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

K3000M có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 3450% so với GRID K340.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K3000M và GRID K340: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K3000M và GRID K340, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng576384 ×4
Tần số nhân654 MHz950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture31.3930.40 ×4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7534 TFLOPS0.7296 TFLOPS ×4
ROPs328 ×4
TMUs4832 ×4
L1 Cache48 KB32 KB
L2 Cache512 KB128 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K3000M và GRID K340 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K3000M và GRID K340: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB ×4
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit ×4
Tần số bộ nhớ700 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ89.6 GB/s28.8 GB/s ×4
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K3000M và GRID K340. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K3000M và GRID K340 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K3000M và GRID K340 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.1.126
CUDA+3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K3000M và GRID K340 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p33
+37.5%
24−27
−37.5%
Full HD37
+37%
27−30
−37%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.19
+2817%
122.19
−2817%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của K3000M thấp hơn 2817% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 16−18
+60%
10−11
−60%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%

Full HD
Medium

Battlefield 5 14−16
+50%
10−11
−50%
Counter-Strike 2 16−18
+60%
10−11
−60%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Escape from Tarkov 14−16
+50%
10−11
−50%
Far Cry 5 12−14
+50%
8−9
−50%
Fortnite 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Forza Horizon 4 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Forza Horizon 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+60%
10−11
−60%
Valorant 50−55
+35%
40−45
−35%

Full HD
High

Battlefield 5 14−16
+50%
10−11
−50%
Counter-Strike 2 16−18
+60%
10−11
−60%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+40%
50−55
−40%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Dota 2 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%
Escape from Tarkov 14−16
+50%
10−11
−50%
Far Cry 5 12−14
+50%
8−9
−50%
Fortnite 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Forza Horizon 4 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Forza Horizon 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Grand Theft Auto V 12−14
+50%
8−9
−50%
Metro Exodus 7−8
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+60%
10−11
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+50%
8−9
−50%
Valorant 50−55
+35%
40−45
−35%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 14−16
+50%
10−11
−50%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Dota 2 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%
Escape from Tarkov 14−16
+50%
10−11
−50%
Far Cry 5 12−14
+50%
8−9
−50%
Forza Horizon 4 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+60%
10−11
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+50%
8−9
−50%
Valorant 50−55
+35%
40−45
−35%

Full HD
Epic

Fortnite 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%

1440p
High

Counter-Strike 2 8−9
+60%
5−6
−60%
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
+42.9%
21−24
−42.9%
Grand Theft Auto V 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Valorant 40−45
+36.7%
30−33
−36.7%

1440p
Ultra

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Escape from Tarkov 7−8
+40%
5−6
−40%
Far Cry 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Forza Horizon 4 9−10
+50%
6−7
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%

1440p
Epic

Fortnite 7−8
+40%
5−6
−40%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
+50%
10−11
−50%
Valorant 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Escape from Tarkov 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
Epic

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Vậy K3000M và GRID K340 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K3000M nhanh hơn 38% ở độ phân giải 900p
  • K3000M nhanh hơn 37% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.83 2.86
Mức độ mới 1 Tháng 6 2012 23 Tháng 7 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 225 Watt

K3000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 33.9%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của GRID K340: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K3000M vì nó vượt trội hơn GRID K340 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K3000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GRID K340 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K3000M
Quadro K3000M
NVIDIA GRID K340
GRID K340

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 70 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K3000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 1 phiếu

Hãy đánh giá GRID K340 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K3000M hoặc GRID K340, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.