Quadro FX 880M vs Quadro NVS 5100M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 880M và Quadro NVS 5100M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FX 880M
2010
1 GB GDDR3, 35 Watt
0.55

NVS 5100M vượt qua FX 880M với mức ấn tượng là 58% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 880M và Quadro NVS 5100M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12261142
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.151.82
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)GT2xx (2010)
Bộ xử lý đồ họaGT216N10P-NS
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 880M và Quadro NVS 5100M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 880M và Quadro NVS 5100M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4848
Tần số nhân550 MHz550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn486 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture8.800không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1162 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 880M và Quadro NVS 5100M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnMXM-A (3.0)không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 880M và Quadro NVS 5100M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ790 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ25.28 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 880M và Quadro NVS 5100M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 880M và Quadro NVS 5100M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)10.1
Shader Model4.1không có dữ liệu
OpenGL3.3không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA1.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 880M và Quadro NVS 5100M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 880M 0.55
NVS 5100M 0.87
+58.2%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

FX 880M 2639
+0.2%
NVS 5100M 2634

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 880M và Quadro NVS 5100M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD20
−50%
30−35
+50%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Forza Horizon 4 4−5
−25%
5−6
+25%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 27−30
−10.7%
30−35
+10.7%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−35.3%
21−24
+35.3%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Forza Horizon 4 4−5
−25%
5−6
+25%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 0−1 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 27−30
−10.7%
30−35
+10.7%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Forza Horizon 4 4−5
−25%
5−6
+25%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 27−30
−10.7%
30−35
+10.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−150%
5−6
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Forza Horizon 4 1−2
−100%
2−3
+100%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Medium Preset

Fortnite 0−1 0−1

Full HD
High Preset

Fortnite 0−1 0−1

Full HD
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1

Vậy FX 880M và NVS 5100M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • NVS 5100M nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, NVS 5100M nhanh hơn 150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • NVS 5100M tốt hơn trong 18 các bài kiểm tra (53%)
  • Hòa trong 16 các bài kiểm tra (47%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.55 0.87

NVS 5100M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 58.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro NVS 5100M vì nó vượt trội hơn Quadro FX 880M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 880M
Quadro FX 880M
NVIDIA Quadro NVS 5100M
Quadro NVS 5100M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 43 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 880M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 3 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro NVS 5100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 880M hoặc Quadro NVS 5100M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.